BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm Chắc Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

Đừng sợ danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành nữa! BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu nhanh và áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày và bài thi tiếng Anh học thuật.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành Là Gì?

Danh động từ hoàn thành là dạng ngữ pháp sử dụng cấu trúc “having + quá khứ phân từ (P.P)” và thường đảm nhận vai trò như một danh từ trong câu. Dạng này thường được dùng để chỉ một hành động đã diễn ra trước một hành động khác, đặc biệt khi hành động đó là nguyên nhân, lý do hoặc là đối tượng của cảm xúc.
 

Ví dụ 1: Having finished the work, she went out. (Vì đã hoàn thành công việc, cô ấy ra ngoài.) 
 

Trong khi đó, phân từ hoàn thành cũng sử dụng cấu trúc “having + P.P”, nhưng nó không đóng vai trò là danh từ mà dùng để mô tả tình trạng hoặc trạng thái của chủ ngữ. Phân từ hoàn thành thường mang chức năng giống như một tính từ hoặc cụm miêu tả, nhằm nhấn mạnh rằng hành động được đề cập đã xảy ra trước một hành động khác trong câu.
 

Ví dụ 2: Having eaten, he went to bed. (Sau khi ăn xong, anh ấy đi ngủ.)
 

Mặc dù cả hai dạng này có cấu trúc giống nhau, nhưng cách chúng hoạt động trong câu lại khác biệt rõ rệt. Vì vậy, việc phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành là điều cần thiết khi bạn muốn viết câu tiếng Anh chính xác và trôi chảy.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

 Để vận dụng thành thạo phân từ hoàn thành và danh động từ hoàn thành, bạn cần hiểu rõ từng ngữ cảnh ứng dụng của hai dạng ngữ pháp này. Dưới đây là những quy tắc quan trọng và cách dùng cụ thể mà BrightCHAMPS đã tổng hợp để bạn dễ tiếp thu.
 

Khi Muốn Nhấn Mạnh Hành Động Đã Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác
 

Danh động từ hoàn thành được sử dụng khi muốn thể hiện rằng một hành động đã hoàn tất trước hành động chính trong câu. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ cảm xúc, hối tiếc hoặc đánh giá như: regret, appreciate, admit, deny, recall...
 

Ví dụ 3: He regretted having missed the class. (Anh ấy hối hận vì đã bỏ lỡ buổi học.)
 

Dùng Khi Cần Thể Hiện Mối Quan Hệ Thời Gian Trong Mô Tả Hành Động
 

Phân từ hoàn thành thường đứng đầu câu, đóng vai trò là cụm miêu tả trạng thái của chủ ngữ. Khi bạn muốn làm rõ trình tự hành động, phân từ hoàn thành sẽ giúp nhấn mạnh rằng hành động đầu tiên đã xảy ra và kết thúc trước hành động thứ hai.
 

Ví dụ 4: Having studied all night, she passed the exam. (Vì học cả đêm, cô ấy đậu kỳ thi.) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

  Dưới đây là các mẫu câu quen thuộc, giúp ghi nhớ tốt hơn cách sử dụng danh động từ hoàn thànhphân từ hoàn thành trong các ngữ cảnh khác nhau.
 

Cấu Trúc Danh Động Từ Hoàn Thành
 

Cấu trúc của danh động từ hoàn thành khá đơn giản và dễ nhận biết:
 

Having + past participle (V3)


Danh động từ hoàn thành thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu, đồng thời đóng vai trò như một danh từ.
 

Ví dụ 5: She admitted having stolen the book. (Cô ấy thừa nhận đã lấy cắp cuốn sách.)
 

Cấu Trúc Phân Từ Hoàn Thành
 

Having + past participle, theo sau bởi mệnh đề chính.


Phân từ hoàn thành không chỉ dùng để miêu tả một hành động đã diễn ra, mà còn thường đi kèm với mệnh đề chính, giúp làm rõ trình tự của các sự việc.
 

Ví dụ 6: Having completed the project, he took a break. (Hoàn thành dự án xong, anh ấy nghỉ ngơi.)  

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

Trong quá trình sử dụng danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành, bạn có thể gặp phải một số lỗi thường thấy. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này để sử dụng chính xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Hai Loại Vì Cấu Trúc Giống Nhau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Câu sai

Having finished the task made him tired. (không phù hợp ngữ cảnh)

Câu đúng

Finishing the task made him tired. (Việc hoàn thành nhiệm vụ khiến anh ấy mệt mỏi.)

Trong ví dụ này, bạn không thể dùng danh động từ hoàn thành (having finished) sau chủ ngữ "made". Dùng dạng gerund (Finishing) sẽ chính xác hơn. 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Thì Khi Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He enjoys having watched movies.

Câu đúng

He enjoys watching movies. (Anh ấy thích xem phim.)

Trong trường hợp này, không cần phải dùng “having watched” vì hành động đang được nói tới không yêu cầu nhấn mạnh sự hoàn thành trước.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Thiếu Mệnh Đề Chính Với Phân Từ Hoàn Thành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Having eaten.

Câu đúng

Having eaten, she washed the dishes. (Sau khi ăn xong, cô ấy rửa bát.)

Nếu chỉ nói “Having eaten” mà không có mệnh đề chính, câu sẽ thiếu nghĩa và không đầy đủ. Hãy luôn đảm bảo mệnh đề chính xuất hiện ngay sau phân từ hoàn thành.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví dụ về danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành

Dưới đây là những ví dụ giúp bạn hình dung rõ cách sử dụng
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng 
 

Ví dụ 7: He denied having taken the money. (Anh ấy phủ nhận đã lấy tiền.)
 

Ví dụ 8: He apologized for having lied. (Anh ấy xin lỗi vì đã nói dối.)
 

Ngữ Cảnh Đời Thường 
 

Ví dụ 9: Having lost his passport, he couldn’t fly. (Vì mất hộ chiếu, anh ấy không thể bay.)
 

Ví dụ 10: She remembered having met him before. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy trước đây.)
 

Ví dụ 11: Having failed the test, he felt disappointed. (Vì trượt bài kiểm tra, anh ấy thấy thất vọng.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She felt proud after ______ her goal.
 A. having achieved
 B. achieving
 C. to achieve
 D. achieved

 

 2. He admitted ______ the information to the press.
 A. having given
 B. giving
 C. to give
 D. gave
 

Explanation

1. Đáp án: A

Giải thích: "Having achieved" sử dụng đúng danh động từ hoàn thành để thể hiện hành động đã hoàn tất trước khi cảm thấy tự hào.

 

2. Đáp án: A

Giải thích: "Having given" là dạng chính xác để diễn tả hành động đã hoàn thành trước khi anh ấy thừa nhận.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

________ his homework, he went to bed.
 

Explanation

Đáp án: Having completed

Giải thích: "Having completed" thể hiện hành động đã hoàn tất trước khi hành động tiếp theo (đi ngủ) diễn ra.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She regretted having meet him yesterday.

2. He apologized having broke the window.
 

Explanation

1. She regretted having meet him yesterday.
 → Sửa: She regretted having met him yesterday.
Giải thích: Cần sử dụng "met" (quá khứ phân từ) thay vì "meet" để phù hợp với cấu trúc danh động từ hoàn thành.

2. He apologized having broke the window.
→ Sửa: He apologized for having broken the window.
Giải thích: Sau apologize cần có for. Cấu trúc having + P.P yêu cầu dùng broken (quá khứ phân từ) thay vì broke (quá khứ đơn). 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành giúp bạn liên kết các hành động trong câu một cách hợp lý và chuyên nghiệp. Với BrightCHAMPS, bạn sẽ có cơ hội học hỏi từ những bài tập và ví dụ phong phú để nắm vững kiến thức. Khám phá ngay khóa học của BrightCHAMPS và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

1. Mình có dùng "having + P.P" cho chuyện đã xảy ra rồi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc "having + P.P" này có dùng được trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Having + P.P" có dùng để nói về mục đích không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Mình có dùng cái phân từ hoàn thành này trong mấy câu phức tạp được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sao "having + P.P" này không dùng được trong câu ra lệnh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú thích quan trọng trong danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai cấu trúc này, chúng ta cần nắm được ý nghĩa và cách chúng giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các hành động. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:
 

  • Danh động từ hoàn thành (Having + P.P): Diễn tả hành động đã hoàn tất trước một hành động khác.
     

  • Phân từ hoàn thành (Having + P.P): Miêu tả trạng thái hoàn thành của hành động trước đó, thường đi kèm mệnh đề chính.
     

  • Mối quan hệ thời gian: Cả hai cấu trúc này giúp làm rõ thứ tự và mối quan hệ giữa các hành động.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Nắm Chắc Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

Important Math Links IconNext to Nắm Chắc Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom