BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Kiến Thức Cấu Trúc Give Up Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành

Give up là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, đầu hàng hoặc ngừng lại. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cụm từ này trong bài viết sau nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Give Up Là Gì?

Cấu trúc của give up thường được sử dụng để diễn tả sự từ bỏ, ngừng cố gắng, nhượng bộ hoặc chịu thua trước một ai hoặc cái gì đó. 

 

Ví dụ 1: He gave up his dream of becoming a musician. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Give Up

Give up là một cấu trúc rất thông dụng trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cách sử dụng và những quy tắc nhé! 

 

  • Cách Dùng Cấu Trúc Give Up

 

Cấu trúc với give up được dùng để nói về sự từ bỏ, đầu hàng hay nhượng bộ của một người nào đó. Dưới đây là cách sử dụng. 

 

Diễn tả 

Ý nghĩa  Ví dụ 

Ngừng cố gắng làm gì đó

Dừng nỗ lực vì cảm thấy quá khó khăn hoặc đơn giản là không muốn tiếp tục nữa.

She gave up hope of finding her lost cat. (Cô ấy từ bỏ hy vọng tìm lại chú mèo bị đi lạc.)

Nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng

Ngừng làm một việc bạn thường làm, đặc biệt là một thói quen xấu hoặc một thứ bạn thích.

She decided to give up sugar for a month. (Cô ấy quyết định từ bỏ đường trong một tháng.)

Dành/nhường (thời gian, chỗ ngồi, ...) cho ai đó

Ngừng tranh đấu, chống cự và chấp nhận thất bại hoặc quyền lực của người khác.

Okay, okay, I give up! You win the argument. (Được rồi, được rồi, tôi chịu thua! Bạn thắng tranh luận rồi.)

 

Quy Tắc Với Cấu Trúc Give Up

 

Give up to V hay Ving? 

 

Ở đây cấu trúc của give up đúng ngữ pháp chính là đi với V-ing hoặc một danh từ, cụm danh từ. Cấu trúc "give up + to V" (infinitive) là không đúng khi diễn tả "ngừng/từ bỏ làm gì"

 

Ví dụ 2: 

 

Sai 

He decided to give up to smoke.

Đúng 

He decided to give up smoking. (Anh ấy đã quyết định từ bỏ hút thuốc.)

 

  • Vị Trí Của Tân Ngữ

 

Nếu tân ngữ là Danh từ: Có thể đứng sau "up" (phổ biến hơn) hoặc đôi khi đứng giữa "give" và "up". 

 

Ví dụ 3: They gave up the search. (Họ đã từ bỏ cuộc tìm kiếm.)

 

Nếu tân ngữ là Đại từ (it, them, her, him...): BẮT BUỘC phải đứng giữa "give" và "up".

 

Ví dụ 4: Smoking? He gave it up last year. (Hút thuốc? Anh ta bỏ từ năm ngoái rồi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Give Up

"Give up" là một cụm động từ linh hoạt, nhưng chủ yếu xoay quanh ý nghĩa từ bỏ hoặc ngừng lại. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp. 

 

  • Từ bỏ làm một hành động/thói quen

 

S + give up + V-ing (+ O)

 

Ví dụ 5: You should give up eating so much junk food. (Bạn nên bỏ việc ăn quá nhiều đồ ăn vặt đi.)

 

  • Từ bỏ một thứ gì đó 

 

S + give up + Noun/Noun Phrase

 

Ví dụ 6: She had to give up her job to take care of her mother. (Cô ấy phải từ bỏ công việc để chăm sóc mẹ.)

 

  • Từ bỏ (khi tân ngữ là đại từ)

 

S + give + Pronoun + up

 

Ví dụ 7: The challenge was tough, but they didn't give it up. (Thử thách rất khó khăn, nhưng họ không từ bỏ nó.)

 

  • Đầu thú, nộp mình

 

S + give oneself up (+ to someone/authority)

 

Ví dụ 8: She decided to give herself up after hiding for weeks. (Cô ấy quyết định ra đầu thú sau nhiều tuần lẩn trốn.)

 

  • Dành/Nhường cái gì cho ai/việc gì

 

S + give up + Noun Phrase + for/to + Noun/Pronoun

 

Ví dụ 9: She gave up her free time for the volunteer project. (Cô ấy dành thời gian rảnh cho dự án tình nguyện.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Give Up

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Cấu Trúc Động Từ Theo Sau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi người học dùng sai dạng của động từ đi kèm với cấu trúc give up. 

 

Câu sai

He decided to give up to play poker.

Câu đúng 

He decided to give up playing poker. (Anh ấy đã quyết định từ bỏ chơi poker.)

 

Cách tránh: Give up diễn tả việc ngừng/từ bỏ một hành động, động từ theo sau phải ở dạng V-ing (Gerund).
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với "Give In" (Nhượng Bộ)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn không phân biệt được nghĩa của give in và give up dẫn đến việc khiến câu bị sai ngữ pháp. 

 

Câu sai

The mother finally gave up and bought the child candy.

Câu đúng 

The mother finally gave in and bought the child candy. (Người mẹ cuối cùng đã nhượng bộ và mua kẹo cho đứa trẻ.)

 

Cách tránh: Give in diễn tả việc nhượng bộ trước sức ép hoặc yêu cầu của ai đó. Give up là đầu hàng hoàn toàn.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với "Give Out" (Phân Phát, Hỏng Hóc, Cạn Kiệt)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn nhầm lẫn nghĩa của give out (cạn kiệt, hỏng hóc) với give up dẫn đến việc dùng sai trong câu. 

 

Câu sai

My legs finally gave up after running the marathon. 

Câu đúng 

My legs finally gave out after running the marathon. (Đôi chân tôi mỏi rã rời sau khi chạy marathon.)

 

Cách tránh: Give out có các nghĩa chính là phân phát, ngừng hoạt động/hỏng, cạn kiệt sức lực.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cấu Trúc Give Up

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10:  The company was forced to give up the expansion project due to a lack of funding. (Công ty buộc phải từ bỏ dự án mở rộng do thiếu vốn.)

 

Giải thích: Chỉ một quyết định chính thức trong môi trường kinh doanh về việc ngừng một kế hoạch lớn.

 

Ví dụ 11: After extensive negotiations failed, the nation refused to give up its claim to the disputed territory. (Sau khi các cuộc đàm phán mở rộng thất bại, quốc gia này đã từ chối từ bỏ yêu sách đối với vùng lãnh thổ đang tranh chấp.)

 

Giải thích: Ở đây, "give up" mang nghĩa từ bỏ, từ khước một quyền lợi hoặc yêu sách.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: Ugh, I've been trying to learn this guitar chord for an hour, my fingers hurt! I think I'm just gonna give up for today. (Tớ đã cố học hợp âm ghi-ta cả tiếng rồi, đau cả ngón tay! Chắc hôm nay tớ bó tay thôi.)

 

Giải thích: Cách nói tự nhiên thể hiện sự nản lòng và quyết định dừng cố gắng một việc trong ngữ cảnh đời thường.

 

Ví dụ 13: My dad tried to give up coffee for a week, but he got terrible headaches and couldn't function! (Bố tôi đã cố gắng bỏ cà phê trong một tuần, nhưng ông bị đau đầu khủng khiếp và không thể hoạt động.)

 

Giải thích: Give up trong ngữ cảnh này nghĩa là từ bỏ, ngừng một thói quen
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: After inconclusive results, the researchers gave up that specific line of inquiry. (Sau khi không có kết quả rõ ràng, các nhà nghiên cứu đã từ bỏ hướng điều tra cụ thể đó.)

 

Giải thích: Diễn tả việc dừng một hướng điều tra hoặc nghiên cứu khoa học dựa trên kết quả không rõ ràng.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Give Up

1.Sau give up dùng động từ dạng nào (V-ing hay To V)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Give up có phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng "give up on someone/something" không? Nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi có tân ngữ là đại từ (it, them...), đặt nó ở đâu trong cấu trúc give up?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Give up có giống quit không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Give Up

BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng giúp bạn có thể nắm vững những phần kiến thức cốt lõi. 

 

Cấu trúc give up được sử dụng để diễn tả sự từ bỏ, ngừng cố gắng, nhượng bộ hoặc chịu thua một người hoặc một vật nào đó.

 
Từ bỏ làm một hành động/thói quen: S + give up + V-ing (+ O)


Từ bỏ một thứ gì đó: S + give up + Noun/Noun Phrase


Dành/Nhường cái gì cho ai/việc gì: S + give up + Noun Phrase + for/to + Noun/Pronoun


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Kiến Thức Cấu Trúc Give Up Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Kiến Thức Cấu Trúc Give Up Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom