BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Phrasal Verb Call: Dễ Học, Dễ Nhớ, Dễ Áp Dụng

Phrasal verbs call là cụm động từ kết hợp giữa 'call' và một hoặc nhiều từ khác, tạo thành nghĩa mới. Chúng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Call Là Gì?

Phrasal verb call là sự kết hợp giữa động từ call và các giới từ hoặc trạng từ, tạo thành cụm động từ mang ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc.

 

Ví dụ 1:

 

Call off (hủy bỏ): They called off the meeting because of the rain. (Họ đã hủy buổi họp vì trời mưa.)

 

Call on (ghé thăm/ yêu cầu ai phát biểu): The teacher called on me to answer the question. (Giáo viên đã yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)

 

Call out (hét lên/ chỉ trích công khai): She called out his bad behavior in front of everyone. (Cô ấy đã chỉ trích hành vi xấu của anh ta trước mặt mọi người.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Phrasal Verb Call

Phrasal verb with call có cách dùng khá đa dạng, nhưng nhìn chung có thể chia thành hai quy tắc chính. Việc nắm vững hai quy tắc này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

  • Quy tắc 1: Phân Biệt Tách Được Và Không Tách Được

 

Một số phrasal verb call có thể được tách ra bởi tân ngữ, trong khi một số khác thì không tách được.

 

Tách được: They called the meeting off because no one showed up. (Họ đã hủy cuộc họp vì không ai xuất hiện.)

 → Đây là cách nói phổ biến: call something off = hủy một sự kiện, kế hoạch.

 

Không tách được: I called on my grandma during my trip to the countryside. (Tôi đã ghé thăm bà ngoại trong chuyến về quê.)

→ Call on someone là cụm không thể tách, dùng phổ biến khi nói về việc thăm ai đó.

 

  • Quy tắc 2: Xác Định Đúng Ngữ Nghĩa Theo Giới Từ Đi Kèm

 

Tùy vào giới từ đi sau ‘call’, ý nghĩa của phrasal verb sẽ thay đổi hoàn toàn. Đây là điểm quan trọng khi học phrasal verb với call.

 

Call back: Sorry I missed your call. I’ll call you back in five minutes. (Xin lỗi vì tôi lỡ cuộc gọi. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 5 phút.)

→ Câu này thường dùng trong giao tiếp qua điện thoại.

 

Call out: She called out the manager for his unfair treatment of staff. (Cô ấy đã chỉ trích công khai quản lý vì cách đối xử bất công với nhân viên.)

 → Call out còn phổ biến trong ngữ cảnh tranh luận hoặc trên mạng xã hội.

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Phrasal Verb Call

Phrasal verb call xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định với cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến nhất khi sử dụng phrasal verb call.

 

  • Call Off – Hủy Bỏ

 

Call + something + off

 

Ví dụ 2: They called off the wedding because of family issues. (Họ đã hủy đám cưới vì lý do gia đình.)

 

  • Call Back – Gọi Lại

 

Call + someone + back hoặc Call back + someone

 

Ví dụ 3: I'll call you back after the meeting. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau cuộc họp.)

 

  • Call On – Thăm Ai Đó / Mời Phát Biểu / Kêu Gọi

 

Call on + someone

 

Ví dụ 4: I called on my aunt yesterday. (Tôi ghé thăm dì hôm qua.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Call

Khi học phrasal verb call, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa các giới từ, ngữ cảnh hoặc cấu trúc. Cùng BrightCHAMPS điểm qua 5 lỗi thường gặp và cách tránh nhé:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Đi Kèm
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người dùng ‘call to’, ‘call for’ lẫn lộn mà không để ý nghĩa thay đổi.

 

Sai

I called to my friend to help me.

Đúng 

I called on my friend to help me. (Tôi nhờ bạn tôi giúp đỡ.)

 

Cách tránh: Học từng cụm phrasal verb call trọn vẹn với nghĩa – không học rời rạc.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Nghĩa Giữa Các Cụm

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Call off (hủy) và call back (gọi lại) rất dễ bị nhầm vì hình thức tương tự.

 

Sai

I’ll call you off later.

Đúng 

I’ll call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)

 

Cách tránh: Ghi nhớ nghĩa cụ thể và ví dụ ứng dụng từng cụm.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Tách Sai Vị Trí Tân Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số cụm như ‘call off’ yêu cầu tân ngữ nằm giữa hai phần.

 

Sai

Call off it.

Đúng 

Call it off. (Hủy nó đi.)

 

Cách tránh: Ghi nhớ dạng tách được và không tách được trong phrasal verb.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng phrasal verb đúng nhưng trong tình huống không phù hợp.

 

Sai

The manager called on the event.

Đúng 

The manager called off the event. (Người quản lý đã hủy sự kiện.)

 

Cách tránh: Luôn kiểm tra ví dụ thực tế để hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Phrasal Verb Call

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Thường xuất hiện trong môi trường công việc, văn phòng hoặc sự kiện mang tính nghiêm túc, cần lựa chọn từ ngữ lịch sự và chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 6: Due to the storm, the director decided to call off the outdoor seminar. (Vì cơn bão, giám đốc quyết định hủy buổi hội thảo ngoài trời.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Dùng trong hội thoại thường ngày, nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, mang tính thân mật, thoải mái.

 

Ví dụ 7: Hey, I missed your call! I’ll call you back in a minute. (Ê, tao lỡ cuộc gọi mày! Tao gọi lại liền nha.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học, luận văn – đòi hỏi từ vựng chính xác và mang tính phân tích.

 

Ví dụ 8: The recent findings call into question the validity of the previous research. (Những phát hiện gần đây đặt ra nghi vấn về độ chính xác của nghiên cứu trước đó.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Kinh Doanh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Gắn liền với các tình huống công sở, thuyết trình, đàm phán, đề cập đến kế hoạch, con người hoặc tài nguyên.

 

Ví dụ 9: We may need to call on external consultants for this project. (Chúng ta có thể cần nhờ đến các chuyên gia bên ngoài cho dự án này.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Truyền Thông/Xã Hội – Call Out

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Liên quan đến mạng xã hội, truyền thông đại chúng, thường dùng để thể hiện quan điểm, phản ứng hoặc chỉ trích công khai.

 

Ví dụ 10:  The influencer was called out for promoting misleading products. (Người có ảnh hưởng bị chỉ trích vì quảng bá sản phẩm sai lệch.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Call

1.“Call on phrasal verb là gì?” mà dùng được trong cả họp lớp lẫn gặp khách hàng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Gặp trong email “We’ll need to call on you for support” nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có phải phrasal verb với “call” luôn mang nghĩa đen là “gọi”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có bao nhiêu phrasal verb phổ biến với “call”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để ghi nhớ phrasal verb với call lâu hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Call

BrightCHAMPS đã tổng hợp phần chú thích về phrasal verb call dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng tiếp thu hơn.

 

  • Phrasal verb: Cụm động từ gồm động từ chính kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, mang nghĩa khác biệt so với động từ gốc.

 

  • Call on: Không chỉ mang nghĩa “ghé thăm” hoặc “yêu cầu phát biểu”, mà còn được dùng để kêu gọi ai đó làm điều gì, ví dụ: The teacher called on me to answer.

 

  • Call off: Dùng để diễn đạt hành động hủy bỏ sự kiện, buổi họp hoặc kế hoạch đã định.

 

  • Call back: Có nghĩa là gọi lại, thường dùng khi bạn không thể nghe máy và cần liên hệ lại sau.

 

  • Call up: Không chỉ là “gọi điện” hoặc “gọi nhập ngũ”, call up còn được dùng trong văn cảnh cũ với nghĩa gợi lại ký ức, như trong cụm call up memories – “gợi nhớ lại ký ức”.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Phrasal Verb Call: Dễ Học, Dễ Nhớ, Dễ Áp Dụng

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Phrasal Verb Call: Dễ Học, Dễ Nhớ, Dễ Áp Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom