BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Suitable Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Suitable Chuẩn Xác Và Dễ Hiểu

Suitable đi với giới từ gì? “Suitable” là một tính từ quen thuộc dùng để diễn tả sự phù hợp, thích hợp. Vậy cấu trúc và cách dùng suitable như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay dưới đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Suitable là gì?

“Suitable” có nghĩa là phù hợp, thích hợp, thích đáng; dùng để miêu tả một người, vật, điều kiện hoặc giải pháp phù hợp với mục đích, hoàn cảnh, nhu cầu hoặc tiêu chí cụ thể. 
 

Ví dụ 1: I’m looking for a suitable place to stay during my business trip. (Tôi đang tìm một chỗ ở phù hợp cho chuyến công tác của mình.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Và Quy Tắc Khi Sử Dụng Suitable

Từ “suitable” là một tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be” để diễn tả sự phù hợp của người, vật hoặc sự việc đối với mục đích, hoàn cảnh nào đó. Vậy suitable + gì? Nó thường đi kèm với giới từ “for” hoặc “to” để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà nó phù hợp.
 

Một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng “suitable” là: 
 

  • Vì “suitable” là tính từ nên nó không đứng trước động từ mà phải đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết như be, seem, look… 
     

Ví dụ 2: This is a suitable solution. (Đó là giải pháp phù hợp.)
 

  • “Suitable” nhấn mạnh vào tính hợp lý, phù hợp theo tiêu chí cụ thể, không phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
     

Ví dụ 3: This material is suitable for outdoor use. (Vật liệu này phù hợp để sử dụng ngoài trời.)
 

  • Không sử dụng “suitable” ở thể so sánh hơn một cách tự do. 
     

Ví dụ 4: This option is more suitable for beginners. (Lựa chọn này phù hợp hơn với người mới bắt đầu.) 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Suitable Đi Với Giới Từ Gì Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Nhiều học viên thường thắc mắc cấu trúc suitable to hay for là đúng. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết các cấu trúc suitable chuẩn ngữ pháp dưới đây nhé! 
 

Cấu Trúc Suitable For + Somebody/Something 
 

Cấu trúc “suitable for” dùng để chỉ một vật, người hoặc ý tưởng phù hợp với một đối tượng, mục đích cụ thể nào đó. 
 

S + be + suitable for + sb/sth 

Ví dụ 5: These shoes are suitable for running. (Đôi giày này phù hợp cho việc chạy bộ.) 
 

Cấu Trúc Suitable to + V
 

Đây là cấu trúc nhấn mạnh vào hành động, diễn tả sự phù hợp để làm một việc gì đó. 
 

S + be + suitable to + V (bare infinitive)

Ví dụ 6: The venue is suitable to host international conferences. (Địa điểm này phù hợp để tổ chức hội nghị quốc tế.) 
 

Cấu Trúc Suitable As + Noun
 

Cấu trúc “suitable as” được dùng khi muốn nói rằng một người hoặc một vật phù hợp để làm via trò, chức năng gì đó. Đây là cấu trúc hiếm gặp hơn so với suitable to hay for trong tiếng Anh. 
 

S + be + suitable as + danh từ

Ví dụ 7: This material is suitable as packaging for fragile items. (Vật liệu này phù hợp để làm bao bì cho các món hàng dễ vỡ.) 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Suitable

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 1: Dùng “suitable” sai giới từ. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This course is suitable to beginners.

Câu đúng 

This course is suitable for beginners. (Khóa học này phù hợp cho người mới bắt đầu.) 

Giải pháp: Khi mô tả phù hợp với ai/cái gì, bạn luôn dùng “suitable for” còn “suitable to” chỉ dùng khi nói về hành động, không dùng cho đối tượng/người.) 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 2: Dùng "suitable" đứng trước động từ. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She suitable applies for this position.

Câu đúng 

She is suitable for this position. (Cô ấy phù hợp cho vị trí này.) 

Giải pháp: Khi tìm hiểu về suitable đi với giới từ, ta biết được rằng “suitable” là tính từ nên luôn cần có động từ “to be” hoặc động từ liên kết trước nó.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 3: Dùng sai cấu trúc so sánh.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This tool is suitabler than the old one.

Câu đúng 

This tool is more suitable than the old one. (Công cụ này phù hợp hơn với cái cũ.) 

Giải pháp: “Suitable” không có dạng thêm “-er” hoặc “-est” nên khi muốn so sánh, bạn phải dùng “more suitable” hoặc “most suitable”. 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Suitable Đi Với Giới Từ Gì

Ví dụ 8: The software is suitable for small businesses that require simple accounting solutions. (Phần mềm này phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp kế toán đơn giản.)
 

Giải thích: “Suitable” mô tả sự phù hợp của phần mềm với đối tượng người dùng cụ thể là doanh nghiệp nhỏ.
 

