Last updated on July 14th, 2025
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt sự hối thúc hoặc nhấn mạnh rằng điều gì đó nên xảy ra ngay lập tức. Một trong những cấu trúc phổ biến là cấu trúc it’s high time.
It’s high time thuộc cấu trúc giả định dù diễn tả điều cần làm ở hiện tại, nhưng động từ lại được chia ở thì quá khứ. Cấu trúc giúp diễn tả đã đến lúc ai đó nên làm một việc gì đó, thường mang ý nghĩa gợi ý mạnh mẽ hoặc sự sốt ruột vì việc đó lẽ ra nên được thực hiện từ trước.
Ví dụ 1: It’s high time she stopped wasting her time. (Đã đến lúc cô ấy ngừng lãng phí thời gian.)
Cùng khám phá cách dùng chuẩn và quy tắc cần nhớ của cấu trúc it’s high time nhé!
It's high time cấu trúc được dùng khi người nói muốn bày tỏ rằng điều gì đó nên được thực hiện ngay lập tức, vì nó đã bị trì hoãn quá lâu.
Ví dụ 2: It’s high time you apologized to her. (Lẽ ra bạn phải xin lỗi cô ấy từ lâu rồi.)
Dù cấu trúc it’s high time có thể dùng ở nhiều ngữ cảnh nhưng thường thấy nhất sẽ là trong các đoạn hội thoại, email thân mật hoặc bài viết không quá học thuật – phù hợp với văn phong tự nhiên.
Ví dụ 3: It’s high time you took your studies seriously. (Đến lúc bạn nên học hành nghiêm túc rồi.)
Ngoài việc dùng đúng, bạn hãy nắm rõ các quy tắc cấu trúc it’s high time để tránh lỗi sai không đáng có.
Chúng ta hãy luôn dùng cấu trúc S + V2/ed vì đây là dạng giả định, diễn tả sự việc lẽ ra nên xảy ra sớm hơn.
Ví dụ 4: It’s high time he made a decision. (Đã đến lúc anh ấy đưa ra quyết định rồi.)
Trong cấu trúc này, chủ ngữ thực hiện hành động sẽ nằm sau it’s high time chứ không phải “it”.
Ví dụ 5: It’s high time we started the meeting. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu cuộc họp rồi.)
Sau it’s high time, không dùng to V mà phải dùng V2/ed để đúng ngữ pháp giả định.
Ví dụ 6: It’s high time they stopped arguing. (Đã đến lúc họ phải ngừng cãi nhau rồi.)
Không chắc it’s high time + gì cho đúng? Đừng lo! Chúng ta hãy cùng khám phá các cấu trúc it’s high time đúng chuẩn để sử dụng thật linh hoạt và chính xác trong giao tiếp lẫn học tập.
Đây là cấu trúc cơ bản cũng như thông dụng nhất của it’s high time. Nó dùng để nói rằng một hành động lẽ ra nên được thực hiện từ trước. Động từ chia ở thì quá khứ đơn, dù đang nói về hiện tại.
It’s high time + S + V2/ed |
Ví dụ 7: It’s high time we fixed the leaking roof. (Đã đến lúc chúng ta sửa lại cái mái nhà bị dột rồi.)
Cấu trúc it's high time for sb hay it’s high time + for + O + to V sẽ ít phổ biến hơn và thiên về văn viết hoặc văn phong trang trọng.
It’s high time + for + O + to V |
Ví dụ 8: It’s high time for the company to change its policy. (Đã đến lúc công ty thay đổi chính sách rồi.)
Cấu trúc câu hỏi này nhằm nhấn mạnh quan điểm và dùng thì quá khứ đơn sau chủ ngữ. Bạn có thể lựa chọn một trong hai cấu trúc sau để đặt câu hỏi.
Isn’t it high time + S + V2/ed? |
Hoặc
Don’t you think it’s high time + S + V2/ed? |
Ví dụ 9: Isn’t it high time you got a new phone? (Chẳng phải đã đến lúc bạn mua điện thoại mới rồi sao?)
Ví dụ 10: Don’t you think it’s high time we made a change? (Bạn không nghĩ đã đến lúc chúng ta nên thay đổi sao?)
Dù it's high time + gì là một cấu trúc đơn giản, nhưng người học vẫn dễ mắc lỗi nếu không nắm vững ngữ pháp giả định. Cùng điểm qua những lỗi phổ biến để tránh nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: It’s high time the contract was reviewed. (Đã đến lúc xem xét lại hợp đồng rồi.)
Giải thích: Dạng bị động “the contract was reviewed” diễn tả sự xem xét nên mau chóng được thực hiện..
Ví dụ 15: It’s high time action was taken to improve transparency. (Đã đến lúc cần có biện pháp nâng cao tính minh bạch.)
Giải thích: Dạng bị động: “action was taken” nhấn mạnh hành động cần được thực hiện ngay.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: It’s high time we left this party. (Đến lúc mình rời khỏi bữa tiệc rồi đó.)
Giải thích: Chủ ngữ “we” + động từ “left” ở quá khứ đơn thể hiện mong muốn rời đi ngay lúc này.
Ví dụ 17: It’s high time you cleaned your room! (Đến lúc bạn dọn phòng rồi đó nha!)
Giải thích: Câu nói mang tính nhắc nhở, trách nhẹ, thường dùng trong hội thoại hằng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: It’s high time educational systems addressed digital literacy. (Đã đến lúc hệ thống giáo dục chú trọng đến kỹ năng số.)
Giải thích: Chủ ngữ số nhiều “educational systems” + động từ “addressed” thể hiện quan điểm rõ ràng về vấn đề cấp thiết.
Đừng bỏ qua những tóm tắt cuối bài nếu bạn muốn dùng cấu trúc it’s high time thật chuẩn và tự nhiên.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.