Last updated on July 12th, 2025
Cấu trúc take over dùng để chỉ hành động tiếp quản hay đảm nhận một vị trí công việc nào đó. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong môi trường công việc.
Take over là một cụm động từ với ý nghĩa là tiếp quản hay đảm nhận công việc, nhiệm vụ nào đó. Đây là một cấu trúc thường gặp trong bối cảnh quản lý hoặc chuyển giao nhiệm vụ.
Ví dụ 1: He decided to take over his family's business after graduation. (Anh ấy quyết định tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình sau khi tốt nghiệp.)
Cấu trúc take over được sử dụng nói về hành động tiếp quản hoặc điều khiển một cái gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh doanh nghiệp.
Take over + Noun |
Ví dụ 2: Technology is gradually taking over traditional jobs. (Công nghệ đang dần tiếp quản các công việc truyền thống.)
Cấu trúc take over something dùng để chỉ hành động tiếp quản, đảm nhận, kiểm soát một việc gì đó, thường là trong kinh doanh, quản lý.
Take over + something: Tiếp quản, đảm nhận cái gì |
Ví dụ 3: A young player is ready to take over the team’s captaincy. (Một cầu thủ trẻ đã sẵn sàng tiếp quản băng đội trưởng của đội.)
Cấu trúc take over from someone được dùng để diễn tả việc tiếp quản công việc, vị trí hoặc trách nhiệm từ một ai đó.
Take over from + someone: Tiếp quản từ ai đó |
Ví dụ 4: The new director will take over from the previous man next year. (Giám đốc mới sẽ tiếp quản vị trí từ người tiền nhiệm vào năm sau.)
Cấu trúc take over as + position được dùng để chỉ việc tiếp nhận một chức vụ hay vai trò mới.
Take over as + position: Đảm nhận vai trò nào đó |
Ví dụ 5: After the coach retires, Tom will take over as head coach. (Sau khi huấn luyện viên nghỉ hưu, Tom sẽ đảm nhận vai trò huấn luyện viên trưởng.)
Khi sử dụng cấu trúc take over, nhiều bạn thường mắc lỗi về cách kết hợp giới từ, ngữ cảnh hoặc ý nghĩa không đúng. Để giúp bạn tránh những lỗi này, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua các lỗi phổ biến và cách khắc phục nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The new director will officially take over the company's operations starting from next Monday morning. (Giám đốc mới sẽ chính thức tiếp quản hoạt động của công ty từ sáng thứ Hai tới.
Ví dụ 10: After the merger, the international firm took over management of all regional business units. (Sau khi sáp nhập, công ty quốc tế đã tiếp quản việc quản lý toàn bộ các đơn vị khu vực.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: When my boss got sick, I had to take over his meetings for the whole week. (Khi sếp tôi bị ốm, tôi phải đảm nhận các cuộc họp của ông ấy cả tuần.)
Ví dụ 12: My sister took over the kitchen while I was on the phone with my best friend. (Em gái tôi đã chiếm lấy căn bếp khi tôi đang gọi điện với bạn thân.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: In social species, dominant individuals often take over leadership roles during group decision-making processes. (Trong các loài sống theo bầy đàn, cá thể trội thường đảm nhận vai trò lãnh đạo trong quá trình ra quyết định nhóm.)
Ví dụ 14: Artificial intelligence systems are predicted to gradually take over repetitive tasks in various scientific disciplines. (Các hệ thống trí tuệ nhân tạo được dự đoán sẽ dần thay thế các nhiệm vụ lặp lại trong nhiều lĩnh vực khoa học.)
Định nghĩa: Take over là một cụm động từ mang ý nghĩa là tiếp nhận, giành quyền kiểm soát hay thay thế một người, tổ chức nào đó.
- Cấu trúc Take over something: Tiếp quản, đảm nhận, kiểm soát cái gì đó
- Cấu trúc Take over from someone: Tiếp quản công việc, vị trí từ ai đó
- Cấu trúc Take over as position: Đảm nhận vai trò nào đó |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.