Last updated on July 16th, 2025
Để nắm vững cấu trúc denied, bạn cần hiểu rõ denied là gì và denied + v gì? Denied to v hay v-ing? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc nhé!
Denied là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “deny”, có nghĩa là “phủ nhận” hay “từ chối” điều gì đó.
Ví dụ 1: He denied taking the documents even though the CCTV clearly showed him doing it. (Anh ấy phủ nhận đã lấy tài liệu dù camera rõ ràng ghi lại hành động đó.)
Trong tiếng Anh, các cấu trúc denied thường được sử dụng rất nhiều. Để trả lời cho câu hỏi denied + gì, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá một số cách dùng thông dụng và có tính ứng dụng cao của cấu trúc denied nhé!
Denied có thể mang nghĩa là phủ nhận điều gì, làm điều gì hay từ chối ai đó, đưa ai đó cái gì.
Ví dụ 2: The security staff denied the journalist entry to the event due to a missing press badge. (Nhân viên an ninh đã từ chối không cho nhà báo vào sự kiện vì thiếu thẻ báo chí.)
Denied cấu trúc là một dạng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để thành thạo cách dùng của các cấu trúc này thì không hề dễ dàng. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho bạn công thức và cách dùng của các cấu trúc denied thường gặp.
deny + something |
Ví dụ 3: We were denied the opportunity to speak up during the meeting by the chairperson. (Chúng tôi bị từ chối cơ hội lên tiếng trong cuộc họp bởi người chủ trì.)
deny + Ving |
Ví dụ 4: My brother denied having used my laptop without asking me for permission first. (Em trai tôi phủ nhận việc đã sử dụng máy tính xách tay của tôi mà chưa xin phép.)
deny + that + clause |
Ví dụ 5: The manager denied that he received any complaint regarding the employee's behavior last week. (Người quản lý phủ nhận đã nhận bất kỳ khiếu nại nào về hành vi của nhân viên tuần trước.)
deny + something + to + somebody |
Ví dụ 6: They denied access to the confidential files to all temporary staff members. (Họ đã từ chối quyền truy cập vào tài liệu mật cho tất cả nhân viên tạm thời.)
deny + somebody + something |
Ví dụ 7: The strict principal denied the students any chance to explain their behavior after the incident. (Hiệu trưởng nghiêm khắc đã từ chối mọi cơ hội để học sinh giải thích hành vi của mình sau sự việc.)
Khi tìm hiểu về cấu trúc denied + gì, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến như sai cấu trúc hay sử dụng động từ không phù hợp.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc denied + gì và cách dùng của nó, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
Ví dụ 11: The request for a loan was denied by the bank. (Yêu cầu vay vốn đã bị ngân hàng từ chối).
Ví dụ 12: She firmly denied that she had any involvement in the illegal transaction discovered last week. (Cô ấy kiên quyết phủ nhận rằng mình có liên quan đến giao dịch bất hợp).
Ví dụ 13: The corporation denied its suppliers timely payments throughout the extended economic downturn. (Tập đoàn đã từ chối thanh toán đúng hạn cho các nhà cung cấp trong suốt thời kỳ suy thoái kinh tế kéo dài).
Ví dụ 14: The company denied that it had violated any environmental laws during the construction process. (Công ty phủ nhận rằng họ đã vi phạm bất kỳ luật môi trường nào trong quá trình xây dựng).
Ví dụ 15: He denied the child medical treatment, which caused serious consequences later on. (Anh ta từ chối không cho đứa trẻ điều trị y tế, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng sau đó).
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng Các Câu Dưới Đây
1. She denied ______ anything about the missing phone during the investigation.
A. to know
B. knowing
C. know
D. to knowing
2. The manager denied that he ______ the employee to leave early last Friday.
A. allowing
B. has allowed
C. had allowed
D. allows
3. They denied ______ responsible for the data breach that affected thousands of customers.
A. to be
B. being
C. be
D. to being
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống Các Câu Dưới Đây
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây
Cấu trúc denied được sử dụng rất nhiều trong các đề thi gần đây và cả trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, người học tiếng Anh cần hiểu sâu các cấu trúc và cách sử dụng denied để có thể thành thạo cấu trúc này. Ngoài ra, bạn cũng nên luyện tập thường xuyên với BrightCHAMPS để củng cố lý thuyết nhé!
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc denied một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây:
Định nghĩa: Denied là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “deny”, có nghĩa là “phủ nhận” hay “từ chối” điều gì đó.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.