Ví dụ 9: This lightweight stroller is especially suitable for parents who travel frequently with their babies. (Chiếc xe đẩy nhẹ này đặc biệt phù hợp với các bậc cha mẹ thường xuyên di chuyển cùng em bé.)
 

Giải thích: “Suitable” được dùng để nói đến tính phù hợp của sản phẩm (xe đẩy) với nhu cầu cụ thể của người dùng (cha mẹ hay đi lại).
 

Ví dụ 10: These shoes aren’t really suitable for hiking. (Đôi giày này không thực sự phù hợp để đi leo núi.) 
 

Giải thích: "Suitable" mô tả sự không phù hợp của đôi giày đối với hoạt động đi leo núi.
 

Ví dụ 11: This movie isn’t really suitable for kids. (Bộ phim này không thật sự phù hợp cho trẻ con.) 
 

Giải thích: Từ "suitable" được sử dụng để chỉ ra rằng bộ phim không phù hợp với trẻ em.
 

Ví dụ 12: The quiet atmosphere of this library is particularly suitable for deep concentration and exam preparation. (Bầu không khí yên tĩnh của thư viện này đặc biệt phù hợp để tập trung cao độ và ôn thi.)
 

Giải thích: "Suitable" được dùng để mô tả mức độ phù hợp của môi trường (thư viện) với mục tiêu học tập, mà không cần dùng từ "phương pháp".

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Suitable Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn giới từ đúng đi với "suitable"

1. This program is especially suitable ___ children aged 5 to 10.
A. to
B. for
C. with
D. of

2. That kind of music isn’t really suitable ___ a wedding ceremony.
A. at
B. on
C. for
D. with

3. Is this movie suitable ___ teenagers?
A. for
B. to
C. on
D. about

Explanation

 Đáp án:
 

  1. b) for (vì “suitable for” dùng để nói về sự phù hợp với người hoặc mục đích cụ thể.) 
     

  2. b) for (vì “suitable for” là giới từ đúng khi nói về sự phù hợp cho một nhóm đối tượng, ở đây là người mới bắt đầu.) 
     

  3. c)  for (suitable for + người/vật.)  

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ Thích Hợp

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền cụm thích hợp ("suitable for", "suitable to", hoặc "suitable as") vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu.
 

  1. This restaurant is not __________ large groups of people.
     

  2. This venue is __________ host international conferences.
     

  3. She is highly __________ the role of team leader.

Explanation

Đáp án:
 

  1. suitable for (vì mô tả sự phù hợp với đối tượng “large groups”).
     

  2. suitable to (vì đi với động từ “host”).
     

  3. suitable as (vì nói về sự phù hợp với vai trò “team leader”).

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.
 

  1. This dress is suitable to wear in formal events.
     

  2. These tools are suitable for fix the problem with the engine.
     

  3. This platform is more suitable for learning online courses than traditional classroom settings.

Explanation

Đáp án: 
 

  1. suitable to - suitable for (vì cấu trúc đúng là “suitable for” + V-ing (phù hợp để làm gì), không dùng "to" khi nói về sự phù hợp cho hành động.)
     

  2. fix - fixing (khi sử dụng suitable for, động từ theo sau chia ở dạng V-ing.) 
     

  3. Câu đúng. 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ suitable đi với giới từ gì và cách dùng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp một cách bài bản, bạn đừng quên khám phá ngay các khóa học thú vị tại BrightCHAMPS ngay hôm nay! 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Suitable

1.Có thể dùng “suitable” với các thì khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. “Suitable” có thể kết hợp với trạng từ để nhấn mạnh mức độ phù hợp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Suitable” có thể đứng trước danh từ như một tính từ bổ nghĩa trực tiếp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng “suitable” trong các câu mang tính giả định hoặc điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Suitable" có thể đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Suitable Đi Với Giới Từ Gì

Các điểm ngữ pháp chính khi tìm hiểu suitable đi với giới từ gì bao gồm: 

  • “Suitable” là tính từ dùng để chỉ sự phù hợp, thích hợp hoặc xứng đáng của người, vật, phương pháp hoặc thời điểm với mục đích, hoàn cảnh nhất định. 
  • Cấu trúc phổ biến của “suitable”: 
     
  • S + be + suitable for + sb/sth: phù hợp với ai/cái gì
     
  • S + be + suitable to + danh từ: thích hợp với hoàn cảnh hoặc mục đích 
     
  • S + be + suitable as: thích hợp với vai trò hoặc chức năng. 
     
  • “Suitable” không đứng trực tiếp trước danh từ như tính từ hạn định. 
     
  • Khi ở dạng so sánh, “suitable” cần chuyển thành “more suitable” hoặc “most suitable” chứ không thêm đuôi “-er” hay “-est”. 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Suitable Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Suitable Chuẩn Xác Và Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom