Last updated on July 16th, 2025
Đừng sợ danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành nữa! BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu nhanh và áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày và bài thi tiếng Anh học thuật.
Danh động từ hoàn thành là dạng ngữ pháp sử dụng cấu trúc “having + quá khứ phân từ (P.P)” và thường đảm nhận vai trò như một danh từ trong câu. Dạng này thường được dùng để chỉ một hành động đã diễn ra trước một hành động khác, đặc biệt khi hành động đó là nguyên nhân, lý do hoặc là đối tượng của cảm xúc.
Ví dụ 1: Having finished the work, she went out. (Vì đã hoàn thành công việc, cô ấy ra ngoài.)
Trong khi đó, phân từ hoàn thành cũng sử dụng cấu trúc “having + P.P”, nhưng nó không đóng vai trò là danh từ mà dùng để mô tả tình trạng hoặc trạng thái của chủ ngữ. Phân từ hoàn thành thường mang chức năng giống như một tính từ hoặc cụm miêu tả, nhằm nhấn mạnh rằng hành động được đề cập đã xảy ra trước một hành động khác trong câu.
Ví dụ 2: Having eaten, he went to bed. (Sau khi ăn xong, anh ấy đi ngủ.)
Mặc dù cả hai dạng này có cấu trúc giống nhau, nhưng cách chúng hoạt động trong câu lại khác biệt rõ rệt. Vì vậy, việc phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành là điều cần thiết khi bạn muốn viết câu tiếng Anh chính xác và trôi chảy.
Để vận dụng thành thạo phân từ hoàn thành và danh động từ hoàn thành, bạn cần hiểu rõ từng ngữ cảnh ứng dụng của hai dạng ngữ pháp này. Dưới đây là những quy tắc quan trọng và cách dùng cụ thể mà BrightCHAMPS đã tổng hợp để bạn dễ tiếp thu.
Khi Muốn Nhấn Mạnh Hành Động Đã Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác
Danh động từ hoàn thành được sử dụng khi muốn thể hiện rằng một hành động đã hoàn tất trước hành động chính trong câu. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ cảm xúc, hối tiếc hoặc đánh giá như: regret, appreciate, admit, deny, recall...
Ví dụ 3: He regretted having missed the class. (Anh ấy hối hận vì đã bỏ lỡ buổi học.)
Dùng Khi Cần Thể Hiện Mối Quan Hệ Thời Gian Trong Mô Tả Hành Động
Phân từ hoàn thành thường đứng đầu câu, đóng vai trò là cụm miêu tả trạng thái của chủ ngữ. Khi bạn muốn làm rõ trình tự hành động, phân từ hoàn thành sẽ giúp nhấn mạnh rằng hành động đầu tiên đã xảy ra và kết thúc trước hành động thứ hai.
Ví dụ 4: Having studied all night, she passed the exam. (Vì học cả đêm, cô ấy đậu kỳ thi.)
Dưới đây là các mẫu câu quen thuộc, giúp ghi nhớ tốt hơn cách sử dụng danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Danh Động Từ Hoàn Thành
Cấu trúc của danh động từ hoàn thành khá đơn giản và dễ nhận biết:
Having + past participle (V3) |
Danh động từ hoàn thành thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu, đồng thời đóng vai trò như một danh từ.
Ví dụ 5: She admitted having stolen the book. (Cô ấy thừa nhận đã lấy cắp cuốn sách.)
Cấu Trúc Phân Từ Hoàn Thành
Having + past participle, theo sau bởi mệnh đề chính. |
Phân từ hoàn thành không chỉ dùng để miêu tả một hành động đã diễn ra, mà còn thường đi kèm với mệnh đề chính, giúp làm rõ trình tự của các sự việc.
Ví dụ 6: Having completed the project, he took a break. (Hoàn thành dự án xong, anh ấy nghỉ ngơi.)
Trong quá trình sử dụng danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành, bạn có thể gặp phải một số lỗi thường thấy. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này để sử dụng chính xác hơn.
Dưới đây là những ví dụ giúp bạn hình dung rõ cách sử dụng
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: He denied having taken the money. (Anh ấy phủ nhận đã lấy tiền.)
Ví dụ 8: He apologized for having lied. (Anh ấy xin lỗi vì đã nói dối.)
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 9: Having lost his passport, he couldn’t fly. (Vì mất hộ chiếu, anh ấy không thể bay.)
Ví dụ 10: She remembered having met him before. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy trước đây.)
Ví dụ 11: Having failed the test, he felt disappointed. (Vì trượt bài kiểm tra, anh ấy thấy thất vọng.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. She felt proud after ______ her goal.
A. having achieved
B. achieving
C. to achieve
D. achieved
2. He admitted ______ the information to the press.
A. having given
B. giving
C. to give
D. gave
1. Đáp án: A
Giải thích: "Having achieved" sử dụng đúng danh động từ hoàn thành để thể hiện hành động đã hoàn tất trước khi cảm thấy tự hào.
2. Đáp án: A
Giải thích: "Having given" là dạng chính xác để diễn tả hành động đã hoàn thành trước khi anh ấy thừa nhận.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
________ his homework, he went to bed.
Đáp án: Having completed
Giải thích: "Having completed" thể hiện hành động đã hoàn tất trước khi hành động tiếp theo (đi ngủ) diễn ra.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
1. She regretted having meet him yesterday.
2. He apologized having broke the window.
1. She regretted having meet him yesterday.
→ Sửa: She regretted having met him yesterday.
Giải thích: Cần sử dụng "met" (quá khứ phân từ) thay vì "meet" để phù hợp với cấu trúc danh động từ hoàn thành.
2. He apologized having broke the window.
→ Sửa: He apologized for having broken the window.
Giải thích: Sau apologize cần có for. Cấu trúc having + P.P yêu cầu dùng broken (quá khứ phân từ) thay vì broke (quá khứ đơn).
Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành giúp bạn liên kết các hành động trong câu một cách hợp lý và chuyên nghiệp. Với BrightCHAMPS, bạn sẽ có cơ hội học hỏi từ những bài tập và ví dụ phong phú để nắm vững kiến thức. Khám phá ngay khóa học của BrightCHAMPS và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn!
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai cấu trúc này, chúng ta cần nắm được ý nghĩa và cách chúng giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các hành động. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.