Last updated on July 4th, 2025
Famous đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, famous thường đi kèm với giới từ để diễn đạt cụ thể nghĩa của câu. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc trong bài viết này!
“Famous” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “nổi tiếng”, dùng để mô tả một người, địa điểm, sự kiện hoặc điều gì đó được nhiều người biết đến rộng rãi, thường theo hướng tích cực.
Ví dụ 1: Taylor Swift is a famous singer worldwide (Taylor Swift là một ca sĩ nổi tiếng trên thế giới).
Trong câu, “famous” thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, ví dụ như “a famous singer” (một ca sĩ nổi tiếng) hay “a famous landmark” (một địa danh nổi tiếng). Đồng thời, “famous” cũng có thể đứng sau động từ tobe để mô tả chủ ngữ. Bên cạnh đó, “famous” thường kết hợp với giới từ phù hợp để diễn đạt chính xác ý nghĩa.
Cấu trúc cơ bản với “famous” là:
S + be + famous + giới từ (for/as/in/among/with ...)
S + be + famous + danh từ |
Ví dụ 2: This city is famous for its beautiful beaches (Thành phố này nổi tiếng với những bãi biển đẹp).
Khi tìm hiểu "famous" đi với giới từ nào, bạn cần lưu ý một số quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh như:
- “Famous” là một tính từ, không thể đứng một mình trong câu.
- “Famous” có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”: khi đứng trước danh từ, “famous” đóng vai trò là tính từ thuộc tính; khi đứng sau động từ “to be”, nó là tính từ vị ngữ.
- “Famous” thường đi với một số giới từ nhất định để làm rõ nghĩa của câu.
- Không dùng “famous” trước động từ.
- “Famous” là tính từ hai âm tiết nên khi so sánh hơn và so sánh nhất cần dùng “more famous” và” the most famous” thay vì thêm “-er” hay “-est”.
Famous đi với giới từ gì? Từ “famous” thường đi kèm với giới từ để cung cấp thông tin chi tiết về lý do, phạm vi hoặc đối tượng mà nó liên quan đến. Việc kết hợp giới từ giúp làm rõ ai/cái gì nổi tiếng, vì lý do gì, trong nhóm người nào hoặc ở đâu. Các cấu trúc famous đi với giới từ gì bao gồm:
Cấu trúc famous + for sử dụng khi muốn diễn đạt một điều khiến ai đó hoặc cái gì trở nên nổi tiếng.
S + be + famous for + N/V-ing |
Ví dụ 3: She is famous for her incredible singing voice (Cô ấy nổi tiếng vì sở hữu giọng hát tuyệt vời).
Cấu trúc famous đi với giới từ as được sử dụng để mô tả ai đó/cái gì nổi tiếng với tư cách là ai/cái gì.
S + be + famous as + N (danh từ) |
Ví dụ 4: Albert Einstein is famous as a genius physicist (Albert Einstein nổi tiếng là một nhà vật lý thiên tài).
Cấu trúc be famous đi với giới từ gì? Khi “famous” đi kèm với giới từ “among”, chúng được dùng để nói về một nhóm người cụ thể biến đến hoặc ngưỡng mộ ai/cái gì.
S + be + famous among + N (group of people) |
Ví dụ 5: He is famous among teenagers (Anh ấy nổi tiếng trong giới trẻ).
Nếu sử dụng “famous” đi kèm với giới từ “in”, chúng được dùng khi muốn nói ai/cái gì nổi tiếng trong một khu vực địa lý hoặc lĩnh vực cụ thể. Cấu trúc famous + in như sau:
S + be + famous in + N (place/field) |
Ví dụ 6: This restaurant is famous in Hanoi (Nhà hàng này nổi tiếng ở Hà Nội).
“Famous” đi kèm với giới từ with được dùng khi ai/cái gì được biết đến hoặc phổ biến với một nhóm người cụ thể. Cụ thể cấu trúc famous + with là:
S + be + famous with + N (specific group of people) |
Ví dụ 7: He is famous with his fans for being friendly (Anh ấy nổi tiếng với người hâm mộ vì sự thân thiện).
Khi tìm hiểu về famous đi với giới từ gì và ứng dụng chúng trong thực tế, bạn có thể gặp một số lỗi phổ biến dưới đây. Cùng BrightCHAMPS sửa lỗi chi tiết để tránh những sai lầm phổ biến!
Ví dụ 8
Wow! This burger place is super famous around here. You have to try it! (Wow! Quán burger này cực kỳ nổi tiếng ở đây. Bạn nhất định phải thử đấy!)
Giải thích: “Famous” dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, đây là cách nói chuyện tự nhiên, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. “Super famous” ở đây để nhấn mạnh, tạo cảm giác thân thiện, hào hứng và mang tính khuyến khích.
Ví dụ 9
This city is famous for its historical architecture, attracting thousands of tourists annually. (Thành phố này nổi tiếng với kiến trúc lịch sử, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm).
Giải thích: “Famous” dùng trong ngữ cảnh trang trọng, không dùng từ ngữ mang cảm xúc mạnh như “super famous”. Ngoài ra, cấu trúc “famous for” được sử dụng chính xác để chỉ lý do nổi tiếng của một thành phố nào đó.
Ví dụ 10
Einstein is famous for his theory of relativity, which revolutionized modern physics and influenced various scientific disciplines. (Einstein nổi tiếng với thuyết tương đối, điều mà đã cách mạng hóa vật lý hiện đại và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác).
Giải thích: “Famous” dùng trong ngữ cảnh học thuật, văn phong mang tính khách quan, phân tích, trong đó cấu trúc “famous for” được dùng để nhấn mạnh đóng góp khoa học của Einstein cho nhân loại.
Ví dụ 11
She is famous as a leading expert in artificial intelligence, having contributed significantly to the field. (Cô ấy nổi tiếng như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đã có những đóng góp quan trọng cho ngành này).
Giải thích: Cấu trúc “famous as” được sử dụng để nhấn mạnh vai trò chuyên môn của cô gái là một chuyên gia dẫn đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Ví dụ 12
This method is famous in the field of physics for its accuracy in measuring atomic interactions. (Phương pháp này nổi tiếng trong ngành vật lý vì độ chính xác trong việc đo lường tương tác nguyên tử).
Giải thích: Cấu trúc “famous in” diễn tả một phương pháp nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý, thường dùng trong văn bản trang trọng, bản nghiên cứu có dẫn chứng khoa học.
BrightCHAMPS tóm gọn kiến thức cần ghi nhớ về kiến thức famous đi với giới từ gì giúp người học học tập đúng trọng tâm và nâng cao kỹ năng nhanh chóng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.