Last updated on July 16th, 2025
Proud’ là một tính từ quen thuộc, nhưng bạn đã biết nó đi với giới từ nào để đúng ngữ pháp chưa? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng chuẩn xác và dễ hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Proud là tính từ mang nghĩa tự hào, diễn tả cảm xúc mãn nguyện hoặc hãnh diện về một thành tựu, con người hoặc điều gì đó có ý nghĩa.
Ví dụ 1: The parents were proud of their daughter's graduation." (Cha mẹ tự hào về lễ tốt nghiệp của con gái họ).
Trong câu, "proud" thường theo sau động từ "to be" hoặc các động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ngoài ra, "proud" cũng có thể đứng trước danh từ để làm rõ ý nghĩa. Khi sử dụng "proud", bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
Khi bạn cảm thấy rất vui và ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó họ đã làm, đạt được, hoặc đơn giản là khi bạn trân trọng một mối quan hệ, bạn có thể dùng cấu trúc 'proud of' để diễn tả cảm xúc tự hào và hãnh diện của mình.
S + to be + proud of + danh từ/đại từ |
Ví dụ 5: They are proud of their son.(Họ tự hào về con trai của họ.)
Cấu trúc “proud that” sử dụng khi muốn nói rõ lý do tại sao tự hào bằng một mệnh đề hoàn chỉnh.
S + to be + proud that + mệnh đề |
Ví dụ 6: We are proud that our school received an award for excellence. (Chúng tôi tự hào vì trường của mình đã nhận giải thưởng về sự xuất sắc.)
Đây là cấu trúc dùng để nói rằng bản thân cảm thấy tự hào vì có cơ hội hoặc được phép làm một việc gì đó.
S + to be + proud to + động từ nguyên thể (V1) |
Ví dụ 7: We are proud to serve our customers. (Chúng tôi tự hào khi phục vụ khách hàng).
Ví dụ 9: We are proud of the achievements our team has made this year. (Chúng tôi tự hào về những thành tựu mà đội ngũ của mình đã đạt được trong năm nay).
Giải thích: “Proud of" được sử dụng trong một bài phát biểu trang trọng, thể hiện sự kính trọng và sự công nhận đối với thành tựu của một nhóm.
Ví dụ 10: They’re proud of building the community center from scratch. (Họ tự hào vì đã xây dựng trung tâm cộng đồng từ con số không.)
Giải thích: Cấu trúc "proud of” diễn tả cảm xúc tự hào của cả tập thể khi hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ 11: She was proud to speak in front of such a distinguished audience. (Cô ấy tự hào khi được phát biểu trước một khán giả danh dự như vậy.)
Giải thích: Cấu trúc proud to + V được dùng khi người nói muốn mở rộng ý nghĩa và giải thích rõ điều gì khiến họ cảm thấy tự hào.
Ví dụ 12: He is proud that his team won the championship. (Anh ấy tự hào vì nhóm mình đã thắng giải vô địch).
Giải thích: Cụm “proud that” giúp người nói giải thích lý do tự hào một cách đầy đủ.
Ví dụ 13: The university is proud of its long-standing tradition of academic excellence. (Trường đại học tự hào về truyền thống học thuật lâu đời của mình).
Giải thích: "Proud of” thể hiện sự tự hào của trường vì truyền thống học thuật lâu đời.
Tóm lại, hiểu đúng cách dùng "proud" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. "Proud" đi với "of" khi diễn tả sự tự hào về điều gì đó. Với BrightCHAMPS, bạn sẽ luôn tự tin sử dụng ngữ pháp chuẩn trong mọi tình huống!
BrightCHAMPS tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng trong bài học về proud đi với giới từ gì giúp học viên nắm bắt kiến thức nhanh chóng và có chọn lọc.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.