Last updated on July 14th, 2025
Các từ để hỏi trong tiếng Anh là yếu tố then chốt giúp bạn đặt câu hỏi và thu thập thông tin. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững các từ để hỏi thường gặp trong bài viết sau.
Các từ để hỏi trong tiếng Anh (question words) là những từ được thêm vào câu để thành lập một câu nghi vấn. Những từ này nhằm mục đích xác định mục tiêu của câu hỏi như ai, cái gì, khi nào, việc gì…
Ví dụ 1: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Trong chương trình học phổ thông, người dùng đã được làm quen các từ để hỏi trong tiếng Anh lớp 6 khá đầy đủ và chi tiết, cách dùng của chúng sẽ là:
Từ để hỏi |
Cách dùng |
Ví dụ 2 |
What |
Cái gì? Là gì?(Chỉ sự vật hiện tượng nào đó) |
What’s the weather like? (Thời tiết thế nào?) |
Which |
Cái nào? (Chỉ một trong số những sự vật, hiện tượng) |
Which of these books is yours? (Cuốn sách nào trong số này là của bạn?) |
When |
Khi nào? Bao giờ? (Chỉ thời gian) |
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?) |
Where |
Ở đâu? (Chỉ nơi chốn) |
Where is the nearest supermarket? (Siêu thị gần nhất ở đâu?) |
Why |
Tại sao? Vì sao? (Chỉ nguyên nhân, mục đích) |
Why are you so happy today? (Tại sao hôm nay bạn vui vậy?) |
Who |
Ai? (Chỉ đối tượng, nhân vật nào đó) |
Who is your teacher? (Giáo viên của bạn là ai?) |
Whose |
Của ai? (Chỉ sự sở hữu của một đối tượng) |
Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang reo vậy?) |
How |
Thế nào? Ra sao? (Chỉ phương pháp, cách thức, tình trạng) |
How is your new job? (Công việc mới của bạn thế nào?) |
Ngoài ra, các từ dùng để hỏi trong tiếng Anh cũng có một số biến thể:
- Why don’t: Có nghĩa là “tại sao không”, dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hay thể hiện sự ngạc nhiên, thắc mắc.
Ví dụ 3: Why don't they just apologize? (Sao họ không xin lỗi đi?)
- Biến thể của từ để hỏi với how: Sử dụng để hỏi bao nhiêu, bao xa… (How many/ How much; How far; How old; How long;...)
Các từ để hỏi trong tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều cho bạn khi giao tiếp để cung cấp thông tin. Vậy cấu trúc khai triển các từ để hỏi trong tiếng Anh là gì?
Những câu hỏi có trợ động từ hay động từ khuyết thiếu, bạn có thể áp dụng cấu trúc với các từ để hỏi trong tiếng Anh Wh như sau:
Từ để hỏi + trợ động từ/ động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + động từ chính |
Với cấu trúc này:
- Trợ động từ/ động từ khuyết thiếu để bổ nghĩa cho động từ chính.
- Động từ khuyết thiếu (can, should, may, might, need,...) dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong các câu hỏi về lời khuyên, lời đề nghị.
Ví dụ 4: When did the movie start? (Bộ phim đã bắt đầu khi nào?)
Các từ để hỏi trong tiếng Anh đóng vai trò chủ ngữ hoặc là một phần của chủ ngữ thì không dùng trợ động từ.
Từ để hỏi + chủ ngữ (nếu có) + động từ chính + thành phần phụ ngữ |
Lưu ý:
- Thành phần phụ ngữ: Để bổ sung thêm ý nghĩa cho câu như thời gian, địa điểm.
- Động từ chính: Cần chia theo ngữ cảnh và tùy thuộc vào chủ ngữ đứng trước.
Ví dụ 5: Who painted that beautiful landscape? (Ai đã vẽ bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp đó?)
Đối với những câu trả lời với các từ để hỏi trong tiếng Anh, bạn cần cung cấp đúng thông tin dựa trên câu hỏi về vấn đề gì. Một số cách trả lời cơ bản là:
Từ để hỏi |
Cấu trúc |
Ví dụ 6 |
What |
Chủ ngữ + Động từ + … |
What is your favorite color? My favorite color is blue. (Màu sắc yêu thích của bạn là gì? Màu yêu thích của tôi là xanh dương) |
When |
Chủ ngữ + động từ + … + trạng ngữ chỉ thời gian. |
When did you arrive? I arrived yesterday. (Bạn đến khi nào? Tôi đến hôm qua) |
Where |
Chủ ngữ + động từ + ... + trạng ngữ chỉ nơi chốn. |
Where did you go on vacation? I went to Hue. (Bạn đã đi nghỉ ở đâu? Tôi đã đi Huế) |
Who |
Chủ ngữ (người) + động từ + ... |
Who is your best friend? My best friend is Hoang. (Bạn thân nhất của bạn là ai? Bạn thân nhất của tôi là Hoàng) |
Why |
Because + mệnh đề (chủ ngữ + động từ + ...) |
Why are you late? Because the traffic was terrible. (Vì sao bạn đến muộn? Vì giao thông tệ quá) |
How |
Chủ ngữ + động từ + ... + trạng ngữ chỉ cách thức/tình trạng. |
How was your vacation? It was very relaxing. (Kỳ nghỉ của bạn thế nào? Nó rất thư giãn) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: When is the anticipated date of the project’s completion? (Ngày hoàn thành dự kiến của dự án là khi nào?)
Từ để hỏi là When và sử dụng “anticipated date of completion” thay vì “when will it finish” tạo sự trang trọng.
Ví dụ 11: How will the implementation of this new policy be managed? (Việc thực hiện chính sách mới này sẽ được quản lý như thế nào?)
Dùng “How” để hỏi về cách quản lý chính sách mới, với việc dùng “implementation of this new policy” và “be managed” tạo sự trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Who’s that? (Ai đó?)
Từ để hỏi “Who” được hỏi khi nhìn thấy ai đó mà mình không nhận ra. thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 13: When are we meeting up? (Khi nào mình gặp nhau?)
Câu có sử dụng cụm động từ “meet up” thân mật, cùng từ để hỏi “When”, hỏi về thời gian gặp bạn bè.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Where does this theory primarily apply? (Lý thuyết này chủ yếu áp dụng ở đâu?)
Câu thường dùng để hỏi về phạm vi ứng dụng hoặc bối cảnh phù hợp của một khái niệm.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.