Last updated on July 11th, 2025
Verbs of liking là các động từ diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích như like, love, enjoy, prefer. Chúng thường đi kèm danh động từ (V-ing) và rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
Verbs of liking là các động từ chỉ sở thích dùng để diễn tả những gì bạn thích, yêu thích hoặc ưa chuộng. Các động từ phổ biến gồm: like, love, enjoy, prefer, dislike, hate.
Ví dụ 1: I love reading cartoon books. (Tôi thích đọc truyện tranh.)
BrightCHAMPS giúp bạn nắm rõ cách dùng verbs of liking một cách chính xác và tự nhiên trong văn nói và viết. Dưới đây là cách sử dụng và các quy tắc verbs of liking cần ghi nhớ:
Hầu hết các động từ chỉ sở thích như like, love, enjoy, dislike, hate, prefer đều đi với động từ thêm đuôi -ing (V-ing).
Ví dụ 2: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
Một số động từ như like, love, prefer, hate có thể đi kèm cả V-ing và to + V, tuy nhiên:
Dùng V-ing phổ biến hơn trong văn nói, ngữ cảnh thân mật.
Dùng to + V thường trang trọng hoặc nhấn mạnh mục tiêu/hành động cụ thể.
Ví dụ 3: I like to read before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
Các động từ chỉ sở thích trực tiếp có thể đi với mệnh đề “that” nhưng không phổ biến trong văn nói hằng ngày. Nên dùng “I like it when…” để câu dễ hiểu và tự nhiên hơn.
Ví dụ 4:
Câu sai |
I like that he helps me. (thiếu tự nhiên) |
Câu đúng |
I like it when he helps me. (Tôi thích khi anh ấy giúp đỡ tôi.) |
BrightCHAMPS gợi ý bạn hệ thống cấu trúc câu thường dùng với verbs of liking, giúp bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thường ngày.
S + verb of liking + V-ing |
Đây là cấu trúc phổ biến trong các bài tập về verbs of liking + V-ing lớp 7 và bài tập về verbs of liking V-ing lớp 8. Dùng khi muốn diễn tả sở thích, thói quen hoặc cảm xúc đối với một hành động.
Ví dụ 5: They hate waiting in line. (Họ ghét phải xếp hàng chờ đợi.)
Cấu Trúc Biến Thể
Một số động từ chỉ sở thích như like, love, hate, prefer có thể dùng với to + V, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn, đôi khi nhấn mạnh sự lựa chọn có mục đích.
Ví dụ 6: He likes to walk alone after dinner. (Anh ấy thích đi bộ một mình sau bữa tối.)
S + verb of liking + noun / that-clause (ít phổ biến) |
Một số câu mang tính học thuật có thể dùng danh từ hoặc mệnh đề sau verbs of liking nếu phù hợp ngữ cảnh.
Ví dụ 7: Scientists prefer innovation over imitation. (Các nhà khoa học thích sự đổi mới hơn là bắt chước.)
BrightCHAMPS tổng hợp 5 lỗi điển hình mà các bạn thường mắc phải trong các bài tập về verbs of liking + V-ing kèm giải pháp giúp bạn nhớ lâu!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: I thoroughly enjoy exploring classical literature in my free time. (Tôi thực sự thích khám phá văn học cổ điển trong thời gian rảnh của mình.)
Câu dùng “enjoy + V-ing” để thể hiện sở thích mang tính học thuật, trang trọng, phù hợp với bối cảnh viết luận hoặc phỏng vấn học thuật.
Ví dụ 14: Many professionals appreciate engaging in meaningful discussions after work. (Nhiều chuyên gia thích tham gia vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa sau giờ làm việc.)
“Appreciate + V-ing” là một dạng nâng cao hơn của động từ chỉ sở thích, thường dùng trong văn viết trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: I love hanging out with my friends on weekends. (Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
“Love + V-ing” thể hiện một hành động yêu thích trong cuộc sống thường nhật, phù hợp với văn nói và giao tiếp thân mật.
Ví dụ 16: They hate doing homework late at night. (Họ ghét phải làm bài tập về nhà vào lúc đêm muộn.)
“Hate + V-ing” thể hiện cảm xúc tiêu cực về một hành động quen thuộc, sử dụng tự nhiên trong lời nói hằng ngày của học sinh.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: Students often prefer working in groups to enhance their collaborative skills. (Học sinh thường thích làm việc theo nhóm để nâng cao kỹ năng cộng tác.)
“Prefer + V-ing” được dùng để nói đến sở thích học tập mang tính học thuật, thường gặp trong bài luận hoặc bài thuyết trình bằng tiếng Anh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.