Last updated on July 16th, 2025
Acquainted đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp đối với người học tiếng Anh. Vậy cấu trúc acquainted là gì? Quy tắc và cách dùng của nó thế nào? Hãy để BrightCHAMPS mách cho bạn nhé!
Theo từ điển Cambridge, “acquainted” là một tính từ mang ý nghĩa là quen biết ai hay điều gì tùy vào ngữ cảnh. Vậy acquainted đi với giới từ gì? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc này nhé!
Ví dụ 1: I became acquainted with her during the orientation program at the beginning of the semester. (Tôi làm quen với cô ấy trong chương trình định hướng vào đầu học kỳ).
Acquainted có tương đối nhiều cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, hãy chú ý rằng acquainted chỉ đi với giới từ with. Nắm được lý thuyết này, người học có thể dễ dàng trả lời cho câu hỏi acquainted đi với giới từ gì?
Ví dụ 2: He’s well acquainted with the rules, so there’s no excuse for breaking them again. (Anh ấy quen thuộc với các quy tắc, nên không có lý do gì để vi phạm nữa).
Trong tiếng Anh, acquainted không chỉ có nghĩa là “quen biết” mà còn nhiều cách sử dụng khác phổ biến và có tính ứng dụng cao. Do đó, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp công thức và cách dùng thông dụng của acquainted để bạn có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
S + (be) + acquainted with + O |
Ví dụ 3: She quickly got acquainted with the team and adapted well to the working environment. (Cô ấy nhanh chóng làm quen với nhóm và thích nghi tốt với môi trường làm việc).
Ví dụ 4: We got acquainted through a mutual friend who introduced us at a networking event. (Chúng tôi quen nhau qua một người bạn chung tại một sự kiện kết nối).
Trong tiếng Anh, cấu trúc acquainted có nhiều cách sử dụng khác nhau, do đó, một số người học còn mắc phải các lỗi phổ biến. Người học cần ghi nhớ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp để tránh mắc phải một số lỗi dưới đây
Trong từng cấu trúc và cách dùng khác nhau, acquainted sẽ có cách thể hiện như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua các ví dụ chi tiết dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!
Ví dụ 9: They became acquainted during their volunteer work at the local animal rescue center. (Họ quen nhau trong thời gian làm tình nguyện tại trung tâm cứu hộ động vật địa phương.).
Ví dụ 10: Students should become acquainted with the library system to make full use of its resources. (Sinh viên nên làm quen với hệ thống thư viện để tận dụng tối đa tài nguyên).
Ví dụ 11: The guide helped us get acquainted with the city before we explored it on our own. (Hướng dẫn viên giúp chúng tôi làm quen với thành phố trước khi tự mình khám phá).
Ví dụ 12: I'm not deeply acquainted with this topic, so I’ll need to do more research. (Tôi không hiểu sâu chủ đề này, nên tôi cần nghiên cứu thêm).
Ví dụ 13: She is already acquainted with the software, so she finished the task much faster. (Cô ấy đã quen với phần mềm này nên hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn nhiều).
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
She is __________ acquainted __________ the basic rules of the game.
A. in – with
B. well – to
C. well – with
D. good – at
After moving to the city, it took him months to get __________ the busy lifestyle.
A. acquainted to
B. acquaint with
C. acquainted with
D. acquaint to
We should spend some time __________ ourselves acquainted __________ the new system.
A. making – to
B. getting – with
C. taking – in
D. doing – for
Đáp án:
C. well – with (Sử dụng cấu trúc acquainted with)
C. acquainted with (Sử dụng cấu trúc acquainted with)
B. getting – with (Sử dụng cấu trúc acquainted with)
Bài Tập 2: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
I'm not very acquainted __________the local customs, so I might need some guidance.
She became acquainted __________ her new colleagues after the team-building weekend.
Đáp án:
acquainted (Sử dụng cấu trúc acquainted with).
acquainted (Sử dụng cấu trúc acquainted with).
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Sau Đây
He is not acquainted to the procedures that need to be followed during emergencies at work.
I became acquaint with several professionals while attending the international science and technology conference last week.
Before starting the project, the new members were acquaint with all the safety regulations.
Đáp án:
He is not acquainted with the procedures that need to be followed during emergencies at work. (Sau “acquainted” luôn phải dùng giới từ with, không dùng “to”).
I became acquainted with several professionals while attending the international science and technology conference last week. (Tính từ đúng là acquainted, không phải động từ nguyên mẫu “acquaint”).
Before starting the project, the new members were acquainted with all the safety regulations. (Câu ở thể bị động nên cần dùng quá khứ phân từ acquainted, không phải “acquaint”).
Như vậy, chúng ta đã hoàn thành bài học về cấu trúc acquainted đi với giới từ gì. Qua bài viết hôm nay, hi vọng rằng BrightCHAMPS đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích và thú vị. Đừng quên thực hành các dạng bài tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học nhé!
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức và vận dụng vào bài tập, dưới đây là tổng hợp các chú thích ngắn gọn và dễ hiểu về cấu trúc acquainted.
Theo từ điển Cambridge, “acquainted” là một tính từ mang ý nghĩa là quen biết ai hay điều gì tùy vào ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.