BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Proud Đi Với Giới Từ Gì? Bí Quyết Sử Dụng Chuẩn Ngữ Pháp Bản Xứ

Proud’ là một tính từ quen thuộc, nhưng bạn đã biết nó đi với giới từ nào để đúng ngữ pháp chưa? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng chuẩn xác và dễ hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Proud là gì?

Proud là tính từ mang nghĩa tự hào, diễn tả cảm xúc mãn nguyện hoặc hãnh diện về một thành tựu, con người hoặc điều gì đó có ý nghĩa. 
 

Ví dụ 1: The parents were proud of their daughter's graduation." (Cha mẹ tự hào về lễ tốt nghiệp của con gái họ).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Dùng Proud

Trong câu, "proud" thường theo sau động từ "to be" hoặc các động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ngoài ra, "proud" cũng có thể đứng trước danh từ để làm rõ ý nghĩa. Khi sử dụng "proud", bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
 

  • “Proud” là tính từ nên không thể đứng một mình, phải đi kèm
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Proud

Cấu Trúc Proud Of 
 

Khi bạn cảm thấy rất vui và ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó họ đã làm, đạt được, hoặc đơn giản là khi bạn trân trọng một mối quan hệ, bạn có thể dùng cấu trúc 'proud of' để diễn tả cảm xúc tự hào và hãnh diện của mình.
 

S + to be + proud of + danh từ/đại từ

Ví dụ 5: They are proud of their son.(Họ tự hào về con trai của họ.)
 

Cấu Trúc Proud That
 

Cấu trúc “proud that” sử dụng khi muốn nói rõ lý do tại sao tự hào bằng một mệnh đề hoàn chỉnh. 
 

S + to be + proud that + mệnh đề

Ví dụ 6: We are proud that our school received an award for excellence. (Chúng tôi tự hào vì trường của mình đã nhận giải thưởng về sự xuất sắc.)
 

Cấu Trúc Proud To + V
 

Đây là cấu trúc dùng để nói rằng bản thân cảm thấy tự hào vì có cơ hội hoặc được phép làm một việc gì đó. 
 

S + to be + proud to + động từ nguyên thể (V1)

Ví dụ 7: We are proud to serve our customers. (Chúng tôi tự hào khi phục vụ khách hàng). 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Khi Dùng Proud

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 1: Sai giới từ sau “proud”. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I’m proud for my school.

Câu đúng

I’m proud of my school. (Tôi tự hào về ngôi trường của mình). 

Giải pháp: "Proud" luôn đi với giới từ "of" khi nói về đối tượng mà bạn tự hào nên không sử dụng "for".

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 2: Thiếu đối tượng cụ thể.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

They are proud.

Câu đúng

They are proud of their new project. (Họ tự hào vì dự án mới của mình). 

Giải pháp: Người học phải luôn nêu rõ đối tượng cụ thể mà bạn cảm thấy tự hào, nếu không câu sẽ mơ hồ và thiếu ý. 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 3: Dùng sai cấu trúc với danh từ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

We are proud to our new house.

Câu đúng

We are proud of our new house. (Chúng tôi tự hào vì ngôi nhà mới). 

Giải pháp: Nếu đi kèm với danh từ, “proud” phải đi với giới từ “of”; ngược lại, nếu đi kèm động từ, “proud” mới sử dụng cấu trúc proud to. 

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Proud Đi Với Giới Từ Gì

Ví dụ 9: We are proud of the achievements our team has made this year. (Chúng tôi tự hào về những thành tựu mà đội ngũ của mình đã đạt được trong năm nay).
 

Giải thích: “Proud of" được sử dụng trong một bài phát biểu trang trọng, thể hiện sự kính trọng và sự công nhận đối với thành tựu của một nhóm.
 

Ví dụ 10: They’re proud of building the community center from scratch. (Họ tự hào vì đã xây dựng trung tâm cộng đồng từ con số không.)
 

Giải thích: Cấu trúc "proud of” diễn tả cảm xúc tự hào của cả tập thể khi hoàn thành nhiệm vụ. 
 

Ví dụ 11: She was proud to speak in front of such a distinguished audience. (Cô ấy tự hào khi được phát biểu trước một khán giả danh dự như vậy.)
 

Giải thích: Cấu trúc proud to + V được dùng khi người nói muốn mở rộng ý nghĩa và giải thích rõ điều gì khiến họ cảm thấy tự hào.
 

Ví dụ 12: He is proud that his team won the championship. (Anh ấy tự hào vì nhóm mình đã thắng giải vô địch). 
 

Giải thích: Cụm “proud that” giúp người nói giải thích lý do tự hào một cách đầy đủ.
 

Ví dụ 13: The university is proud of its long-standing tradition of academic excellence. (Trường đại học tự hào về truyền thống học thuật lâu đời của mình). 
 

Giải thích: "Proud of” thể hiện sự tự hào của trường vì truyền thống học thuật lâu đời. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, hiểu đúng cách dùng "proud" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. "Proud" đi với "of" khi diễn tả sự tự hào về điều gì đó. Với BrightCHAMPS, bạn sẽ luôn tự tin sử dụng ngữ pháp chuẩn trong mọi tình huống!

 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Proud Đi Với Giới Từ Gì

1."Proud" có thể đi với giới từ khác ngoài "of" và "to" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Vì sao phải dùng “proud of” mà không phải là “proud with” hay “proud about”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “proud of” với động từ dạng V-ing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Giới từ “of” trong “proud of” đóng vai trò gì trong ngữ pháp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Trong văn phong trang trọng hoặc bài viết học thuật, có nên dùng “proud of” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Proud

BrightCHAMPS tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng trong bài học về proud đi với giới từ gì giúp học viên nắm bắt kiến thức nhanh chóng và có chọn lọc. 

  • “Proud” là tính từ dùng để thể hiện cảm xúc tự hào, hài lòng về một người hoặc sự vật, sự việc. 
     
  • Các giới từ thường đi kèm với “proud” bao gồm “of”, “to”...
     
  • Proud có thể đi kèm với các trạng từ như "extremely", "immensely"... để nhấn mạnh mức độ tự hào. 
     
  • “Proud” có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc không trang trọng tùy thuộc vào cách diễn đạt của người nói 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Proud Đi Với Giới Từ Gì? Bí Quyết Sử Dụng Chuẩn Ngữ Pháp Bản Xứ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom