Last updated on July 16th, 2025
Suitable đi với giới từ gì? “Suitable” là một tính từ quen thuộc dùng để diễn tả sự phù hợp, thích hợp. Vậy cấu trúc và cách dùng suitable như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay dưới đây!
“Suitable” có nghĩa là phù hợp, thích hợp, thích đáng; dùng để miêu tả một người, vật, điều kiện hoặc giải pháp phù hợp với mục đích, hoàn cảnh, nhu cầu hoặc tiêu chí cụ thể.
Ví dụ 1: I’m looking for a suitable place to stay during my business trip. (Tôi đang tìm một chỗ ở phù hợp cho chuyến công tác của mình.)
Từ “suitable” là một tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be” để diễn tả sự phù hợp của người, vật hoặc sự việc đối với mục đích, hoàn cảnh nào đó. Vậy suitable + gì? Nó thường đi kèm với giới từ “for” hoặc “to” để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà nó phù hợp.
Một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng “suitable” là:
Ví dụ 2: This is a suitable solution. (Đó là giải pháp phù hợp.)
Ví dụ 3: This material is suitable for outdoor use. (Vật liệu này phù hợp để sử dụng ngoài trời.)
Ví dụ 4: This option is more suitable for beginners. (Lựa chọn này phù hợp hơn với người mới bắt đầu.)
Nhiều học viên thường thắc mắc cấu trúc suitable to hay for là đúng. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết các cấu trúc suitable chuẩn ngữ pháp dưới đây nhé!
Cấu trúc “suitable for” dùng để chỉ một vật, người hoặc ý tưởng phù hợp với một đối tượng, mục đích cụ thể nào đó.
S + be + suitable for + sb/sth |
Ví dụ 5: These shoes are suitable for running. (Đôi giày này phù hợp cho việc chạy bộ.)
Đây là cấu trúc nhấn mạnh vào hành động, diễn tả sự phù hợp để làm một việc gì đó.
S + be + suitable to + V (bare infinitive) |
Ví dụ 6: The venue is suitable to host international conferences. (Địa điểm này phù hợp để tổ chức hội nghị quốc tế.)
Cấu trúc “suitable as” được dùng khi muốn nói rằng một người hoặc một vật phù hợp để làm via trò, chức năng gì đó. Đây là cấu trúc hiếm gặp hơn so với suitable to hay for trong tiếng Anh.
S + be + suitable as + danh từ |
Ví dụ 7: This material is suitable as packaging for fragile items. (Vật liệu này phù hợp để làm bao bì cho các món hàng dễ vỡ.)
Ví dụ 8: The software is suitable for small businesses that require simple accounting solutions. (Phần mềm này phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp kế toán đơn giản.)
Giải thích: “Suitable” mô tả sự phù hợp của phần mềm với đối tượng người dùng cụ thể là doanh nghiệp nhỏ.
Ví dụ 9: This lightweight stroller is especially suitable for parents who travel frequently with their babies. (Chiếc xe đẩy nhẹ này đặc biệt phù hợp với các bậc cha mẹ thường xuyên di chuyển cùng em bé.)
Giải thích: “Suitable” được dùng để nói đến tính phù hợp của sản phẩm (xe đẩy) với nhu cầu cụ thể của người dùng (cha mẹ hay đi lại).
Ví dụ 10: These shoes aren’t really suitable for hiking. (Đôi giày này không thực sự phù hợp để đi leo núi.)
Giải thích: "Suitable" mô tả sự không phù hợp của đôi giày đối với hoạt động đi leo núi.
Ví dụ 11: This movie isn’t really suitable for kids. (Bộ phim này không thật sự phù hợp cho trẻ con.)
Giải thích: Từ "suitable" được sử dụng để chỉ ra rằng bộ phim không phù hợp với trẻ em.
Ví dụ 12: The quiet atmosphere of this library is particularly suitable for deep concentration and exam preparation. (Bầu không khí yên tĩnh của thư viện này đặc biệt phù hợp để tập trung cao độ và ôn thi.)
Giải thích: "Suitable" được dùng để mô tả mức độ phù hợp của môi trường (thư viện) với mục tiêu học tập, mà không cần dùng từ "phương pháp".
Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm
Chọn giới từ đúng đi với "suitable"
1. This program is especially suitable ___ children aged 5 to 10.
A. to
B. for
C. with
D. of
2. That kind of music isn’t really suitable ___ a wedding ceremony.
A. at
B. on
C. for
D. with
3. Is this movie suitable ___ teenagers?
A. for
B. to
C. on
D. about
Đáp án:
b) for (vì “suitable for” dùng để nói về sự phù hợp với người hoặc mục đích cụ thể.)
b) for (vì “suitable for” là giới từ đúng khi nói về sự phù hợp cho một nhóm đối tượng, ở đây là người mới bắt đầu.)
c) for (suitable for + người/vật.)
Bài 2: Điền Từ Thích Hợp
Điền cụm thích hợp ("suitable for", "suitable to", hoặc "suitable as") vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu.
This restaurant is not __________ large groups of people.
This venue is __________ host international conferences.
She is highly __________ the role of team leader.
Đáp án:
suitable for (vì mô tả sự phù hợp với đối tượng “large groups”).
suitable to (vì đi với động từ “host”).
suitable as (vì nói về sự phù hợp với vai trò “team leader”).
Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.
This dress is suitable to wear in formal events.
These tools are suitable for fix the problem with the engine.
This platform is more suitable for learning online courses than traditional classroom settings.
Đáp án:
suitable to - suitable for (vì cấu trúc đúng là “suitable for” + V-ing (phù hợp để làm gì), không dùng "to" khi nói về sự phù hợp cho hành động.)
fix - fixing (khi sử dụng suitable for, động từ theo sau chia ở dạng V-ing.)
Câu đúng.
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ suitable đi với giới từ gì và cách dùng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp một cách bài bản, bạn đừng quên khám phá ngay các khóa học thú vị tại BrightCHAMPS ngay hôm nay!
Các điểm ngữ pháp chính khi tìm hiểu suitable đi với giới từ gì bao gồm:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.