BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Chi Tiết

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là công cụ quan trọng giúp bạn học tập, làm việc hiệu quả trong lĩnh vực tài chính, thương mại, kinh doanh quốc tế. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là hệ thống từ vựng được sử dụng nhiều trong lĩnh vực như tài chính, kế toán, đầu tư, ngân hàng và thương mại quốc tế. 

 

Loại tiếng Anh này đóng vai trò nền tảng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu học thuật, báo cáo tài chính, hoặc giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.

 

Ví dụ 1: 

 

- Gross Domestic Product (noun phrase) /ˌɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm quốc nội

 

- Investment (noun) /ɪnˈvestmənt/: Đầu tư
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội học tập và làm việc trong các môi trường quốc tế. Cùng BrightCHAMPS khám phá bộ từ vựng dưới đây nhé!

 

  • Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế
     

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Economy

noun

/ɪˈkɒnəmi/

Nền kinh tế

Inflation

noun

/ɪnˈfleɪʃn/

Lạm phát

Investment

noun

/ɪnˈvestmənt/

Sự đầu tư

 

  • Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Quốc Tế
     

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

International trade

noun

/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd/

Thương mại quốc tế

Exchange rate

noun

/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

Tỷ giá hối đoái

Tariff

noun

/ˈtærɪf/

Thuế quan

 

  • Từ Vựng Trong Báo Cáo Tài Chính
     

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Balance sheet

noun

/ˈbæl.əns ʃiːt/

Bảng cân đối kế toán

Income statement

noun

/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Cash flow

noun

/kæʃ fləʊ/

Dòng tiền

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

Trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, có nhiều thuật ngữ chuyên sâu được sử dụng thường xuyên. Việc nắm rõ các thuật ngữ này giúp người học dễ dàng tiếp cận tài liệu học thuật và môi trường làm việc thực tế.
 

Từ vựng

Từ Loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Thuật Ngữ Kinh Tế Vĩ Mô (Macroeconomic Terms)

Monetary policy

noun

/ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/

Chính sách tiền tệ

Fiscal policy

noun

/ˈfɪskəl ˈpɒləsi/

Chính sách tài khóa

Inflation rate

noun

/ɪnˈfleɪʃn reɪt/

Tỷ lệ lạm phát

Thuật Ngữ Tài Chính - Kế Toán (Finance & Accounting Terms)

Depreciation

noun

/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/

Khấu hao tài sản

Accounts payable

noun

/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/

Các khoản phải trả

Return on investment (ROI)

noun

/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/

Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư

 

Thuật Ngữ Thương Mại Quốc Tế (International Trade Terms)

Free trade agreement

noun

/friː treɪd əˈɡriːmənt/

Hiệp định thương mại tự do

Incoterms

noun

/ˈɪŋkəʊˌtɜːmz/

Bộ quy tắc thương mại quốc tế

Quota

noun

/ˈkwəʊtə/

Hạn ngạch

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

Khi học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, người học thường mắc những lỗi phổ biến do nhầm lẫn từ vựng, cấu trúc hoặc ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp cùng cách khắc phục hiệu quả để bạn tránh lặp lại trong quá trình học tập và làm việc.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Economic” Và “Economical”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cả hai từ đều liên quan đến “economy”, nhưng mang ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
 

Ví dụ sai

Cách dùng đúng

The company had an economical growth last year. 

Economic (adj): thuộc về kinh tế
 → The country is facing serious economic challenges. (Đất nước đang đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng.)

 

Economical (adj): tiết kiệm, hiệu quả
 → This car is very economical on fuel. (Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.)

 

Cách tránh: Ghi nhớ economic = kinh tế, còn economical = tiết kiệm.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Thô Cụm Từ Chuyên Ngành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dịch từng từ một khiến mất đi ý nghĩa chuyên môn.
 

Ví dụ sai

Cách dùng đúng

Bảng thu nhập = Income table

Income statement (báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)

 

Cách tránh: Học cụm từ chuyên ngành như một đơn vị hoàn chỉnh, không tách lẻ.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Động Từ Trong Báo Cáo Tài Chính
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa mô tả tình hình hiện tại và quá khứ.
 

Ví dụ sai

Cách dùng đúng

The company increase its revenue in 2023.

The company increased its revenue in 2023. (Công ty đã tăng doanh thu vào năm 2023.)

 

Cách tránh: Khi nhắc đến số liệu trong quá khứ, hãy sử dụng thì quá khứ đơn.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 2

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The company reported a significant increase in revenue last quarter. (Công ty đã báo cáo mức tăng đáng kể về doanh thu trong quý trước.)

 

Reported: báo cáo

 

Significant increase: mức tăng đáng kể

 

Dùng để mô tả kết quả tài chính tích cực.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 3

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Our profit margin has remained stable despite the market fluctuations. (Biên lợi nhuận của chúng tôi vẫn ổn định bất chấp những biến động của thị trường.)

 

Profit margin: biên lợi nhuận

 

Market fluctuations: biến động thị trường

 

Mẫu câu dùng trong báo cáo quản trị hoặc đánh giá hiệu quả tài chính.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 4

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Foreign direct investment plays a vital role in economic development. (Đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế.)

 

Foreign direct investment: đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

 

Vital role: vai trò thiết yếu

 

Phù hợp khi viết bài phân tích kinh tế vĩ mô hoặc chính sách kinh tế.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We need to cut operational costs to improve cash flow. (Chúng ta cần cắt giảm chi phí hoạt động để cải thiện dòng tiền.)

 

Operational costs: chi phí hoạt động

 

Cash flow: dòng tiền

 

Mẫu câu được dùng phổ biến trong chiến lược tài chính và quản trị doanh nghiệp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The inflation rate is expected to decline in the second half of the year. (Tỷ lệ lạm phát được dự đoán sẽ giảm trong nửa cuối năm.)

 

Inflation rate: tỷ lệ lạm phát

 

Expected to decline: được kỳ vọng sẽ giảm

 

Mẫu câu hay xuất hiện trong các báo cáo phân tích thị trường và xu hướng kinh tế.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

1.Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thay vì chỉ học tiếng Anh giao tiếp thông thường?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tôi mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thì nên bắt đầu như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Có thể tự học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế có khó hơn tiếng Anh giao tiếp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế có giúp ích trong công việc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

Để hiểu rõ hơn các nội dung trong bài viết, dưới đây là một số chú thích quan trọng liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành kinh tế mà bạn cần lưu ý:
 

  • Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thường bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu liên quan đến tài chính, kinh doanh, ngân hàng, và kinh tế học.

 

  • Nhiều từ vựng chuyên ngành có thể không được hiểu đúng nếu chỉ dịch từng từ, do tính chất học thuật và bối cảnh kinh tế cụ thể.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom