Last updated on July 12th, 2025
Cấu trúc different from dùng để chỉ ra sự khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng. Vậy cách dùng cấu trúc different from như thế nào? Hãy để BrightCHAMPS giải đáp cho bạn nhé!
Different from là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh.
Ví dụ 1: Her opinion is completely different from mine, especially on important education issues. (Ý kiến của cô ấy hoàn toàn khác với tôi, đặc biệt là về các vấn đề giáo dục.)
Vậy cấu trúc the same as và different from khác nhau như thế nào? Tính từ same có nghĩa là tương tự hay giống như, thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh. Do đó, cụm the same as trái nghĩa với different from.
Cấu trúc different from được dùng để chỉ sự khác biệt giữa một người, sự vật, sự việc với một người, sự vật, sự việc khác. Cấu trúc này đi kèm với một số quy tắc khi sử dụng trong câu.
Ví dụ 3: Her personality is completely different from what I expected when I first met her. (Tính cách của cô ấy hoàn toàn khác với những gì tôi mong đợi khi mới gặp.)
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các cách dùng different from phổ biến, BrightCHAMPS đã tổng hợp các cấu trúc và mẫu câu dưới đây!
Cấu trúc different from đi với danh từ hay đại từ được dùng khi so sánh các danh từ với mục đích là diễn tả sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ 4: Her teaching style is different from the traditional methods used in schools. (Phong cách dạy của cô ấy khác với phương pháp truyền thống được sử dụng trong các trường học.)
Cấu trúc so sánh different from cũng có thể dùng để so sánh hai đối tượng khác nhau mà không cần diễn tả mức độ như với các tính từ so sánh thông thường.
Ví dụ 5: The two hospitals are different from each other in their treatment methods. (Hai bệnh viện này khác nhau về phương pháp điều trị.)
Cấu trúc mở rộng của different from được dùng để so sánh hai đối tượng hay nhiều đối tượng khác nhau về tính chất hay phương diện nào đó.
S + be + different from + Noun/Pronoun + in terms of + Noun: Ai/Cái gì khác với ai/cái gì về mặt nào đó. |
Ví dụ 6: The way she handles situations is very different from how most people react under pressure. (Cách cô ấy xử lý các tình huống rất khác so với cách hầu hết mọi người phản ứng khi gặp áp lực.)
Different from là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, người học vẫn mắc phải một số lỗi cơ bản. Cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi phổ biến và cách khắc phục chúng nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: This cake tastes really different from the one Mom usually bakes for special occasions. (Chiếc bánh này có vị rất khác với chiếc mẹ thường làm vào những dịp đặc biệt.)
Ví dụ 11: Her new hairstyle looks totally different from what she had last summer at the beach party. (Kiểu tóc mới của cô ấy trông hoàn toàn khác so với hồi hè năm ngoái ở bữa tiệc bãi biển.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: His management approach appears fundamentally different from that adopted by the previous board of directors. (Cách tiếp cận quản lý của anh ấy dường như khác cơ bản so với ban giám đốc trước.)
Ví dụ 13: The contract terms outlined today are substantially different from those agreed upon in prior negotiations. (Các điều khoản hợp đồng được trình bày hôm nay khác đáng kể so với những điều đã thỏa thuận trước đó.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The characteristics observed in this species are significantly different from the patterns documented previously. (Các đặc điểm được quan sát ở loài này khác biệt đáng kể so với các mẫu hình đã được ghi nhận trước đó.)
Ví dụ 15: Students' learning outcomes were remarkably different from predictions made at the beginning of the research. (Kết quả học tập của sinh viên khác biệt rõ rệt so với những dự đoán được đưa ra đầu nghiên cứu.)
Định nghĩa: Different from dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng về đặc điểm, tính chất hoặc hình thức. Cấu trúc này thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ.
Một số cấu trúc different from thường gặp và có tính ứng dụng cao.
- Different from + danh từ hay đại từ
- Different from trong câu so sánh
- Cấu trúc mở rộng Different from: S + be + different from + Noun/Pronoun + in terms of + Noun |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.