Last updated on July 13th, 2025
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả kết quả có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Trong bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ chi tiết công thức câu điều kiện loại 1.
Câu điều kiện loại 1 (First conditional sentence) là câu diễn đạt về một điều kiện có thể xảy ra ở tương lai và kết quả sẽ xuất hiện nếu điều kiện đó thành sự thật.
Ví dụ 1: If the weather is nice this weekend, we will go for a picnic in the mountains. (Nếu thời tiết tốt vào cuối tuần, chúng ta sẽ đi dã ngoại ở trên núi)
Tùy vào mục đích diễn đạt, câu điều kiện loại 1 có nhiều cách dùng khác nhau:
Ví dụ 2: If the bakery has croissants left, I will buy you one. (Nếu tiệm bánh còn bánh sừng bò, tôi sẽ mua cho bạn một cái)
Ví dụ 3: If you touch that wire, you will get an electric shock. (Nếu bạn chạm vào sợi dây đó, bạn sẽ bị điện giật)
Ví dụ 4: If I finish most of my assignments, I may go out with my friends tonight. (Nếu tôi làm xong hầu hết bài tập, có lẽ tôi sẽ đi chơi với bạn bè tối nay)
Bạn đã khám phá câu điều kiện loại 1 là gì và cách dùng của nó. Bây giờ ta tiếp tục tìm hiểu cấu trúc, công thức câu điều kiện loại 1:
Cấu trúc gồm hai mệnh đề: Mệnh đề điều kiện (chứa “if”) và mệnh đề chính:
If + S + V (Hiện tại đơn), S + will + V(inf) |
Ví dụ 5: If we have enough money, we will go on vacation. (Nếu chúng ta có đủ tiền, chúng ta sẽ đi nghỉ mát.)
Trong quá trình sử dụng, bạn cũng sẽ gặp một vài biến thể câu điều kiện loại 1 như sau:
Biến thể |
Chi tiết | Ví dụ 6 |
Mệnh đề chính |
Động từ hiện tại đơn, diễn tả hoạt động thường xuyên xảy ra. |
If I drink coffee in the evening, I don't sleep well. (Nếu tôi uống cà phê vào buổi tối, tôi không ngủ ngon.) |
Động từ khuyết thiếu (may, should,...), diễn đạt khả năng của kết quả. |
If you ask politely, they should be willing to help. (Nếu bạn hỏi lịch sự, họ có lẽ sẽ sẵn lòng giúp đỡ) |
|
Dùng should/ ought to/ have to/ must đưa ra lời khuyên. |
If you feel unwell, you should see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ) |
|
Câu mệnh lệnh, chỉ dẫn. |
If the music is too loud, turn it down. (Nếu nhạc quá to, hãy vặn nhỏ nó lại) |
|
Mệnh đề điều kiện |
Dùng hiện tại tiếp diễn/ hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đang diễn ra khi thời gian không xác định. |
If your sister is visiting this weekend, we can all go to the beach. (Nếu chị gái bạn đang đến chơi vào cuối tuần này, tất cả chúng ta có thể đi biển) |
“Should” + V nguyên mẫu không “to”, nói đến tình huống khó có khả năng xảy ra. |
If she should decide to quit her dream job, everyone would be shocked. (Nếu cô ấy đột nhiên quyết định bỏ công việc mơ ước của mình, mọi người sẽ rất sốc) |
|
“Will”- sự sẵn lòng. “Won’t” - sự từ chối. |
If he will share his notes, I can catch up on what I missed in class. (Nếu anh ấy chịu chia sẻ ghi chú của mình, tôi có thể theo kịp những gì tôi đã bỏ lỡ trong lớp) |
|
Dùng “will” để đưa ra lời yêu cầu. |
If you will follow me, I can show you the way. (Nếu bạn đi theo tôi, tôi có thể chỉ đường cho bạn) |
Cấu Trúc Đảo Ngữ
Tại đây, cấu trúc sẽ đảo ngược vị trí của "should" và chủ ngữ trong mệnh đề “if” (“if” được lược bỏ).
Should + S + V (inf) |
Ví dụ 7: Should she be late, we will start without her. (Trong trường hợp cô ấy đến muộn, chúng ta sẽ bắt đầu mà không có cô ấy)
Câu điều kiện loại 1 có cấu trúc đơn giản, nhưng rất dễ phạm các lỗi sai. Vậy lỗi sai thường gặp trong câu điều kiện loại 1 là gì?
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: If circumstances permit, we shall proceed with the scheduled meeting. (Nếu hoàn cảnh cho phép, chúng tôi sẽ tiến hành cuộc họp theo lịch trình)
Mệnh đề chính sử dụng “shall” trong ngữ cảnh trang trọng, diễn tả cuộc họp chắc chắn xảy ra nếu hoàn cảnh cho phép.
Ví dụ 12: Should the criteria be met, the candidate will proceed. (Nếu các tiêu chí được đáp ứng, ứng viên sẽ tiếp tục)
Sử dụng “should” đảo ngữ thay cho “if” tạo tính trang trọng, thường dùng trong các cuộc họp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: If he calls, I’m out. (Nếu anh ta gọi, tôi đi đấy)
Trong ngữ cảnh không trang trọng, hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động tương lai gần sau mệnh đề “if”.
Ví dụ 14: If you need help, shout! (Nếu bạn cần giúp, hét lên!)
Cấu trúc câu mệnh lệnh được rút gọn, đưa ra lời khuyên trong tình huống cấp bách.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: If resources permit, the study will expand. (Nếu nguồn lực cho phép, nghiên cứu sẽ được mở rộng)
Sử dụng trong nghiên cứu học thuật, nêu lên khả năng mở rộng nghiên cứu nếu điều kiện cho phép.
Cách dùng câu điều kiện loại 1:
Diễn tả về điều kiện có thể xảy ra ở tương lai và kết quả sẽ xuất hiện nếu điều kiện đó được đáp ứng.
Cấu trúc cơ bản:
If + S + V (Hiện tại đơn), S + will + V (Tương lai đơn)
Biến thể mệnh đề chính:
Biến thể mệnh đề điều kiện:
Cấu trúc đảo ngữ: Should + S + V-inf. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.