BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cụm Trạng Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cụm trạng từ (adverb phrase) - điểm ngữ pháp vàng giúp câu văn trở nên rõ ràng, sinh động và nhiều sắc thái hơn qua bài viết bên dưới đây bạn nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cụm Trạng Từ Là Gì?

Cụm trạng từ (adverb phrase) là một cụm gồm nhiều từ đi với nhau, trong đó từ trung tâm (head) là một trạng từ, và cả cụm hoạt động như một trạng từ duy nhất dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một cụm từ khác hoặc toàn bộ câu.

 

Ví dụ 1: She answered the question very confidently indeed.

(Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách thật sự rất tự tin.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cụm Trạng Từ?

Dưới đây là chức năng của cụm trạng từ trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ:

 

Cụm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, giúp mô tả hành động xảy ra như thế nào, ở đâu, khi nào, hoặc vì sao.

 

Ví dụ 2: She completed the task quite efficiently.

(Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ khá hiệu quả.)

 

Cụm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ giúp làm rõ hơn mức độ của tính từ đó.

 

Ví dụ 3: The cake tastes incredibly delicious with a touch of vanilla.

(Chiếc bánh có vị thật tuyệt vời với một chút vani.)

 

Cụm trạng từ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu để nêu hoàn cảnh hoặc quan điểm về cả câu.

 

Ví dụ 4: To be honest, I didn’t like the movie.

(Thành thật mà nói, tôi không thích bộ phim đó.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Cụm Trạng Từ

Một cụm trạng từ thường bao gồm:

 

(Premodifier) + Head + (Postmodifier)

 

Trong đó:

 

Head (từ trung tâm) là trạng từ chính

 

Premodifier (bổ ngữ trước) là từ hoặc cụm từ đứng trước trạng từ chính

 

Postmodifier (bổ ngữ sau) là từ hoặc cụm từ đứng sau trạng từ chính

 

  • Cụm Trạng Từ Với Bổ Ngữ Trước Là Trạng Từ

 

Cụm trạng từ có bổ ngữ trước là trạng từ có công thức là:

 

Bổ ngữ trước là trạng từ + Trạng từ chính

 

Trong đó, các loại trạng từ có thể làm bổ nghĩa trước là:

 

Loại trạng từ

Trạng từ 

Trạng từ chỉ mức độ

very, quite, truly, somewhat, pretty, extremely, fairly,...

Trạng từ đánh giá

clearly, surprisingly, obviously, presumably, apparently, frankly,...

Trạng từ chỉ nơi chốn

around, close, down, far, nearly, right,...

Trạng từ chỉ thời gian

right, shortly, soon, straight,...

 

Ví dụ 5: She reacted very strongly to the criticism. (Cô ấy phản ứng rất mạnh mẽ với lời chỉ trích.)

 

  • Cụm Trạng Từ Với Bổ Ngữ Trước Là Cụm Danh Từ

 

Cụm trạng từ có bổ ngữ trước là cụm danh từ có công thức là:

 

Bổ ngữ trước là cụm danh từ + Trạng từ chính

 

Ví dụ 6: The project was completed successfully six months ago. (Dự án đã được hoàn thành thành công cách đây sáu tháng.)

 

  • Cụm Trạng Từ Với Bổ Ngữ Sau Là Trạng Từ

 

Trạng từ chính + Enough / Indeed

 

Ví dụ 7: Strangely indeed, the noise stopped as soon as we entered.

(Thật là kỳ lạ, tiếng ồn ngừng ngay khi chúng tôi bước vào.)

 

  • Cụm Trạng Từ Với Bổ Ngữ Sau Là Cụm Giới Từ

 

Trạng từ chính + Cụm Giới từ 

 

Ví dụ 8: He reacted quickly in the face of danger. (Anh ấy phản ứng rất nhanh khi đối mặt với nguy hiểm.)

 

  • Cụm Trạng Từ Với Bổ Ngữ Sau Là Mệnh Đề Có That

 

So + Trạng từ chính + That … 

 

Ví dụ 9: She spoke so softly that no one could hear her. (Cô ấy nói nhỏ đến mức không ai có thể nghe được lời cô ấy nói.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cụm Trạng Từ

Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng cụm trạng từ:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi dùng trạng từ quá mức trong câu làm câu trở nên dài dòng và thiếu tính mạch lạc.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 10: She reacted very extremely strongly. (Cô ấy đã phản ứng rất cực kỳ mạnh mẽ.)

 

Lỗi: Dùng hai trạng từ chỉ mức độ ("very" và "extremely") cùng lúc gây thừa và không tự nhiên.

 

Sửa: Chỉ chọn 1 trong 2 trạng từ “very” hoặc “extremely”.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi bỏ mất "that" hoặc cấu trúc "so...that" không hoàn chỉnh trong cụm trạng từ.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 11: He ran so quickly I couldn’t catch up with him.

 

Thiếu "that" trong cấu trúc "so...that".

 

Sửa: He ran so quickly that I couldn’t catch up with him. (Ông ấy chạy nhanh đến mức tôi không đuổi theo kịp.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi đặt sai vị trí của trạng từ "enough" / "indeed".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 12: Indeed surprisingly, the guests arrived an hour early.

 

Lỗi: Sai vị trí của "indeed".

 

Sửa: Surprisingly indeed, the guests arrived an hour early. (Thật sự ngạc nhiên thay, các vị khách đã đến sớm một tiếng.)
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ về Cụm Trạng Từ

Dưới đây là các ví dụ về cụm trạng từ giúp bạn có thể hiểu rõ ràng hơn về điểm ngữ pháp này:

 

  • Ngữ cảnh không trang trọng:

 

Ví dụ 13: He reacted weirdly in front of everyone.

(Anh ta phản ứng kỳ lạ trước mặt mọi người.)

 

Giải thích: weirdly in front of everyone là cụm trạng từ dạng “trạng từ + cụm giới từ”.

 

Ví dụ 14: She danced so beautifully that everyone clapped.

(Cô ấy nhảy đẹp đến mức mọi người đều vỗ tay.)

 

Giải thích: so beautifully that… là cụm trạng từ dạng “so + trạng từ + that…”

 

  • Ngữ cảnh trang trọng:

 

Ví dụ 15: The CEO responded quite professionally during the press conference.

(Giám đốc điều hành đã phản hồi khá chuyên nghiệp trong suốt buổi họp báo.)

 

Giải thích: quite professionally là cụm trạng từ dạng trạng từ mức độ + trạng từ.

 

  • Ngữ cảnh học thuật:

 

Ví dụ 16: The experiment concluded the previous month successfully.

(Thí nghiệm kết thúc thành công vào tháng trước.)

 

Giải thích: the previous month successfully là cụm trạng từ dạng cụm danh từ + trạng từ.

 

Ví dụ 17: The results were so unexpectedly consistent that further trials were deemed unnecessary.

(Kết quả nhất quán đến mức không cần thử nghiệm thêm.)

 

Giải thích: so unexpectedly…that… là cụm trạng từ dạng trạng từ + mệnh đề có that.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cụm Trạng Từ ​

1.Có thể dùng nhiều cụm trạng từ trong một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Những thành phần ngữ pháp nào thường kết hợp để tạo thành một cụm trạng từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cụm trạng từ có thể bị nhầm lẫn với cụm giới từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Phương pháp nào được sử dụng để phân biệt cụm trạng từ với các thành phần câu khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tầm quan trọng của việc sử dụng chính xác cụm trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cụm Trạng Từ

Cùng BrightCHAMPS ôn lại một số chú thích quan trọng về cụm trạng từ để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé:

 

Cấu trúc cụm trạng từ phổ biến nhất là:

(Premodifier) + Head + (Postmodifier)

Lưu ý: Không bắt buộc phải có cả hai bổ ngữ mới được coi là cụm trạng từ.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cụm Trạng Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng

Important Math Links IconNext to Cụm Trạng Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom