BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Worried Là Gì? Worried Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh

"Worried" diễn tả sự lo lắng về ai hoặc điều gì trong tiếng Anh. Vậy "worried" dùng thế nào, cấu trúc ra sao và thường đi với giới từ nào? Cùng tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Worried Là Gì?

"Worried" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự lo lắng, bất an hoặc cảm giác bồn chồn trước những điều có thể xảy ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ 1: She was worried about losing her passport during the trip. (Cô ấy lo lắng về việc bị mất hộ chiếu trong chuyến đi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Worried Đi Với Giới Từ Gì ?

Dạng tính từ:
 

Worried nghĩa là gì khi là tính từ? "Worried" là một tính từ gặp khá nhiều trong tiếng Anh, mang nghĩa là lo lắng hoặc cảm thấy bất an về điều gì đó.
 

Ví dụ 2: He looked worried when his phone suddenly stopped working. (Anh ấy trông lo lắng khi điện thoại đột ngột ngừng hoạt động.)
 

Dạng động từ (quá khứ phân từ):
 

Bên cạnh đó, "worried" cũng là dạng quá khứ phân từ của động từ "worry". Khi được dùng như một động từ ở dạng bị động hoặc trong các thì hoàn thành, nó mang nghĩa là đã lo lắng, đã bị làm cho lo lắng.
 

Ví dụ 3: He was worried by the bad news. (Anh ấy đã bị làm cho lo lắng bởi tin xấu.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Worried Đi Với Giới Từ Gì

Worried + gì? Trong tiếng Anh, worried có thể kết hợp  với các giới từ để tạo nên các cụm từ có ý nghĩa khác nhau. Cùng học ngay nhé. 
 

Giới Từ "About"
 

"Worried" đi với giới từ "about" khi diễn tả sự lo lắng về một người, một sự vật, một tình huống hoặc một sự kiện cụ thể.
 

Ví dụ 4: I'm a bit worried about how the team will react to the new strategy. (Tôi hơi lo về việc đội sẽ phản ứng thế nào với chiến lược mới.)
 

Giới Từ "By"
 

"Worried" đi với giới từ "by" khi diễn tả ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự lo lắng cho chủ ngữ (thường trong câu bị động).
 

Ví dụ 5: He was worried by the increasing number of errors in his work. (Anh ấy đã bị lo lắng bởi số lượng lỗi ngày càng tăng trong công việc của mình.)
 

Giới Từ "For"
 

"Worried" có thể đi với giới từ "for" để diễn tả sự lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó. Cách dùng này tương tự như "worried about" nhưng đôi khi mang sắc thái quan tâm, lo lắng cho phúc lợi của người khác hơn.
 

Ví dụ 6: Don't be worried for me; I'll be fine. (Đừng lo lắng cho tôi; tôi sẽ ổn thôi.)
 

Cấu Trúc "Worried Sick"
 

"Worried sick" là một cụm từ cố định diễn tả sự lo lắng tột độ, đến mức cảm thấy ốm. Trong trường hợp này, không có giới từ theo sau "worried" mà nó đi kèm với tính từ "sick".
 

Ví dụ 7: My parents were worried sick when I didn't come home last night. (Bố mẹ tôi đã lo lắng phát ốm khi tôi không về nhà tối qua.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Worried Đi Với Giới Từ Gì

Trong quá trình làm bài tập, bạn có thể mắc phải một số lỗi khi dùng worried, ghi nhớ để tránh mắc phải những lỗi phổ biến dưới đây nhé: 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Sai Giới Từ Sau "Worried"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

He is worried for the upcoming interview.

Câu đúng

He is worried about the upcoming interview.

(Anh ấy lo lắng về buổi phỏng vấn sắp tới.)

Cách tránh: "worried" thường đi với giới từ "about" để diễn tả sự lo lắng đối với một sự việc, vấn đề cụ thể.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa "Worried About" Và "Worried For"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He is worried for his children's future, so he works hard.

Câu đúng

He is worried about his children's future, so he works hard. (Anh ấy lo lắng cho tương lai của các con, vì vậy anh ấy làm việc chăm chỉ.)

Cách tránh: Trong một số trường hợp nhấn mạnh sự quan tâm sâu sắc, “worried for” có thể dùng nhưng ít phổ biến hơn. 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Thêm Giới Từ Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I am worried about that the flight will be delayed.

Câu đúng

I am worried that the flight will be delayed. (Tôi lo lắng rằng chuyến bay sẽ bị hoãn.)

Cách tránh: Khi "worried" được theo sau bởi một mệnh đề "that", không cần thêm giới từ nào khác.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Worried Đi Với Giới Từ Gì

Trong nhiều tình huống câu khác nhau thì worried đi với giới từ gì thì phù hợp? Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể xem qua: 
 

Ví dụ 8: She’s worried about how her presentation will go. (Cô ấy lo lắng về cách buổi thuyết trình của mình sẽ diễn ra.) - Giải thích: Lo lắng về một sự kiện cụ thể.
 

Ví dụ 9: He was worried by the strange noises coming from the attic. (Anh ấy đã bị lo lắng bởi những tiếng động lạ phát ra từ gác mái.) - Giải thích: Điều gì đó gây ra sự lo lắng.
 

Ví dụ 10: Don't be worried for us; we know how to take care of ourselves. (Đừng lo lắng cho chúng tôi; chúng tôi biết cách tự chăm sóc bản thân.) - Giải thích: Lo lắng cho sự an toàn hoặc phúc lợi của ai đó.
 

Ví dụ 11: The teacher was worried over the students' lack of progress. (Giáo viên đã lo lắng về sự thiếu tiến bộ của học sinh.) - Giải thích: "Worried over" tương tự như "worried about", nhấn mạnh sự suy nghĩ trăn trở.
 

Ví dụ 12: They were worried sick when their dog went missing. (Họ đã lo lắng phát ốm khi con chó của họ bị mất tích.) - Giải thích: "Worried sick" là một cụm từ cố định chỉ sự lo lắng tột độ.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Worried Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: She is ________ her final exams.
a) on
b) about
c) for
 

Bài tập 2: He was ________ the increasing crime rate in the city.
a) by
b) for
c) with

Bài tập 3: Don't be ________ me; I'll be back before dark.
a) about
b) by
c) for
 

Explanation

  1. Đáp án: b) about ("Worried about" diễn tả sự lo lắng về điều gì đó.)
  2. Đáp án: a) by ("Worried by" diễn tả ai/cái gì gây ra sự lo lắng.)
  3. Đáp án: c) for ("Worried for" thường diễn tả sự lo lắng cho ai đó.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: They are ________ their daughter's safety on the trip. (worried)

Bài tập 2: He became ________ the constant delays at work. (worried)

Bài tập 3: My parents were ________ sick when I didn't call. (worried)
 

Explanation

  1. Đáp án: worried about (Lo lắng về sự an toàn của ai đó.)
  2. Đáp án: worried by (Điều gì đó gây ra sự lo lắng.)
  3. Đáp án: worried (Cụm từ cố định "worried sick" diễn tả sự lo lắng tột độ.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: She is worried on her presentation tomorrow.

Bài tập 2: He was worried for the bad news he received.
 

Explanation

  1. Đáp án: She is worried about her presentation tomorrow. (Cần dùng "about" sau "worried" khi nói về điều gì đó gây lo lắng.)
  2. Đáp án: He was worried by the bad news he received. ("By" được dùng khi ai/cái gì gây ra sự lo lắng.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

"Worried" không chỉ là một tính từ – nó là cách chúng ta thể hiện cảm xúc rất thường gặp trong cuộc sống. Hiểu rõ “worried đi với giới từ gì” sẽ giúp bạn tránh những lỗi nhỏ khi nói hoặc viết tiếng Anh. Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Anh một cách dễ hiểu, tự nhiên và hiện đại, đừng quên theo dõi BrightCHAMPS – nơi bạn tìm thấy hàng ngàn kiến thức hay ho mỗi ngày!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Worried Đi Với Giới Từ Gì ​

1."Worried" có đi với giới từ "with" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt nhỏ giữa "worried about" và "worried over"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “worried” mà không cần thêm giới từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Worried” có thể thay đổi cảm xúc theo thời gian như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cụm động từ phrasal nào chứa "worried" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Worried Đi Với Giới Từ Gì

BrightCHAMPS tổng hợp giúp bạn những kiến thức quan trọng trong bài: 

Worried có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, hoặc cảm thấy bất an về điều gì đó có thể xảy ra hoặc có thể đã xảy ra.
 

Các giới từ có thể kết hợp trong tiếng Anh: 

  • worried about
  • worried by
  • worried for
  • worried sick
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Worried Là Gì? Worried Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom