Last updated on July 14th, 2025
Hiểu rõ lỗi Choppy Sentence giúp người học tiếng Anh hạn chế được việc viết câu văn rời rạc, thiếu ý nghĩa, giúp nâng cao điểm số hoặc cải thiện kỹ năng viết nhiều hơn.
Choppy Sentence có thể hiểu là một lỗi ngữ pháp khi người học tiếng Anh sử dụng câu văn quá ngắn, một loạt các câu văn rời rạc. Lỗi này làm cho câu văn, đoạn văn trở nên thiếu mạch lạc.
Ví dụ 1: The wind howled, trees swayed, rain fell. Thunder roared, lightning flashed. Night was dark. (Gió rít, cây lay, mưa rơi. Sấm rền, chớp lóe. Đêm tối.)
Ví dụ 2: He opened the door, went outside, checked the time. He walked the street, turned the corner. He disappeared. (Anh mở cửa, ra ngoài, xem giờ. Anh đi phố, rẽ góc. Anh biến mất.)
Để hạn chế lỗi này, người học có thể sử dụng nhiều phương pháp. Việc áp dụng đúng quy tắc giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa mà người viết muốn truyền tải.
Ví dụ 3:
Choppy Sentence |
The rain fell. The wind howled. The streets were empty. The lights flickered. The shadows danced. Fear crept in. |
Câu chuẩn |
As the rain fell and the wind howled, the streets were empty, and the lights flickered, making the shadows dance, so fear crept in. (Khi mưa rơi và gió rít lên, các con phố vắng tanh, đèn thì chập chờn, khiến những bóng tối nhảy múa và vì thế nỗi sợ len lỏi vào.) |
Dưới đây là các cấu trúc và các mẫu câu phổ biến khi áp dụng các quy tắc sửa lỗi choppy sentence mà bạn cần ghi nhớ.
Sử Dụng Liên Từ Đẳng Lập (Coordinating Conjunctions)
Dùng các liên từ đẳng lập nối các mệnh đề có cùng cấu trúc ngữ pháp. Các liên từ thường dùng như and, but, or, so, for, …
Mệnh đề 1 + Coordinating Conjunctions + Mệnh đề 2 |
Ví dụ 4: The rain fell heavily, and the wind howled, but the hikers kept going. (Mưa rơi nặng, và gió rít, nhưng người đi bộ vẫn đi.)
Sử Dụng Liên Từ Phụ Thuộc (Subordinating Conjunctions)
Dùng liên từ phụ thuộc để liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính. Các liên từ phụ thuộc phổ biến như because, although, while, if, when, …
Subordinating Conjunctions + Mệnh đề phụ thuộc, Mệnh đề chính. Mệnh đề chính + Subordinating Conjunctions + mệnh đề phụ thuộc. |
Ví dụ 5: Although the old house creaked and groaned in the night, the family slept soundly, unaware of any danger. (Mặc dù ngôi nhà cũ kêu cót két và rên rỉ trong đêm, gia đình vẫn ngủ say, không hề hay biết về bất kỳ mối nguy hiểm nào.)
Sử Dụng Cụm Từ Đồng Vị (Appositive Phrases)
Các cụm từ đồng vị giúp bổ sung thông tin cho câu
Danh từ/Đại từ, Cụm từ đồng vị, Phần còn lại của câu. |
Ví dụ 6: The ancient library, a treasure trove of forgotten knowledge, stood silently among the bustling city streets. (Thư viện cổ kính, một kho tàng tri thức bị lãng quên, đứng lặng lẽ giữa những con phố nhộn nhịp của thành phố.)
Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
Các mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, được nối bằng các đại từ quan hệ như who, which, that, whom, whose, …
Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề quan hệ. |
Ví dụ 7: The ancient oak tree, which had stood for centuries, shaded weary travelers. (Cây sồi cổ thụ, đã đứng vững hàng thế kỷ, che bóng mát khách lữ hành.)
Dưới đây là một số trường hợp sử dụng sai phổ biến khi áp dụng việc sửa lỗi choppy sentence.
Để hiểu rõ hơn trong việc sửa lỗi choppy sentence, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các ví dụ cụ thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau nhé!
Ví dụ 12: The sun set, and the sky turned orange, but the cool breeze still brought a sense of peace. (Mặt trời lặn, và trời chuyển sang màu cam, nhưng gió mát vẫn mang lại cảm giác yên bình.)
Ví dụ 13: Although the city was bustling with activity, the small café remained quiet. (Dù thành phố ồn ào hoạt động, quán cà phê nhỏ vẫn yên tĩnh.)
Ví dụ 14: The Mona Lisa, a masterpiece by Leonardo da Vinci, is displayed at the Louvre Museum. (Bức tranh Mona Lisa, kiệt tác của Leonardo da Vinci, được trưng bày tại bảo tàng Louvre.)
Ví dụ 15: The Mekong River, which flows through many Southeast Asian countries, is a lifeline for millions of people. (Con sông Mekong, chảy qua nhiều quốc gia Đông Nam Á, là nguồn sống của hàng triệu người.)
Ví dụ 16: Because heavy rain poured down, the concert was moved indoors, and the crowd gathered. (Vì mưa lớn trút xuống, buổi hòa nhạc chuyển vào trong nhà, và đám đông tụ tập lại.)
Bài tập 1: Chọn câu được sửa lỗi "choppy sentence" đúng nhất:
Câu 1:
a. "The cat slept. The dog barked. The bird sang. The fish swam."
b. "The cat slept, and the dog barked, while the bird sang and the fish swam."
c. "The cat slept, the dog barked, the bird sang, the fish swam."
d. "The cat slept, but the dog barked, so the bird sang, and the fish swam."
Câu 2:
a. "She is intelligent. She is beautiful. She is kind."
b. "She is intelligent, beautiful, and kind."
c. "She is intelligent, and beautiful, and kind."
d. "She is intelligent, but beautiful, so kind."
Bài 1:
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các câu dưới đây
Câu 1: "The rain fell heavily, ______ the wind howled, ______ the streets were deserted, ______ the lights flickered."
a. and, but, so
b. but, and, so
c. and, so, and
d. so, and, but
Bài 2:
B ("and" để nối hành động cùng loại, "so" thể hiện kết quả, "and" tiếp tục nối ý đồng thời)
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu các câu dưới đây
Câu 1: "He walked down the street. He saw a store. He went inside. He bought a book. He left."
Câu 2: "The company values employees. They are dedicated. They are innovative. They have a strong work ethic."
Câu 3: She prepared for the presentation. She created slides. She practiced her speech. She memorized key points.
Bài 3:
Choppy sentence là một lỗi rất phổ biến đối với người mới học tiếng Anh. Việc nắm rõ lỗi này giúp người học có thể viết câu một cách mạch lạc, ý nghĩa hay hơn, giúp nâng cao điểm số trong các kì thi và trong thực tế. Hiểu được bạn thường xuyên tìm kiếm các từ khóa như “Sửa lỗi choppy sentence” hay “Lỗi choppy sentence là gì”. BrightCHAMPS đã giúp bạn tổng hợp các thông tin quan trọng nhất về lỗi choppy sentence.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.