BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Capable Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Mẹo Ghi Nhớ

“Capable” là một tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Vậy capable là gì? Sau capable đi với giới từ gì? Be capable đi với giới từ gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Capable Là Gì?

Theo từ điển Cambridge, “capable” là một tính từ B2 trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng, có năng lực làm gì đó hoặc có thể thực hiện được điều gì.

 

Ví dụ 1: She is capable of handling multiple tasks efficiently under high-pressure working environments. (Cô ấy có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ một cách hiệu quả trong môi trường làm việc áp lực cao.)

 

Ví dụ 2: She proved to be capable in handling high-profile business negotiations. (Cô ấy đã chứng minh mình có khả năng xử lý các cuộc đàm phán kinh doanh quan trọng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Capable Đi Với Giới Từ Gì

Để trả lời cho câu hỏi “capable đi với giới từ gì?”, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn các cách sử dụng và quy tắc của tính từ “capable” để bạn nắm vững cấu trúc này nhé!

 

  • Capable Of + Something/Doing Something

 

Capable of được sử dụng thường xuyên trong bài thi và trong tiếng Anh hàng ngày. Cụm “Capable Of” diễn tả khả năng có thể làm được gì hoặc có thể thực hiện được điều gì. 

 

Ví dụ 3: He proved he was capable of leading a successful team during difficult situations. (Anh ấy đã chứng minh rằng mình có khả năng lãnh đạo một đội nhóm thành công trong tình huống khó khăn.)

 

  • Capable In + Something

 

Mặc dù không phổ biến như cụm “Capable Of”, cụm “Capable In” cũng được dùng để diễn tả khả năng hay sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.

 

Ví dụ 4: The engineer is capable in system troubleshooting and can fix technical issues efficiently. (Kỹ sư này có khả năng xử lý sự cố hệ thống và có thể khắc phục lỗi kỹ thuật một cách hiệu quả.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Capable

Hiểu được người học tiếng Anh hay tìm kiếm về các từ khóa như “Sau capable đi với giới từ gì?” hay “be capable đi với giới từ gì?”, BrightCHAMPS đã tổng hợp cấu trúc và mẫu câu phổ biến của capable để bạn tìm hiểu một cách dễ dàng hơn.

 

Thông thường, tính từ “capable” thường đi với giới từ “of”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “capable” cũng có thể kết hợp với giới từ “in”.

 

Cấu trúc

Capable of + something/doing something: Có khả năng, có năng lực làm việc gì đó.

 

Ví dụ 5: The new security software is capable of detecting cyber threats before they occur. (Phần mềm bảo mật mới có thể phát hiện các mối đe dọa mạng trước khi chúng xảy ra.)

 

Cấu trúc

Capable in + something: Có khả năng trong lĩnh vực, công việc hay tình huống nào đó.

 

Ví dụ 6: She is capable in crisis management and always makes quick decisions under pressure. (Cô ấy có khả năng quản lý khủng hoảng và luôn đưa ra quyết định nhanh chóng dưới áp lực.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Capable

Cấu trúc “capable” là một cấu trúc ngữ pháp thường thấy trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn mắc lỗi do nhầm lẫn “capable đi với giới từ gì?” hay cấu trúc của nó như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những sai lầm phổ biến này và cách giải của chúng với BrightCHAMPS nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Capable" Sai Mục Đích
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng cụm "capable of" không thể đứng trước danh từ như một tính từ mô tả trực tiếp. Chúng ta có thể dùng "capable" như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ mà không cần đi với giới từ “of”.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

She is a capable of manager with years of experience in the industry, successfully managing large projects. 

=> Sai vì “capable of” không đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. 

Câu đúng

She is a capable manager with years of experience in the industry, successfully managing large projects. (Cô ấy là một người quản lý có năng lực với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, thành công trong việc điều hành các dự án lớn.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "capable in" Để Miêu Tả Khả Năng Của Đồ Vật 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng sau cấu trúc "capable of", động từ phải chia ở dạng V-ing.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

This laptop is capable in handling heavy workloads and demanding software efficiently. 

=> Sai vì chúng ta sử dụng “capable of” để diễn tả khả năng của đồ vật.

Câu đúng

This laptop is capable of handling heavy workloads and demanding software efficiently. (Chiếc laptop này có khả năng xử lý khối lượng công việc nặng và phần mềm yêu cầu cao một cách hiệu quả.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Động Từ Theo Sau

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi nói về khả năng của một đồ vật nào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc “Capable of” thay vì “Capable in”.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

She is capable of handle multiple tasks efficiently even under extreme pressure.

=> Dùng sai dạng động từ theo sau

Câu đúng

She is capable of handling multiple tasks efficiently even under extreme pressure. (Cô ấy có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ hiệu quả ngay cả khi bị áp lực cao.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Capable

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Capable Of + Something/Doing Something

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: He is capable of learning complex programming languages within a very short time. (Anh ấy có khả năng học các ngôn ngữ lập trình phức tạp trong thời gian ngắn.)

 

Ví dụ 11: The doctor is capable of performing life-saving surgeries with precision and expertise. (Bác sĩ có khả năng thực hiện các ca phẫu thuật cứu người với độ chính xác cao.)

 

Ví dụ 12: He is more than capable of managing this large-scale project without external assistance. (Anh ấy hoàn toàn có khả năng quản lý dự án quy mô lớn này mà không cần sự hỗ trợ bên ngoài.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Capable In + Something

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: He is highly capable in software architecture design and system optimization. (Anh ấy rất có khả năng trong thiết kế kiến trúc phần mềm và tối ưu hóa hệ thống.)

 

Ví dụ 14: She is highly capable in software development and can work with multiple programming languages. (Cô ấy rất giỏi trong phát triển phần mềm và có thể làm việc với nhiều ngôn ngữ lập trình.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Capable Đi Với Giới Từ Gì

1."Capable" có thể đứng một mình không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khác biệt giữa "capable" và "able" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể sử dụng cấu trúc phủ định với "capable" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Capable có thể đứng trước danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng “capable of” với thì tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Capable Đi Với Giới Từ Gì

Để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng capable trong tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những điểm quan trọng nhất dưới đây:

 

“Capable” là một tính từ ở mức độ B2 trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng, có năng lực làm gì đó hoặc có thể thực hiện được điều gì. Capable thường đi với giới từ “Of”, tuy nhiên, trong một số trường hợp capable có thể đi với giới từ “In”.

 

  • Capable Of + Something/Doing Something: diễn tả khả năng có thể làm được gì hoặc có thể thực hiện được điều gì.

 

  • Capable In + Something: diễn tả khả năng hay sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Capable Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Mẹo Ghi Nhớ

Important Math Links IconNext to Capable Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Mẹo Ghi Nhớ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom