BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Dạng Động Từ Và Cách Dùng 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

6 loại động từ trong tiếng Anh gồm Monotransitive verbs, intransitive verbs, ditransitive verbs, intensive verbs, complex transitive verbs, prepositional verbs. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng của từng loại trong thực tế nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, động từ được chia ra thành 6 loại chính. Chúng bao gồm: 

 

  • Intransitive Verbs (Nội động từ)

 

  • Monotransitive Verbs (Ngoại động từ)

 

  • Ditransitive Verbs (Ngoại động từ kép) 

 

  • Intensive Verbs (Động từ nối) 

 

  • Complex Transitive Verbs (Ngoại động từ phức) 

 

  • Prepositional Verbs (Động từ đi với giới từ) 

 

Ví dụ 1: She listens to music every day. (Cô ấy nghe nhạc mỗi ngày.) 

 

Trong câu sử dụng cụm động đi với giới từ là listen to.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh đòi hỏi sự hiểu biết về chức năng của từng thành phần câu, đặc biệt là động từ. Khám phá cách dùng từng loại động từ trong thực tế cùng BrightCHAMPS.

 

Loại động từ

Cách dùng

Ví dụ

Intransitive Verb (Nội động từ)

Diễn tả hành động do chủ ngữ thực hiện không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào khác, hoặc tự nó đã đủ nghĩa.

The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ.)
 

Monotransitive Verbs (Ngoại động từ đơn)

Diễn tả rằng hành động của chủ ngữ tác động lên một đối tượng cụ thể.

They built a house. (Họ xây một ngôi nhà.)

Ditransitive Verbs (Ngoại động từ kép)

Là động từ cần hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp (thường là người nhận) và một tân ngữ trực tiếp ( thường là vật được trao/gửi).

She sent me an email. (Cô ấy gửi cho tôi một email.)
 

Intensive Verbs (Động từ nối)

Là động từ không diễn tả hành động mà dùng để nối chủ ngữ (Subject) với một danh từ, đại từ, hoặc tính từ để mô tả hoặc xác định chủ ngữ. 

The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
 

Complex Transitive Verbs (Ngoại động từ phức)

Là động từ cần một tân ngữ trực tiếp và một bổ ngữ cho tân ngữ đó để hoàn chỉnh nghĩa. 

I consider her a good friend. (Tôi coi cô ấy là một người bạn tốt.)

Prepositional Verbs (Động từ đi với giới từ)

Cụm này hoạt động như một đơn vị ngữ nghĩa, và tân ngữ sẽ đứng sau giới từ đó. Giới từ này là bắt buộc để động từ có nghĩa đó.

We believe in ghosts. (Chúng tôi tin vào ma quỷ.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của 6 Loại Động từ trong tiếng Anh

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các mẫu câu và cấu trúc phổ biến của những dạng động từ trong phần sau nhé!

 

  • Intransitive Verbs

 

Subject + Verb (S + V)

 

Ví dụ 2: The birds sing. (Những chú chim hót.)

 

  • Monotransitive Verbs

 

Subject + Verb + Direct Object (S + V + O)

 

Ví dụ 3: I love dogs. (Tôi yêu những chú chó.)

 

  • Ditransitive Verbs 

 

Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object (S + V + IO + DO)

Subject + Verb + Direct Object + to/for + Indirect Object (S + V + DO + Prep + IO)

 

Ví dụ 4: My father bought a bicycle for me. (Bố tôi mua một chiếc xe đạp cho tôi.)

 

  • Intensive Verbs 

 

Subject + Verb + Subject Complement (S + V + SC)

 

Ví dụ 5: He seems tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt.) 

 

  • Complex Transitive Verbs 

 

Subject + Verb + Direct Object + Object Complement (S + V + O + OC)

 

Ví dụ 6: We painted the door red. (Chúng tôi sơn cái cửa màu đỏ.)

 

  • Prepositional Verbs 

 

Subject + Verb + Preposition + Object (S + V + Prep + O)

 

Ví dụ 7: He applied for the scholarship. (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm tân ngữ trực tiếp không cần thiết vào sau nội động từ.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The sun rises the sky every morning.

Câu đúng 

The sun rises every morning. (Mặt trời mọc mỗi sáng.)

 

Cách tránh: Nội động từ diễn tả hành động tự thân của chủ ngữ, không tác động trực tiếp lên đối tượng khác.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Ngoại động từ đơn: Bỏ quên tân ngữ trực tiếp.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I bought yesterday. 

Câu đúng 

I bought a new book yesterday. (Tôi đã mua một cuốn sách mới hôm qua.)

 

Cách tránh: Luôn tự hỏi: "Chủ ngữ + Động từ + cái gì/ai?". Nếu câu trả lời là cần thiết để hiểu rõ ý nghĩa, bạn cần thêm tân ngữ trực tiếp.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Ngoại động từ kép: Sai trật tự tân ngữ khi không dùng giới từ "to/for".

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He gave a present her.

Câu đúng 

He gave a present to her. (Anh ấy tặng cô ta một món quà.)

 

Cách tránh: Nhớ quy tắc chung: dùng "to" cho các động từ mang ý nghĩa chuyển giao và dùng "for" cho các động từ mang ý nghĩa làm lợi/thay mặt
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: The price of oil fluctuated significantly last quarter. (Giá dầu biến động đáng kể trong quý trước.)

 

Giải thích: Trong câu sử dụng nội động từ fluctuate. Hành động "biến động" không tác động lên đối tượng nào. 

 

Ví dụ 9: The board approved the final proposal yesterday. (Hội đồng đã chấp thuận đề xuất cuối cùng vào ngày hôm qua.)

 

Giải thích: Sử dụng Transitive - Ngoại động từ Hành động “approved” để diễn tả một hành động (phê duyệt) tác động lên một đối tượng (bản đề xuất).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: Can you pass the remote? (Bạn đưa cái điều khiển được không?)

 

Giải thích: Đây là cách nói tự nhiên nhờ một người đưa vật nào đó cho bản thân. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: Researchers classify this organism (O) as a mammal (OC). (Các nhà nghiên cứu phân loại sinh vật này là động vật có vú.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh này ta sử dụng ngoại động từ phức là classify và “As a mammal" bổ nghĩa cho "this organism".

 

Ví dụ 12: Further research is being conducted to verify the hypothesis. (Các nghiên cứu sâu hơn đang được tiến hành để xác minh giả thuyết này.)

 

Giải thích: "Is being" (trợ động từ) giúp hình thành thì hiện tại tiếp diễn thể bị động của động từ hành động "conducted".
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

1.Động từ nối (Intensive) có thể đi với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khác biệt chính giữa Nội động từ (Intransitive) và Ngoại động từ (Transitive - gồm Mono & Di) là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để phân biệt Động từ nối (Intensive Verb) và Động từ hành động (Action Verb)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Động từ đi với giới từ (Prepositional Verbs) như "listen to" có thể bỏ giới từ đi mà vẫn giữ nguyên nghĩa không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt chính giữa Ngoại động từ kép (Ditransitive) và Ngoại động từ phức (Complex Transitive) là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng giúp bạn có thể nắm vững những phần kiến thức cốt lõi của bài học như sau: 

 

6 loại động từ trong tiếng Anh gồm Monotransitive verbs, intransitive verbs, ditransitive verbs, intensive verbs, complex transitive verbs, prepositional verbs.

 

Cấu trúc:

 

Intransitive Verbs: Subject + Verb (S + V)

 

Monotransitive Verbs: Subject + Verb + Direct Object (S + V + O)

 

Ditransitive Verbs: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object (S + V + IO + DO) / Subject + Verb + Direct Object + to/for +

 

Indirect Object (S + V + DO + Prep + IO)

 

Intensive Verbs: Subject + Verb + Subject Complement (S + V + SC)

 

Complex Transitive Verbs: Subject + Verb + Direct Object + Object Complement (S + V + O + OC)

 

Prepositional Verbs: Subject + Verb + Preposition + Object (S + V + Prep + O)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Các Dạng Động Từ Và Cách Dùng 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Các Dạng Động Từ Và Cách Dùng 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom