BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phó Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Bí Kíp Diễn Đạt Tự Nhiên

Trước khi học cách sử dụng phó từ tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ phó từ là gì, vai trò của nó trong câu. Vậy phó từ trong tiếng Anh là gì? Cùng khám phá ngay sau đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phó Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Phó từ trong tiếng Anh (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác, giúp câu trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Đây là phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
 

Ví dụ 1: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Phó Từ Trong Tiếng Anh

Phó từ trong tiếng Anh có nhiều cách dùng tùy theo vị trí và chức năng trong câu. Dưới đây là các quy tắc phổ biến giúp bạn sử dụng phó từ đúng và hiệu quả.
 

Quy Tắc 1: Phó Từ Bổ Nghĩa Cho Động Từ
 

Phó từ thường đứng sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa.
 

Ví dụ 2: He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
 

Quy Tắc 2: Phó Từ Bổ Nghĩa Cho Tính Từ
 

Phó từ có thể đứng trước tính từ để làm rõ mức độ.
 

Ví dụ 3: She is extremely happy. (Cô ấy cực kỳ hạnh phúc.)
 

Quy Tắc 3: Phó Từ Bổ Nghĩa Cho Phó Từ Khác
 

Một phó từ có thể tăng cường hoặc làm rõ ý cho phó từ khác.

 

Ví dụ 4: He speaks very clearly. (Anh ấy nói rất rõ ràng.)
 

Quy Tắc 4: Phó Từ Đứng Đầu Hoặc Cuối Câu
 

Một số phó từ, nhất là phó từ chỉ thời gian, tần suất, hoặc thái độ, có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
 

Ví dụ 5: Fortunately, we arrived on time. (May mắn là chúng tôi đến đúng giờ.)
 

Quy Tắc 5: Không Đặt Phó Từ Giữa Động Từ Và Tân Ngữ
 

Tránh đặt phó từ giữa động từ và tân ngữ để câu nghe tự nhiên hơn trong đa số trường hợp.
 

Ví dụ 6: She quickly finished the task. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Phó Từ Trong Tiếng Anh

Tùy vào chức năng trong câu, phó từ thường tuân theo một số cấu trúc phổ biến. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến giúp bạn vận dụng đúng ngữ pháp.
 

S + V + Adv

Phó từ đứng sau động từ để mô tả hành động.
 

Ví dụ 7: They worked hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)
 

S + Adv + V

Một số phó từ, đặc biệt là phó từ chỉ tần suất, có thể đứng trước động từ thường.
 

Ví dụ 8: He always forgets his keys. (Anh ấy luôn quên chìa khóa.)
 

S + be + Adv + Adj

Khi đi với động từ “to be", phó từ thường đứng giữa "be" và tính từ.
 

Ví dụ 9: She is incredibly smart. (Cô ấy thông minh đến kinh ngạc.)
 

Adv + S + V

Phó từ chỉ thái độ hoặc quan điểm có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.
 

Ví dụ 10: Sadly, the concert was canceled. (Thật đáng tiếc, buổi hòa nhạc đã bị hủy.)
 

S + V + O + Adv

Phó từ có thể đứng sau tân ngữ khi không gây hiểu nhầm.
 

Ví dụ 11: He reads books quietly. (Anh ấy đọc sách một cách yên lặng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phó Từ Trong Tiếng Anh

Khi học phó từ trong tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi cơ bản khiến câu văn kém tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Phó Từ
 

Nhiều người dùng tính từ thay vì phó từ để bổ nghĩa cho động từ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She sings beautiful.

Câu đúng

She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

Cách tránh: Kiểm tra xem từ đang bổ nghĩa cho động từ thì nên dùng phó từ, không dùng tính từ.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Đặt Sai Vị Trí Phó Từ
 

Đặt phó từ ở vị trí không phù hợp khiến câu thiếu tự nhiên hoặc sai.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He quickly eats the sandwich.

Câu đúng

He eats the sandwich quickly. (Anh ấy ăn bánh mì một cách nhanh chóng.)

Cách tránh: Với phó từ chỉ cách thức, hãy đặt sau tân ngữ để tránh gây nhầm lẫn.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Lạm Dụng Phó Từ Trong Câu
 

Dùng quá nhiều phó từ khiến câu bị rối và mất trọng tâm.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She really truly absolutely loves dancing.

Câu đúng

She absolutely loves dancing. (Cô ấy hoàn toàn yêu thích việc nhảy.)

Cách tránh: Chỉ chọn một phó từ mạnh nhất phù hợp với ý định diễn đạt.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Phó Từ Trong Tiếng Anh

 Dưới đây là 5 ví dụ thực tế về cách sử dụng phó từ trong tiếng Anh, xuất hiện ở các ngữ cảnh khác nhau để bạn dễ hình dung và áp dụng.
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 12: The manager clearly explained the new policy. (Quản lý đã giải thích rõ ràng chính sách mới.)
 

=> "Clearly" là phó từ bổ nghĩa cho động từ "explained", giúp làm rõ cách hành động diễn ra.
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Ví dụ 13: I totally forgot about the meeting! (Tớ quên mất buổi họp luôn rồi!)
 

=> "Totally" bổ nghĩa cho "forgot", thể hiện mức độ quên hoàn toàn – cách nói thân mật, gần gũi.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 14: The results significantly support the initial hypothesis. (Kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu một cách rõ rệt.)
 

=> "Significantly" là phó từ mang sắc thái học thuật, thường dùng trong bài viết nghiên cứu.
 

Ngữ Cảnh Hướng Dẫn/Hành Chính
 

Ví dụ 15: Please carefully read all the instructions before proceeding. (Vui lòng đọc kỹ tất cả hướng dẫn trước khi tiếp tục.)
 

=> "Carefully" là phó từ giúp nhấn mạnh yêu cầu hành động chính xác, thường thấy trong nội dung hướng dẫn, nội quy, quy trình.
 

Ngữ Cảnh Mô Tả Câu Chuyện / Tự Sự
 

Ví dụ 16: Suddenly, the lights went out and everything went silent. (Đột nhiên, đèn tắt và mọi thứ trở nên im lặng.)
 

=> "Suddenly" là phó từ thể hiện thời gian xảy ra hành động, giúp câu chuyện trở nên sinh động và có yếu tố bất ngờ. 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Phó Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She smiled ______ when she saw the puppy.

  1. happy

  2. happily

  3. happiness

  4. happier
     

2. They ______ agreed to the proposal.

  1. quick

  2. quickly

  3. quicker

  4. quickness

 

3. He drives ______ in bad weather.

  1. carefully

  2. careful

  3. care

  4. careless

Explanation

Đáp Án:
 

  1. B. happily ("Happily" diễn tả cảm xúc vui vẻ khi cười.)
     

  2. B. quickly ("Agreed" là hành động, cần một phó từ để chỉ cách thực hiện)
     

  3. A. carefully (“carefully” dùng để nói anh ấy lái cẩn thận.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Please speak ______. The baby is sleeping. (quiet)
     
  2. She arrived ______ for the meeting. (early)
     
  3. He worked ______ to meet the deadline. (hard)
     

Explanation

Đáp Án:
 

  1. quietly (Mô tả cách nói → cần phó từ để thể hiện sự yên tĩnh.)
     

  2. early ("Early" là phó từ không đổi.)
     

  3. hard ("Hard" là phó từ không thêm -ly.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. He runs very quick in the race.
→ Sửa: _______________________________
 

2. They answered the question very correct.
→ Sửa: _______________________________
 

3. She sings beautiful.
→ Sửa: _______________________________

 

Explanation

 Đáp Án:
 

  1. He runs very quickly in the race. (“Quick” là tính từ, nhưng ở đây cần phó từ để mô tả cách anh ấy chạy.)
     

  2. They answered the question very correctly. ("Correct" là tính từ, nhưng đang mô tả cách trả lời, cần phó từ "correctly")
     

  3. She sings beautifully. (Dùng phó từ để mô tả cách cô ấy hát chứ không phải miêu tả bản thân cô ấy.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Phó từ là gì trong tiếng anh? Là chìa khóa giúp bạn diễn đạt tự nhiên và cuốn hút hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Khi đã nắm vững cách dùng, cấu trúc và tránh được lỗi sai, bạn sẽ thấy việc sử dụng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nếu bạn muốn tiếp tục rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả và có lộ trình rõ ràng, hãy khám phá thêm các bài học cùng BrightCHAMPS – nơi hành trình học tiếng Anh luôn đầy cảm hứng và thực tiễn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phó Từ Trong Tiếng Anh

1.Phó từ có thể bổ nghĩa cho những thành phần nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để phân biệt phó từ và tính từ trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Phó từ có thể đứng ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Phó từ có thể thay đổi hình thức không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phải tất cả phó từ đều kết thúc bằng "-ly"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phó Từ Trong Tiếng Anh

Phó từ (Adverb): Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác, giúp mô tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn hoặc tần suất của hành động.

Phó từ chỉ cách thức

Mô tả cách thức hành động diễn ra.

Phó từ chỉ thời gian

Chỉ thời gian của hành động.

Phó từ chỉ tần suất

Chỉ tần suất hành động.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Phó Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Bí Kíp Diễn Đạt Tự Nhiên

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom