BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Still + Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Và Bài Tập Thực Hành

Trong tiếng Anh, "still" là một trạng từ phổ biến dùng để diễn tả sự tiếp diễn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về cách dùng, từ đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này tốt hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Still Là Gì?

"Still" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vẫn còn", "cho đến bây giờ" hoặc "mặc dù vậy". Nó thường diễn tả một hành động tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại hoặc một sự việc trái với mong đợi.

 

Ví dụ 1:

 

- It is still raining. (Trời vẫn còn đang mưa.) -> Diễn tả hành động tiếp diễn.

 

- She waited for an hour, but he still didn't come. (Cô ấy đợi cả tiếng đồng hồ nhưng anh ấy vẫn không đến.) -> Diễn tả sự việc trái ngược.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Chức Năng Của Still Trong Câu

Bạn có biết still có nhiều chức năng trong câu không? Hãy tìm hiểu các chức năng đó ở bên dưới nhé!

 

  • Chức Năng Trạng Từ

 

Đây là chức năng phổ biến và quan trọng nhất của cấu trúc still. Khi ở vị trí trạng từ thì still thường diễn tả sự tiếp diễn của một hành động, trạng thái hoặc tình huống từ quá khứ đến hiện tại.

 

Ví dụ 2: I still remember my first day at school. (Tôi vẫn còn nhớ ngày đầu tiên đi học.)

 

Ngoài ra, "still" còn có thể được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự đối lập, thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

 

Ví dụ 3: Still, I think he should apologize. (Tuy nhiên, tôi nghĩ anh ấy nên xin lỗi.)

 

  • Chức Năng Tính Từ

 

"Still" cũng có thể hoạt động như một tính từ, mặc dù trường hợp này ít phổ biến hơn so với vai trò trạng từ. Khi là tính từ, "still" mang nghĩa là tĩnh lặng, không động đậy. 

 

Ví dụ 4: The water was still and clear. (Nước tĩnh lặng và trong.)

 

  • Chức Năng Danh Từ

 

Trong một số trường hợp nhất định, "still" cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Khi là danh từ, "still" thường chỉ sự tĩnh lặng, sự yên bình. Nó cũng có thể được dùng để chỉ ảnh tĩnh (still photo) trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh.

 

Ví dụ 5: The still of the forest was broken only by the sound of birds. (Sự tĩnh lặng của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng chim hót.)

 

Ví dụ 6: She prefers taking stills to filming videos. (Cô ấy thích chụp ảnh tĩnh hơn là quay video.)

 

Lưu ý: "Still" không được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh hiện đại. Mặc dù có thể có những cách sử dụng cổ xưa hoặc không phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh ngày nay, bạn sẽ không gặp "still" với vai trò là một động từ.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Still

Dưới đây là một số cấu trúc still thường gặp, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn nhé!

 

  • Still Đứng Trước Động Từ Thường

 

Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi "still" đóng vai trò là trạng từ chỉ sự tiếp diễn. Trong trường hợp này, chủ ngữ vẫn còn thực hiện hành động đó.
 

S + still + V (động từ thường) + O (nếu có)

 

Ví dụ 7: He still works at the same company. (Anh ấy vẫn làm việc ở công ty cũ.)

 

  • Still Đứng Sau Động Từ To Be

 

Khi động từ chính là "to be", "still" thường đứng ngay sau nó.
 

S + be + still + Adj/Adv/Phrase

 

Trong cấu trúc still này, chủ ngữ vẫn còn ở trong trạng thái hoặc tình huống đó.

 

Ví dụ 8: The weather is still cold. (Thời tiết vẫn còn lạnh lắm.)

 

  • Still Đứng Sau Trợ Động Từ Đầu Tiên

 

Trong các câu có trợ động từ như là have, will, can, should, thì still thường được đặt sau trợ động từ đầu tiên.
 

S + Auxiliary Verb + still + Main Verb + O (nếu có)

 

Trong trường hợp này, hành động chính vẫn còn đang diễn ra hoặc trạng thái vẫn còn đúng.

 

Ví dụ 9: He will still be waiting for you. (Anh ấy vẫn sẽ đợi bạn.)

 

  • Still Trong Câu Phủ Định

 

Trong câu phủ định, "still" thường đứng trước "not".
 

S + Auxiliary Verb/be + still + not + Main Verb/Adj/Adv

 

Trong trường hợp này, hành động đáng lẽ đã xảy ra hoặc trạng thái đáng lẽ đã thay đổi, nhưng vẫn chưa.

 

Ví dụ 10: They are still not ready to leave. (Họ vẫn chưa sẵn sàng rời đi.)

 

  • Still Trong Câu Hỏi

 

Trong câu hỏi, "still" thường đứng sau chủ ngữ để hỏi liệu một hành động hoặc trạng thái có còn tiếp diễn hay không. 
 

  Auxiliary Verb/be + S + still  + Main Verb/ Adj/Adv?  

 

Ví dụ 11: Do you still live here? (Bạn vẫn còn sống ở đây à?)

 

  • Still Đứng Đầu Câu (Nhấn Mạnh Sự Đối Lập)

 

"Still" có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh một sự thật trái ngược hoặc một ý kiến đối lập với những gì đã được nói trước đó. Trong trường hợp này, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy.
 

Still, + Clause

 

Ví dụ 12: Still, I think we should consider other options. (Tuy nhiên, tôi nghĩ chúng ta nên xem xét các lựa chọn khác.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Still

Mặc dù still là một từ đơn giản, người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng, dưới đây là những lỗi phổ biến khi dùng cấu trúc still.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt "Still" Trước Động Từ "To Be"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, khi trong câu có động từ "to be" (am, is, are, was, were), trạng từ "still" thường được đặt ngay sau động từ "to be". Việc đặt "still" trước "to be" là không đúng cấu trúc và nghe không tự nhiên.

 

Ví dụ 13:

 

- Ví dụ sai: She still is young.

 

- Ví dụ đúng: She is still young. (Cô ấy vẫn còn trẻ.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt "Still" Sau "Not" Trong Câu Phủ Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong câu phủ định, "still" phải đứng trước "not" để diễn tả ý nghĩa "vẫn chưa". Nếu đặt "still" sau "not", câu có thể sai ngữ pháp hoặc mang ý nghĩa khác, thường là "vẫn không" thay vì "vẫn chưa".

 

Ví dụ 14:

 

- Ví dụ sai: I am not still hungry.

 

- Ví dụ đúng: I am still not hungry. (Tôi vẫn chưa đói.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Still" Ở Cuối Câu Phủ Định Thay Vì "Yet"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mặc dù cả still và yet đều liên quan đến thời gian và  được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, thế nhưng chúng có sự khác nhau rõ rệt:

 

- Still thường chỉ sự tiếp diễn đến hiện tại. 

 

- Yet được sử dụng ở cuối câu phủ định để chỉ điều gì đó chưa xảy ra nhưng được mong đợi sẽ xảy ra. 

 

Sử dụng cấu trúc still trong trường hợp này là không đúng ngữ pháp và không diễn đạt đúng ý.

 

Ví dụ 15:

 

- Ví dụ sai: They haven't finished their work still.

 

- Ví dụ đúng: They haven't finished their work yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành công việc của mình.)
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Still" Và "Already" Khi Diễn Tả Thời Điểm
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Still: Vẫn còn (tiếp diễn), dùng cho hiện tại, thường ở giữa câu.

 

Already: Đã rồi (hoàn thành sớm), dùng cho quá khứ gần, thường ở giữa câu.

 

Ví dụ 16:

 

- Ví dụ sai: It's only 9 am and he is still at work. (Ý muốn nói anh ấy đã đi làm rồi.)

 

- Ví dụ đúng: It's only 9 am and he is already at work. (Mới chỉ 9 giờ sáng mà anh ấy đã đi làm rồi.)
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt "Still" Ở Cuối Câu Khẳng Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Theo quy tắc thông thường, trạng từ "still" thường đứng trước động từ thường hoặc sau động từ "to be" và trợ động từ. Việc đặt "still" ở cuối câu khẳng định là không phổ biến và thường khiến câu nghe không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. 

 

Mặc dù đôi khi có thể gặp trong văn nói không trang trọng, nhưng trong văn viết chuẩn, vị trí này thường không được chấp nhận.

 

Ví dụ 17: 

 

- Ví dụ sai: He lives here still.

 

- Ví dụ đúng: He still lives here. (Ông ấy vẫn sống ở đây.)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Still

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The company is still undergoing a period of significant restructuring despite the recent economic recovery. (Công ty vẫn đang trải qua giai đoạn tái cấu trúc đáng kể mặc dù nền kinh tế đã phục hồi gần đây.)

 

Trong câu trên, "still" nhấn mạnh rằng công ty vẫn đang trong quá trình tái cấu trúc, bất chấp kinh tế đã hồi phục.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: Are you still playing that video game? You've been on it for hours! (Cậu vẫn còn chơi trò điện tử đó à? Cậu chơi cả tiếng đồng hồ rồi đấy!)

 

Trong câu trên, "still" thể hiện sự ngạc nhiên vì người nghe vẫn còn chơi game trong một thời gian dài.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: Research on this topic is still in its early stages, and further investigation is required. (Nghiên cứu về chủ đề này vẫn đang ở giai đoạn đầu và cần có thêm những nghiên cứu sâu hơn.)

 

"Still" cho thấy nghiên cứu về chủ đề này vẫn đang ở giai đoạn ban đầu, cần thêm nhiều nỗ lực.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Thông Thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: She still remembers the day they first met. It was a rainy afternoon. (Cô ấy vẫn còn nhớ ngày họ gặp nhau lần đầu tiên. Đó là một buổi chiều mưa.)

 

"Still" diễn tả ký ức về một sự kiện trong quá khứ vẫn còn sống động trong tâm trí của người nói đến thời điểm hiện tại. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Nhấn Mạnh Sự Kiên Trì

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: Even after failing multiple times, he is still determined to achieve his goals. (Ngay cả sau nhiều lần thất bại, anh ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)

 

Trong ví dụ trên, “still" được sử dụng để làm nổi bật sự kiên trì và quyết tâm của một người, mặc dù đã gặp phải nhiều thất bại.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Still

1.Still có thể đứng ở đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Still khác gì với yet?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Still có thể dùng với thì quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Still có thể đi kèm với tất cả các động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Still có thể thay thế bằng always không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Still

Để nắm vững và sử dụng cấu trúc still sau bài viết này, bạn cần lưu ý đến một số điểm quan trọng sau:
 

  • Still nhấn mạnh sự tiếp diễn (vẫn còn) của hành động hoặc trạng thái.

 

  • Vị trí quan trọng trong câu: Thường trước động từ thường, sau động từ "to be", và sau trợ động từ đầu tiên.

 

  • Phân biệt rõ cấu trúc với still và cách dùng của "yet" (chưa) cũng như "already" (đã rồi).

 

  • Lưu ý still + gì: Không dùng "still" để diễn tả hành động đã hoàn toàn kết thúc.

 

  • Vị trí của "still" có thể ảnh hưởng đến sắc thái ý nghĩa của câu.

"Still" đôi khi mang ý ngạc nhiên hoặc không hài lòng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Still + Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Và Bài Tập Thực Hành

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Still + Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Và Bài Tập Thực Hành

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom