Last updated on July 12th, 2025
"Coming soon" là cụm từ thường bắt gặp trong thông báo về sự kiện, sản phẩm sắp ra mắt. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu coming soon là gì và cách ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé.
Khi bạn thấy cụm từ “coming soon”, có thể hiểu là một điều gì đó đang chuẩn bị xuất hiện hoặc sắp được giới thiệu – nhưng thời gian cụ thể thì chưa được tiết lộ. Vậy coming soon nghĩa tiếng Việt là gì, là “sắp ra mắt” hoặc “sắp tới”, thường được sử dụng trong các tình huống muốn tạo cảm giác hồi hộp, tò mò, như trong trailer phim, chiến dịch quảng cáo, hoặc khi một sản phẩm/dịch vụ mới sắp ra mắt.
Ví dụ 1: The new product is coming soon. (Sản phẩm mới sắp ra mắt.)
Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của “coming soon” bao gồm:
Cụm này xuất hiện khá thường xuyên trong các hoạt động quảng bá – nhất là trong marketing. Việc sử dụng coming soon giúp thương hiệu thu hút sự chú ý của khách hàng, kích thích sự chờ đợi và quan tâm đến thứ sắp được giới thiệu.
Ví dụ 2: New summer collection coming soon! (Bộ sưu tập mùa hè mới sắp ra mắt!)
Trên poster phim, trailer hoặc nền tảng chiếu phim trực tuyến, cụm từ này xuất hiện thường xuyên để thông báo về lịch ra mắt trong tương lai gần.
Ví dụ 3: Season 2 is coming soon. Stay tuned! (Phần 2 sắp ra mắt. Đừng rời mắt nhé!)
Coming soon cũng được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc email công việc để cập nhật nhanh chóng về điều gì đó đang chuẩn bị diễn ra.
Ví dụ 4: More information coming soon via email. (Thông tin chi tiết sẽ được gửi qua email trong thời gian tới.)
Sau khi đã hiểu rõ coming soon là gì và nắm được cách sử dụng cụm từ này trong từng hoàn cảnh, bạn cũng cần biết cách hình thành cấu trúc câu có chứa "coming soon" sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên. Mặc dù thường được dùng như một cụm từ riêng lẻ trong các tiêu đề, poster hay quảng cáo, khi đưa vào câu hoàn chỉnh trong văn nói hoặc văn viết, bạn cần có chủ ngữ và động từ “to be”.
Cấu trúc coming soon cơ bản như sau:
S + be + coming soon |
Ví dụ 5: Our next event is coming soon in May. (Sự kiện tiếp theo của chúng tôi sẽ diễn ra vào tháng Năm.)
Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất, kèm giải pháp khắc phục rõ ràng và ví dụ minh họa để bạn biết rõ coming soon là gì.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The new product line is coming soon. Stay tuned for more details. (Dòng sản phẩm mới sắp được ra mắt. Hãy theo dõi để cập nhật thêm thông tin.)
Giải thích: Trong trường hợp này, “coming soon” được dùng trong một thông báo mang tính chuyên nghiệp, thường thấy trong các chiến dịch truyền thông hoặc email doanh nghiệp.
Ví dụ 10: Our new corporate website is coming soon. We appreciate your patience during this transition period. (Trang web doanh nghiệp mới của chúng tôi sẽ ra mắt sớm. Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của quý khách trong giai đoạn chuyển đổi này.)
Giải thích: Câu này dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp, ví dụ như email thông báo hoặc thông báo trên website công ty.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: The new season of our favorite show is coming soon! I can’t wait to watch it. (Mùa mới của chương trình yêu thích của chúng ta sắp ra mắt rồi! Mình không thể chờ đợi được nữa.)
Giải thích: Ở đây, "coming soon" được dùng để thông báo cho bạn bè rằng mùa mới của chương trình truyền hình yêu thích sẽ ra mắt trong thời gian gần.
Ví dụ 12: Guess what? My YouTube channel is coming soon! Get ready for some crazy content! (Đoán xem nào? Kênh YouTube của mình sắp ra mắt rồi đó! Chuẩn bị tinh thần cho mấy nội dung siêu hài nha!)
Giải thích: Ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự phấn khích và hào hứng. Dùng khi nói chuyện với bạn bè hoặc đăng trên mạng xã hội.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The latest findings from our research will be published soon. More information will be coming soon. (Các kết quả mới nhất từ nghiên cứu của chúng tôi sẽ được công bố trong thời gian tới. Thêm thông tin sẽ được cung cấp sớm.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, coming soon được sử dụng để thông báo rằng các thông tin nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học sẽ được chia sẻ sớm.
Dưới đây là những điểm quan trọng cần nhớ mà BrightCHAMPS đã tổng hợp về coming soon là gì trong tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.