Last updated on July 12th, 2025
Give up là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, đầu hàng hoặc ngừng lại. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cụm từ này trong bài viết sau nhé!
Cấu trúc của give up thường được sử dụng để diễn tả sự từ bỏ, ngừng cố gắng, nhượng bộ hoặc chịu thua trước một ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ 1: He gave up his dream of becoming a musician. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ.)
Give up là một cấu trúc rất thông dụng trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cách sử dụng và những quy tắc nhé!
Cấu trúc với give up được dùng để nói về sự từ bỏ, đầu hàng hay nhượng bộ của một người nào đó. Dưới đây là cách sử dụng.
Diễn tả |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Ngừng cố gắng làm gì đó |
Dừng nỗ lực vì cảm thấy quá khó khăn hoặc đơn giản là không muốn tiếp tục nữa. |
She gave up hope of finding her lost cat. (Cô ấy từ bỏ hy vọng tìm lại chú mèo bị đi lạc.) |
Nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng |
Ngừng làm một việc bạn thường làm, đặc biệt là một thói quen xấu hoặc một thứ bạn thích. |
She decided to give up sugar for a month. (Cô ấy quyết định từ bỏ đường trong một tháng.) |
Dành/nhường (thời gian, chỗ ngồi, ...) cho ai đó |
Ngừng tranh đấu, chống cự và chấp nhận thất bại hoặc quyền lực của người khác. |
Okay, okay, I give up! You win the argument. (Được rồi, được rồi, tôi chịu thua! Bạn thắng tranh luận rồi.) |
Quy Tắc Với Cấu Trúc Give Up
Give up to V hay Ving?
Ở đây cấu trúc của give up đúng ngữ pháp chính là đi với V-ing hoặc một danh từ, cụm danh từ. Cấu trúc "give up + to V" (infinitive) là không đúng khi diễn tả "ngừng/từ bỏ làm gì"
Ví dụ 2:
Sai |
He decided to give up to smoke. |
Đúng |
He decided to give up smoking. (Anh ấy đã quyết định từ bỏ hút thuốc.) |
Nếu tân ngữ là Danh từ: Có thể đứng sau "up" (phổ biến hơn) hoặc đôi khi đứng giữa "give" và "up".
Ví dụ 3: They gave up the search. (Họ đã từ bỏ cuộc tìm kiếm.)
Nếu tân ngữ là Đại từ (it, them, her, him...): BẮT BUỘC phải đứng giữa "give" và "up".
Ví dụ 4: Smoking? He gave it up last year. (Hút thuốc? Anh ta bỏ từ năm ngoái rồi.)
"Give up" là một cụm động từ linh hoạt, nhưng chủ yếu xoay quanh ý nghĩa từ bỏ hoặc ngừng lại. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp.
S + give up + V-ing (+ O) |
Ví dụ 5: You should give up eating so much junk food. (Bạn nên bỏ việc ăn quá nhiều đồ ăn vặt đi.)
S + give up + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ 6: She had to give up her job to take care of her mother. (Cô ấy phải từ bỏ công việc để chăm sóc mẹ.)
S + give + Pronoun + up |
Ví dụ 7: The challenge was tough, but they didn't give it up. (Thử thách rất khó khăn, nhưng họ không từ bỏ nó.)
S + give oneself up (+ to someone/authority) |
Ví dụ 8: She decided to give herself up after hiding for weeks. (Cô ấy quyết định ra đầu thú sau nhiều tuần lẩn trốn.)
S + give up + Noun Phrase + for/to + Noun/Pronoun |
Ví dụ 9: She gave up her free time for the volunteer project. (Cô ấy dành thời gian rảnh cho dự án tình nguyện.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The company was forced to give up the expansion project due to a lack of funding. (Công ty buộc phải từ bỏ dự án mở rộng do thiếu vốn.)
Giải thích: Chỉ một quyết định chính thức trong môi trường kinh doanh về việc ngừng một kế hoạch lớn.
Ví dụ 11: After extensive negotiations failed, the nation refused to give up its claim to the disputed territory. (Sau khi các cuộc đàm phán mở rộng thất bại, quốc gia này đã từ chối từ bỏ yêu sách đối với vùng lãnh thổ đang tranh chấp.)
Giải thích: Ở đây, "give up" mang nghĩa từ bỏ, từ khước một quyền lợi hoặc yêu sách.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Ugh, I've been trying to learn this guitar chord for an hour, my fingers hurt! I think I'm just gonna give up for today. (Tớ đã cố học hợp âm ghi-ta cả tiếng rồi, đau cả ngón tay! Chắc hôm nay tớ bó tay thôi.)
Giải thích: Cách nói tự nhiên thể hiện sự nản lòng và quyết định dừng cố gắng một việc trong ngữ cảnh đời thường.
Ví dụ 13: My dad tried to give up coffee for a week, but he got terrible headaches and couldn't function! (Bố tôi đã cố gắng bỏ cà phê trong một tuần, nhưng ông bị đau đầu khủng khiếp và không thể hoạt động.)
Giải thích: Give up trong ngữ cảnh này nghĩa là từ bỏ, ngừng một thói quen
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: After inconclusive results, the researchers gave up that specific line of inquiry. (Sau khi không có kết quả rõ ràng, các nhà nghiên cứu đã từ bỏ hướng điều tra cụ thể đó.)
Giải thích: Diễn tả việc dừng một hướng điều tra hoặc nghiên cứu khoa học dựa trên kết quả không rõ ràng.
BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng giúp bạn có thể nắm vững những phần kiến thức cốt lõi.
Cấu trúc give up được sử dụng để diễn tả sự từ bỏ, ngừng cố gắng, nhượng bộ hoặc chịu thua một người hoặc một vật nào đó.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.