Last updated on July 16th, 2025
Trước khi học cách sử dụng phó từ tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ phó từ là gì, vai trò của nó trong câu. Vậy phó từ trong tiếng Anh là gì? Cùng khám phá ngay sau đây!
Phó từ trong tiếng Anh (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác, giúp câu trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Đây là phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ 1: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
Phó từ trong tiếng Anh có nhiều cách dùng tùy theo vị trí và chức năng trong câu. Dưới đây là các quy tắc phổ biến giúp bạn sử dụng phó từ đúng và hiệu quả.
Quy Tắc 1: Phó Từ Bổ Nghĩa Cho Động Từ
Phó từ thường đứng sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ 2: He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
Quy Tắc 2: Phó Từ Bổ Nghĩa Cho Tính Từ
Phó từ có thể đứng trước tính từ để làm rõ mức độ.
Ví dụ 3: She is extremely happy. (Cô ấy cực kỳ hạnh phúc.)
Quy Tắc 3: Phó Từ Bổ Nghĩa Cho Phó Từ Khác
Một phó từ có thể tăng cường hoặc làm rõ ý cho phó từ khác.
Ví dụ 4: He speaks very clearly. (Anh ấy nói rất rõ ràng.)
Quy Tắc 4: Phó Từ Đứng Đầu Hoặc Cuối Câu
Một số phó từ, nhất là phó từ chỉ thời gian, tần suất, hoặc thái độ, có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ 5: Fortunately, we arrived on time. (May mắn là chúng tôi đến đúng giờ.)
Quy Tắc 5: Không Đặt Phó Từ Giữa Động Từ Và Tân Ngữ
Tránh đặt phó từ giữa động từ và tân ngữ để câu nghe tự nhiên hơn trong đa số trường hợp.
Ví dụ 6: She quickly finished the task. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.)
Tùy vào chức năng trong câu, phó từ thường tuân theo một số cấu trúc phổ biến. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến giúp bạn vận dụng đúng ngữ pháp.
S + V + Adv |
Phó từ đứng sau động từ để mô tả hành động.
Ví dụ 7: They worked hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)
S + Adv + V |
Một số phó từ, đặc biệt là phó từ chỉ tần suất, có thể đứng trước động từ thường.
Ví dụ 8: He always forgets his keys. (Anh ấy luôn quên chìa khóa.)
S + be + Adv + Adj |
Khi đi với động từ “to be", phó từ thường đứng giữa "be" và tính từ.
Ví dụ 9: She is incredibly smart. (Cô ấy thông minh đến kinh ngạc.)
Adv + S + V |
Phó từ chỉ thái độ hoặc quan điểm có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ 10: Sadly, the concert was canceled. (Thật đáng tiếc, buổi hòa nhạc đã bị hủy.)
S + V + O + Adv |
Phó từ có thể đứng sau tân ngữ khi không gây hiểu nhầm.
Ví dụ 11: He reads books quietly. (Anh ấy đọc sách một cách yên lặng.)
Khi học phó từ trong tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi cơ bản khiến câu văn kém tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Dưới đây là 5 ví dụ thực tế về cách sử dụng phó từ trong tiếng Anh, xuất hiện ở các ngữ cảnh khác nhau để bạn dễ hình dung và áp dụng.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The manager clearly explained the new policy. (Quản lý đã giải thích rõ ràng chính sách mới.)
=> "Clearly" là phó từ bổ nghĩa cho động từ "explained", giúp làm rõ cách hành động diễn ra.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: I totally forgot about the meeting! (Tớ quên mất buổi họp luôn rồi!)
=> "Totally" bổ nghĩa cho "forgot", thể hiện mức độ quên hoàn toàn – cách nói thân mật, gần gũi.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The results significantly support the initial hypothesis. (Kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu một cách rõ rệt.)
=> "Significantly" là phó từ mang sắc thái học thuật, thường dùng trong bài viết nghiên cứu.
Ngữ Cảnh Hướng Dẫn/Hành Chính
Ví dụ 15: Please carefully read all the instructions before proceeding. (Vui lòng đọc kỹ tất cả hướng dẫn trước khi tiếp tục.)
=> "Carefully" là phó từ giúp nhấn mạnh yêu cầu hành động chính xác, thường thấy trong nội dung hướng dẫn, nội quy, quy trình.
Ngữ Cảnh Mô Tả Câu Chuyện / Tự Sự
Ví dụ 16: Suddenly, the lights went out and everything went silent. (Đột nhiên, đèn tắt và mọi thứ trở nên im lặng.)
=> "Suddenly" là phó từ thể hiện thời gian xảy ra hành động, giúp câu chuyện trở nên sinh động và có yếu tố bất ngờ.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. She smiled ______ when she saw the puppy.
happy
happily
happiness
happier
2. They ______ agreed to the proposal.
quick
quickly
quicker
quickness
3. He drives ______ in bad weather.
carefully
careful
care
careless
Đáp Án:
B. happily ("Happily" diễn tả cảm xúc vui vẻ khi cười.)
B. quickly ("Agreed" là hành động, cần một phó từ để chỉ cách thực hiện)
A. carefully (“carefully” dùng để nói anh ấy lái cẩn thận.)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp Án:
quietly (Mô tả cách nói → cần phó từ để thể hiện sự yên tĩnh.)
early ("Early" là phó từ không đổi.)
hard ("Hard" là phó từ không thêm -ly.)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
1. He runs very quick in the race.
→ Sửa: _______________________________
2. They answered the question very correct.
→ Sửa: _______________________________
3. She sings beautiful.
→ Sửa: _______________________________
Đáp Án:
He runs very quickly in the race. (“Quick” là tính từ, nhưng ở đây cần phó từ để mô tả cách anh ấy chạy.)
They answered the question very correctly. ("Correct" là tính từ, nhưng đang mô tả cách trả lời, cần phó từ "correctly")
She sings beautifully. (Dùng phó từ để mô tả cách cô ấy hát chứ không phải miêu tả bản thân cô ấy.)
Phó từ là gì trong tiếng anh? Là chìa khóa giúp bạn diễn đạt tự nhiên và cuốn hút hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Khi đã nắm vững cách dùng, cấu trúc và tránh được lỗi sai, bạn sẽ thấy việc sử dụng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nếu bạn muốn tiếp tục rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả và có lộ trình rõ ràng, hãy khám phá thêm các bài học cùng BrightCHAMPS – nơi hành trình học tiếng Anh luôn đầy cảm hứng và thực tiễn.
Phó từ (Adverb): Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác, giúp mô tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn hoặc tần suất của hành động. |
|
Phó từ chỉ cách thức |
Mô tả cách thức hành động diễn ra. |
Phó từ chỉ thời gian |
Chỉ thời gian của hành động. |
Phó từ chỉ tần suất |
Chỉ tần suất hành động. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.