Last updated on July 16th, 2025
Ngoài các loại câu điều kiện cơ bản, các câu điều kiện hỗn hợp cũng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Câu điều kiện loại hỗn hợp (Mixed Conditional) được tạo ra bằng cách kết hợp giữa các loại câu điều kiện với nhau. Thông thường dạng câu điều kiện đặc biệt này thường được hòa trộn giữa loại 2 và loại 3.
Ví dụ 1: If he had followed my offer, he would be living a much happier life now. (Nếu anh ấy nghe theo lời đề nghị của tôi, anh ấy sẽ sống một cuộc sống hạnh phúc hơn nhiều bây giờ.)
Câu điều kiện hỗn hợp có tác dụng dùng để diễn tả những tình huống giả định không có thật. Trong đó nguyên nhân và kết quả (hiện tại và quá khứ) xảy ra ở hai thời điểm khác nhau.
Ví dụ 2: If I had worked hard, I could have bought a new apartment last year. (Nếu tôi làm việc chăm chỉ, năm ngoái tôi đã có thể mua được một căn hộ mới.)
Câu điều kiện hỗn hợp có những mẫu câu cũng như những biến thể nào? Theo dõi những kiến thức mà BrightCHAMPS chia sẻ về câu điều kiện hỗn hợp để có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + V3/V-ed + …, |
S + would + V (nguyên mẫu |
Ví dụ 3: If John hadn’t won the prizes, he wouldn’t become a Billionaire now. (Nếu John không giành được giải thưởng, anh ấy sẽ không thể trở thành tỷ phú như bây giờ.)
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V-ed, |
S + would have + V3/V-ed |
Ví dụ 4: If I had more free time, I would have studied biology. (Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học môn sinh học.)
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
Had + S1 + V3/V-ed, |
S2 + would/could + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 5: Had he not denied the offer, he could have studied abroad in the USA now. (Nếu anh ấy không từ chối lời đề nghị thì bây giờ anh ấy đã có thể đi du học ở Hoa Kỳ.)
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
Were + S1 + Adj/To-infinitive, |
S2 + would/could/might + (not) + have + V3/V-ed |
Ví dụ 6: Were I you I would not have let my kid go home alone. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không để con tôi về nhà một mình.)
Câu điều kiện hỗn hợp là một dạng bài tập khá khó trong tiếng Anh. Bên cạnh các cấu trúc và khái niệm, bạn cũng cần chú ý đến một số lỗi thường gặp. Ví dụ như:
Câu điều kiện hỗn hợp trong một số ngữ cảnh khác nhau sẽ mang ý nghĩa như thế nào. Cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây của BrightCHAMPS
Ví dụ 7: If the company had invested more in research and development in the preceding decade, it might be in a more competitive position in the current market. (Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển trong thập kỷ trước, công ty có thể có vị thế cạnh tranh hơn trên thị trường hiện tại.)
Ví dụ 8: If you hadn't eaten all the pizza last night, there would be some left for lunch. (Nếu bạn chưa ăn hết pizza vào tối qua, bạn sẽ còn lại một ít để ăn trưa.)
Ví dụ 9: I would be able to lend you some money if I hadn't spent it all on that new gadget. (Tôi có thể cho bạn vay một ít tiền nếu tôi không tiêu hết số tiền đó vào cái đồ dùng mới đó.)
Ví dụ 10: If the research methodology had been more rigorous, the findings might have been considered more conclusive. (Nếu phương pháp nghiên cứu chặt chẽ hơn, những phát hiện có thể được coi là có tính thuyết phục hơn.)
Ví dụ 11: If the CEO hadn't implemented those policies last year, the current lay-off rate might be lower. (Nếu CEO không thực hiện những chính sách đó vào năm ngoái, tỷ lệ sa thải hiện tại có thể thấp hơn.)
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
If they weren't so tired, they ______ to the party last night.
A) went
B) had gone
C) would go
D) would have gone
If he ______ more careful with his finances last month, he wouldn't be in debt now.
A) is
B) was
C) had been
D) would be
1. D (Đây là dạng câu điều kiện hỗn hợp loại 2 + Loại 3: Điều kiện trái với hiện tại, kết quả trái với quá khứ.)
2. C (“had been” nói về điều kiện trái với quá khứ, kết quả trái với hiện tại.)
Phần 2: Điền Từ Thích Hợp
1. had taken / wouldn't have missed (Là câu điều kiện trái quá khứ, kết quả trái quá khứ.)
2. hadn't eaten / would feel. (Thể hiện điều kiện trái quá khứ, kết quả trái hiện tại.)
Phần 3: Viết Lại Câu Dưới Đây
If she has been more careful, she wouldn't be in trouble now.
Đáp án: If she had been more careful, she wouldn't be in trouble now. ("has been" (hiện tại hoàn thành) không phù hợp với điều kiện trái quá khứ của câu.)
Vậy là bạn đã cùng BrightCHAMPS điểm qua toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh. Nếu bạn yêu thích những nội dung kiến thức thú vị như thế này và muốn khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác, đừng ngần ngại ghé thăm website của BrightCHAMPS thường xuyên nhé.
Dưới đây là giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về câu điều kiện hỗn hợp có trong bài viết trên.
Câu điều kiện: là một câu bằng ngôn ngữ tự nhiên diễn tả một việc nào đó phụ thuộc vào một việc khác. Đảo ngữ: là cấu trúc câu trong đó vị trí của trạng từ và trợ động từ đứng ở đầu câu, phía trước chủ ngữ, khác với trật tự câu chuẩn. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.