BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon112 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hướng Dẫn Nắm Vững Cách Dùng To Trong Tiếng Anh Hiệu Quả

Cách dùng to trong tiếng Anh vô cùng đa dạng tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu bài viết để hiểu rõ hơn về cách dùng to và nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

To Là Loại Từ Gì?

"To" là một từ đa năng trong tiếng Anh, đóng vai trò chính là giới từ (preposition) để chỉ hướng, mục đích, mối quan hệ và cũng là một phần của động từ nguyên thể khi kết hợp với động từ. Có thể nói, "to" là phần không thể thiếu trong cấu trúc động từ nguyên thể.

Ví dụ 1: They are going to the park. (Họ đang đi đến công viên.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Cách Dùng To

Cách dùng to trong tiếng Anh rất đa dạng và quan trọng. Để hiểu rõ to là loại từ gì và to có phải là giới từ không, hãy cùng xem xét các trường hợp sau:
 

Cách Dùng To Là Giới Từ
 

  • Hướng di chuyển hoặc điểm đến: (Đây là một trong những cách dùng to trong tiếng Anh cơ bản nhất).
     

Ví dụ 2: My father is going to the bank. (Bố tôi đang đi đến ngân hàng.)
 

  • Mục đích: (Cách dùng to này thường đi kèm với động từ).
     

Ví dụ 3: The students went to the museum to see the new exhibition. (Các học sinh đã đến bảo tàng để xem triển lãm mới.)
 

  • Đối tượng nhận hành động:
     

Ví dụ 4: She gave the book to her friend. (Cô ấy đưa quyển sách cho bạn cô ấy.)
 

  • Thời gian (trong một số cụm từ):
     

Ví dụ 5: It's six minutes to ten. (Đây là sáu phút nữa mới đến mười giờ.)
 

  • Sự liên quan hoặc tỷ lệ:
     

Ví dụ 6: The ratio of students to teachers is 20:1. (Tỷ lệ học sinh trên giáo viên là 20:1.)
 

Cách Dùng To Trong Động Từ Nguyên Thể
 

Một cách dùng to quan trọng khác là khi nó kết hợp với một động từ để tạo thành dạng nguyên mẫu (to + động từ). Động từ nguyên thể thường được dùng để:
 

  • Diễn tả mục đích:
     

Ví dụ 7: He works diligently to get a promotion. (Anh ấy làm việc siêng năng để được thăng chức.)
 

  • Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu:
     

Ví dụ 8: They want to travel abroad. (Họ muốn đi du lịch nước ngoài.)
 

  • Đi sau một số động từ và tính từ nhất định: (Cách dùng to trong tiếng Anh này cần được ghi nhớ).
     

Ví dụ 9: He decided to quit him job. (Anh ấy quyết định từ bỏ công việc.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của To

-

Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến với "to" trong tiếng Anh:
 

Cách Dùng To Là Giới Từ
 

Chỉ hướng/nơi đến:
 

S + V + to + Nơi chốn

Ví dụ 10: They go to work every day. (Họ đi làm mỗi ngày.)
 

Chỉ người nhận: 
 

S + V + O + to + Người nhận

Ví dụ 11: He gave the flowers to his mother. (Anh ấy tặng hoa cho mẹ anh ấy.)
 

Chỉ mục đích (thường với động từ "go"): 
 

S + go + to + Noun (chỉ mục đích)

Ví dụ 12: She went to a concert. (Cô ấy đã đi xem một buổi hòa nhạc.)
 

Đi sau một số động từ/tính từ nhất định:
 

S + V/Adj + to + Noun/Pronoun

Ví dụ 13: They listened to music. (Họ đã nghe nhạc.)
 

To Trong Động Từ Nguyên Mẫu
 

Diễn tả mục đích: 
 

S + V + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ 14: I study hard to get good grades. (Tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.)
 

Sau một số động từ nhất định:
 

S + V + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ 15: They want to travel abroad. (Họ muốn đi du lịch nước ngoài.)
 

Sau một số tính từ nhất định: 
 

It + be + Adj + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ 16: It is polite to say thank you. (Thật lịch sự khi nói lời cảm ơn.)
 

Làm chủ ngữ (ít phổ biến hơn): 
 

To + V (nguyên mẫu) + V

Ví dụ 17: To run a marathon is exhausting. (Chạy marathon thì rất mệt mỏi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của To

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng "to" và cách để tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "To", "Too" Và "Two"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"To" là giới từ hoặc phần của động từ nguyên thể. "Too" có nghĩa là "cũng" hoặc "quá". "Two" là số hai.
 

Cách tránh: Chú ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
 

Câu sai

They need too buy food.

Câu đúng

They need to buy food. (Họ cần mua thức ăn.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên "To" Trước Động Từ Nguyên Thể
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sau một số động từ (như want, need, decide,...), ta sử dụng động từ nguyên mẫu chứa "to".
 

Cách tránh: Học thuộc các động từ thường đi với động từ nguyên thể có "to".
 

Câu sai

They decided go home early.

Câu đúng

They decided to go home early. (Họ quyết định về nhà sớm.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Sau Một Số Động Từ/Tính Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số động từ và tính từ đi với giới từ cố định là "to" như agree, belong, listen, prefer, similar,...
 

Cách tránh: Học thuộc cụm tính từ và động từ đi với giới từ "to".
 

Câu sai

She agreed on the proposal.

Câu đúng

She agreed to the proposal. (Cô ấy đồng ý với lời đề nghị.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cách Dùng To Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn vận dụng tốt cách dùng to trong tiếng Anh, BrightCHAMPS gửi đến bạn một số ví dụ minh họa kèm giải thích chi tiết dưới đây.
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 18:The management committee has agreed to implement the new policy. (Ban quản lý đã đồng ý thực hiện chính sách mới.)
 

Giải thích: Trong văn phong trang trọng, "to implement" là động từ nguyên mẫu theo sau động từ "agreed", diễn tả sự chấp thuận hoặc quyết định đối với một hành động.
 

Ví dụ 19: The department is writing to confirm your acceptance. (Phòng ban viết thư này để xác nhận việc bạn được chấp nhận.)
 

Giải thích: "to confirm" là động từ nguyên mẫu diễn tả việc phản hồi, thường dùng trong các thông báo chính thức.
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Ví dụ 20:I'm just running to the store quickly. (Tôi chỉ chạy ra cửa hàng một lát thôi.)
 

Giải thích: Trong ngữ cảnh thường ngày, "to the store" sử dụng "to" làm giới từ chỉ địa điểm di chuyển đến.
 

Ví dụ 21: It's annoying to wait in long queues. (Thật khó chịu khi phải chờ đợi xếp hàng dài.)
 

Giải thích: Ở đây, "to wait" chỉ việc chờ đợi, và câu nói dùng từ "annoying" để diễn tả cảm giác về việc đó.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 22: Further analysis is needed to explore these initial findings. (Cần phân tích thêm để khám phá sâu hơn những phát hiện ban đầu này.)
 

Giải thích: "to explore" là động từ nguyên mẫu giúp diễn tả sự cần thiết của một hành động (phân tích thêm cần thiết để khám phá...) trong văn phong học thuật.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Cách Dùng To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She decided ______ (going / go / to go) to the party.
  2. They are looking forward ______ (see / to see / seeing) you soon.
     

Explanation

  1. to go (Sau động từ "decide", chúng ta dùng động từ nguyên thể có "to".)
  2. to seeing (Cụm từ "look forward to" đi với động từ ở dạng V-ing.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. I need ______ finish this report by tomorrow.
  2. They are traveling ______ Italy next summer.
     

Explanation

  1. to (Sau động từ "need", chúng ta dùng động từ nguyên thể có "to".)
  2. to ("To" là có vai trò là giới từ chỉ hướng di chuyển.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Sửa Lại Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She enjoys to listen to music in her free time.
 

Explanation

Đáp án: She enjoys listening to music in her free time. (Sau động từ "enjoy", chúng ta dùng động từ ở dạng V-ing.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, "to" là một từ đa năng trong tiếng Anh, đóng vai trò vừa là giới từ với nhiều ý nghĩa khác nhau, vừa là thành phần quan trọng của động từ nguyên thể. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, hãy cho BrightCHAMPS được biết để giúp bạn học tập tốt hơn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Dùng To Trong Tiếng Anh

1.Làm sao biết khi nào dùng "to" + động từ nguyên thể và khi nào dùng động từ thêm "-ing" sau một số động từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng to để diễn tả mục đích không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."To" được dùng như thế nào khi nói về thời gian?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có những cụm từ cố định nào thường dùng với "to" mà người học nên lưu ý?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."To" có bao giờ xuất hiện ở cuối câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Của Cách Dùng To

  • "To" có hai vai trò chính: vừa là giới từ (preposition) vừa là một phần của động từ nguyên mẫu (infinitive).
     
  • Khi là giới từ, "to" thường chỉ: hướng di chuyển, điểm đến, mục đích, đối tượng nhận, thời gian (trong một số cụm từ), và mối quan hệ.
     
  • Khi là một phần của động từ nguyên mẫu: thường diễn tả mục đích, đi sau một số động từ và tính từ nhất định.
     
  • Hãy cẩn thận phân biệt "to" với "too" (cũng, quá) và "two" (số hai) để tránh nhầm lẫn khi viết.
     
  • Khác với 'to + Động từ nguyên mẫu, sau giới từ 'to' ta dùng Danh từ, Đại từ, hoặc V-ing.
     
  • Có rất nhiều cụm từ cố định sử dụng "to" mà bạn có thể học, để nâng cao trình độ của bạn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Hướng Dẫn Nắm Vững Cách Dùng To Trong Tiếng Anh Hiệu Quả

Important Math Links IconNext to Hướng Dẫn Nắm Vững Cách Dùng To Trong Tiếng Anh Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom