Last updated on July 2nd, 2025
Fancy đi với to v hay ving là câu hỏi thường gặp đối với người học tiếng Anh. Vậy fancy là gì? Fancy to V hay Ving? Hãy để BrightCHAMPS mách cho bạn tong bài viết hôm nay nhé!
Theo từ điển Cambridge, “fancy” là một động từ hoặc tính từ mang ý nghĩa là thích thú, yêu thích một thứ gì đó. Bên cạnh đó, “fancy” cũng có thể đóng vai trò là một danh từ có nghĩa là một điều gì đó mà bạn rất thích.
Ví dụ 1: He fancies buying a sports car, but his budget doesn't quite allow it. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe thể thao, nhưng ngân sách không cho phép.)
Ví dụ 2: She really fancies the idea of traveling to Europe and exploring historic landmarks. (Cô ấy thực sự thích ý tưởng du lịch châu Âu và khám phá các địa danh lịch sử.)
Fancy có thể đóng vai trò là một động từ, tính từ hay danh từ. Do đó, fancy có tương đối nhiều cách dùng khác nhau trong tiếng Anh. Để trả lời cho câu hỏi “Fancy Ving hay to V?”, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các công thức và cách dùng của fancy để bạn có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
Trong trường hợp này, động từ fancy có nghĩa là thích hoặc mong muốn điều gì đó.
Fancy + V-ing: diễn tả sở thích hoặc mong muốn làm gì đó. Fancy + someone/something: diễn tả thích ai đó hoặc thứ gì đó. |
Ví dụ 3: I fancy a hot cup of coffee on cold mornings to start my day right. (Tôi thích một tách cà phê nóng vào buổi sáng lạnh để khởi đầu ngày mới thật tốt.)
Ví dụ 4: He always fancies trying new restaurants that serve exotic and unique dishes. (Anh ấy luôn thích thử những nhà hàng mới phục vụ các món ăn độc đáo và lạ miệng.)
Trong trường hợp fancy đóng vai trò là tính từ, từ này có nghĩa là sự lộng lẫy và sang trọng.
Ví dụ 5: They dined at a fancy restaurant known for its luxurious decor and gourmet dishes. (Họ dùng bữa tại một nhà hàng sang trọng nổi tiếng với nội thất xa hoa và món ăn tinh tế.)
Ví dụ 6: The café served fancy desserts topped with edible gold flakes and handcrafted chocolate. (Quán cà phê phục vụ những món tráng miệng sang trọng được phủ vàng ăn được và sôcôla thủ công.)
Danh từ fancy dùng để diễn tả sở thích hay sự ưa chuộng về một thứ gì đó.
Ví dụ 7: Her sudden fancy for spicy food surprised everyone at the dinner table. (Ý thích bất chợt của cô ấy đối với đồ ăn cay khiến mọi người ngạc nhiên.)
Ví dụ 8: Her fancy for abstract art is reflected in her expensive painting collection. (Sự yêu thích của cô đối với nghệ thuật trừu tượng được thể hiện qua bộ sưu tập tranh đắt tiền.)
Trong tiếng Anh, fancy không chỉ có nghĩa là “thích” mà còn nhiều cách sử dụng khác phổ biến và có tính ứng dụng cao. Bên cạnh các công thức cơ bản như ở trên, fancy còn có thể đi với một số từ dưới đây:
Đây là cấu trúc dùng để diễn tả “Tự cho mình là một điều gì đó”.
Fancy + Oneself (as) + Something |
Ví dụ 9: He fancies himself as a great chef, but he can’t even cook pasta. (Anh ta tự cho mình là đầu bếp giỏi, nhưng đến mì ống còn không nấu được.)
Ví dụ 10: She fancies herself as a fashion icon. (Cô ấy tự cho rằng mình là biểu tượng thời trang.)
Trong cấu trúc này, fancy không đi với fancy to v hay ving mà dùng “fancy that!” để thể hiện sự ngạc nhiên và bất ngờ trước một việc gì đó.
Fancy that! |
Ví dụ 11: Fancy that! I never thought she would get married so soon. (Thật bất ngờ! Tôi chưa bao giờ nghĩ cô ấy sẽ kết hôn sớm như vậy.)
Ví dụ 12: Fancy that! We bumped into each other in Paris. (Thật bất ngờ! Chúng ta lại tình cờ gặp nhau ở Paris.)
Cấu trúc fancy có nhiều cách sử dụng khác nhau nên một số người học còn mắc phải các lỗi như nhầm lẫn giữa fancy to v hay ving. Do đó, bạn cần ghi nhớ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp để tránh mắc phải một số lỗi dưới đây.
Fancy Đóng Vai Trò Là Một Động Từ
Ví dụ 16: She fancies learning French because she dreams of living in Paris one day. (Cô ấy thích học tiếng Pháp vì mơ ước một ngày nào đó sẽ sống ở Paris.)
Ví dụ 17: He fancies himself as a great musician, but he can barely play the guitar. (Anh ấy tự cho mình là một nhạc sĩ tài ba, nhưng thực ra chơi guitar rất tệ.)
Fancy Đóng Vai Trò Là Một Tính Từ
Ví dụ 18: They stayed in a fancy penthouse suite overlooking the breathtaking city skyline. (Họ ở trong một căn hộ áp mái sang trọng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời thành phố.)
Ví dụ 19: She bought a fancy leather handbag with gold accents and intricate stitching details. (Cô ấy mua một chiếc túi da sang trọng với điểm nhấn vàng và đường khâu tinh xảo.)
Fancy Đóng Vai Trò Là Một Danh Từ
Ví dụ 20: His fancy about living on a tropical island sounded rather unrealistic. (Sự si mê của anh ta về việc sống trên một hòn đảo nhiệt đới nghe có vẻ viển vông.)
Ví dụ 21: Her sudden fancy for dancing led her to enroll in ballet classes. (Sự yêu thích bất ngờ của cô ấy đối với nhảy múa đã đưa cô đến lớp học ballet.)
Như vậy, chúng ta đã trả lời được câu hỏi fancy to v hay ving. Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào bài tập, dưới đây là tổng hợp các chú thích ngắn gọn về định nghĩa và cấu trúc fancy.
“Fancy” là một động từ hoặc tính từ mang ý nghĩa là thích thú, yêu thích một thứ gì đó. “Fancy” cũng có thể đóng vai trò là một danh từ có nghĩa là một điều gì đó mà bạn rất thích.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.