Last updated on July 16th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành may là công cụ thiết yếu trong ngành may mặc toàn cầu. Bài viết này của BrightCHAMPS cung cấp kiến thức cốt lõi, từ vựng và thuật ngữ quan trọng giúp bạn tự tin hơn.
Tiếng Anh chuyên ngành may là hệ thống thuật ngữ, cụm từ và cấu trúc tiếng Anh được sử dụng riêng trong lĩnh vực sản xuất, thiết kế và kinh doanh hàng may mặc.
Ví dụ 1: Please check the SPI on this garment; it must be between 8 to 10. (Vui lòng kiểm tra mật độ mũi chỉ trên mỗi inch (SPI) của sản phẩm may mặc này; nó phải nằm trong khoảng từ 8 đến 10.)
Để làm quen tiếng Anh chuyên ngành may, hãy bắt đầu với từ vựng cốt lõi. Sau đây là bảng tổng hợp một số từ vựng quan trọng:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Fabric |
n. |
/ˈfæbrɪk/ |
Vải |
Cotton |
n. |
/ˈkɒtn/ |
Vải cô-tông |
Silk |
n. |
/sɪlk/ |
Lụa, tơ tằm |
Pattern |
n. |
/ˈpætn/ |
Rập, mẫu thiết kế |
Seam |
n. |
/siːm/ |
Đường may, đường nối |
Stitch |
n., v. |
/stɪtʃ/ |
Mũi khâu, khâu |
Garment |
n. |
/ˈɡɑːrmənt/ |
Quần áo, hàng may mặc |
Apparel |
n. |
/əˈpærəl/ |
Trang phục, y phục (thường trang trọng) |
Sewing machine |
n. phr. |
/ˈsoʊɪŋ məʃiːn/ |
Máy may |
Thread |
n. |
/θred/ |
Chỉ, sợi chỉ |
Needle |
n. |
/ˈniːdl/ |
Kim may |
Scissors |
n. (plural) |
/ˈsɪzərz/ |
Kéo cắt vải/chỉ |
Measurement |
n. |
/ˈmeʒərmənt/ |
Số đo, sự đo lường |
Quality Control (QC) |
n. phr. |
/ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát chất lượng |
Cutting |
n. |
/ˈkʌtɪŋ/ |
Công đoạn cắt vải |
Ngoài từ vựng cơ bản, tiếng Anh chuyên ngành may còn có nhiều thuật ngữ kỹ thuật quan trọng sau:
Thuật ngữ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Tech Pack |
n. phr. |
/tek pæk/ |
Tài liệu kỹ thuật chi tiết của sản phẩm |
Bill of Materials (BOM) |
n. phr. |
/bɪl əv məˈtɪriəlz/ |
Bảng định mức nguyên phụ liệu |
Lead Time |
n. phr. |
/liːd taɪm/ |
Thời gian thực hiện đơn hàng |
Prototype |
n. |
/ˈproʊtətaɪp/ |
Sản phẩm mẫu đầu tiên |
Grading |
n. |
/ˈɡreɪdɪŋ/ |
Nhảy size (điều chỉnh rập theo các kích cỡ) |
Stitch Per Inch (SPI) |
n. phr. |
/stɪtʃ pər ɪntʃ/ |
Số mũi chỉ trên một inch (mật độ đường may) |
Quality Control (QC) |
n. phr. |
/ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát chất lượng |
Defect |
n. |
/ˈdiːfekt/ |
Lỗi, khuyết tật (sản phẩm) |
Khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành may, có một số lỗi dễ mắc phải, cùng xem các lỗi thường gặp:
Ví dụ 2
The stitching on this prototype needs to be more consistent, especially around the collar. (Đường may trên sản phẩm mẫu này cần đều hơn, đặc biệt là ở khu vực cổ áo.)
Giải thích: Nhận xét kỹ thuật về đường may trên mẫu.
Ví dụ 3
We need to confirm the delivery schedule for purchase order #PO12345. (Chúng tôi cần xác nhận lịch giao hàng cho đơn đặt hàng số PO12345.)
Giải thích: Yêu cầu xác nhận thông tin quan trọng liên quan đến đơn hàng.
Ví dụ 4
What is the current lead time for an order of 10,000 pieces of T-shirts? (Thời gian thực hiện hiện tại cho một đơn hàng 10.000 áo thun là bao lâu?)
Giải thích: Hỏi về thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn hàng.
Ví dụ 5
Some cut pieces show grainline misalignment, which could affect the final drape. (Một số chi tiết cắt bị lệch canh sợi, có thể ảnh hưởng đến độ rũ cuối cùng của sản phẩm.)
Giải thích: Thông báo lỗi kỹ thuật ở khâu cắt vải ảnh hưởng đến độ rũ của sản phẩm.
Ví dụ 6
Per designer feedback, can we use a softer interfacing for the cuffs to improve the feel? (Theo phản hồi của nhà thiết kế, chúng ta có thể dùng loại keo dựng mềm hơn cho cổ tay áo để cải thiện cảm giác không?)
Giải thích: Đề xuất thay đổi nguyên phụ liệu theo phản hồi để cải thiện sản phẩm.
Cùng xem lại các lưu ý quan trọng sau để sử dụng hiệu quả tiếng Anh chuyên ngành may!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.