Last updated on July 4th, 2025
Trong tiếng Anh, "still" là một trạng từ phổ biến dùng để diễn tả sự tiếp diễn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về cách dùng, từ đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này tốt hơn.
"Still" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vẫn còn", "cho đến bây giờ" hoặc "mặc dù vậy". Nó thường diễn tả một hành động tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại hoặc một sự việc trái với mong đợi.
Ví dụ 1:
- It is still raining. (Trời vẫn còn đang mưa.) -> Diễn tả hành động tiếp diễn.
- She waited for an hour, but he still didn't come. (Cô ấy đợi cả tiếng đồng hồ nhưng anh ấy vẫn không đến.) -> Diễn tả sự việc trái ngược.
Bạn có biết still có nhiều chức năng trong câu không? Hãy tìm hiểu các chức năng đó ở bên dưới nhé!
Đây là chức năng phổ biến và quan trọng nhất của cấu trúc still. Khi ở vị trí trạng từ thì still thường diễn tả sự tiếp diễn của một hành động, trạng thái hoặc tình huống từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ 2: I still remember my first day at school. (Tôi vẫn còn nhớ ngày đầu tiên đi học.)
Ngoài ra, "still" còn có thể được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự đối lập, thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ 3: Still, I think he should apologize. (Tuy nhiên, tôi nghĩ anh ấy nên xin lỗi.)
"Still" cũng có thể hoạt động như một tính từ, mặc dù trường hợp này ít phổ biến hơn so với vai trò trạng từ. Khi là tính từ, "still" mang nghĩa là tĩnh lặng, không động đậy.
Ví dụ 4: The water was still and clear. (Nước tĩnh lặng và trong.)
Trong một số trường hợp nhất định, "still" cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Khi là danh từ, "still" thường chỉ sự tĩnh lặng, sự yên bình. Nó cũng có thể được dùng để chỉ ảnh tĩnh (still photo) trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh.
Ví dụ 5: The still of the forest was broken only by the sound of birds. (Sự tĩnh lặng của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng chim hót.)
Ví dụ 6: She prefers taking stills to filming videos. (Cô ấy thích chụp ảnh tĩnh hơn là quay video.)
Lưu ý: "Still" không được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh hiện đại. Mặc dù có thể có những cách sử dụng cổ xưa hoặc không phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh ngày nay, bạn sẽ không gặp "still" với vai trò là một động từ.
Dưới đây là một số cấu trúc still thường gặp, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn nhé!
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi "still" đóng vai trò là trạng từ chỉ sự tiếp diễn. Trong trường hợp này, chủ ngữ vẫn còn thực hiện hành động đó.
S + still + V (động từ thường) + O (nếu có) |
Ví dụ 7: He still works at the same company. (Anh ấy vẫn làm việc ở công ty cũ.)
Khi động từ chính là "to be", "still" thường đứng ngay sau nó.
S + be + still + Adj/Adv/Phrase |
Trong cấu trúc still này, chủ ngữ vẫn còn ở trong trạng thái hoặc tình huống đó.
Ví dụ 8: The weather is still cold. (Thời tiết vẫn còn lạnh lắm.)
Trong các câu có trợ động từ như là have, will, can, should, thì still thường được đặt sau trợ động từ đầu tiên.
S + Auxiliary Verb + still + Main Verb + O (nếu có) |
Trong trường hợp này, hành động chính vẫn còn đang diễn ra hoặc trạng thái vẫn còn đúng.
Ví dụ 9: He will still be waiting for you. (Anh ấy vẫn sẽ đợi bạn.)
Trong câu phủ định, "still" thường đứng trước "not".
S + Auxiliary Verb/be + still + not + Main Verb/Adj/Adv |
Trong trường hợp này, hành động đáng lẽ đã xảy ra hoặc trạng thái đáng lẽ đã thay đổi, nhưng vẫn chưa.
Ví dụ 10: They are still not ready to leave. (Họ vẫn chưa sẵn sàng rời đi.)
Trong câu hỏi, "still" thường đứng sau chủ ngữ để hỏi liệu một hành động hoặc trạng thái có còn tiếp diễn hay không.
Auxiliary Verb/be + S + still + Main Verb/ Adj/Adv? |
Ví dụ 11: Do you still live here? (Bạn vẫn còn sống ở đây à?)
"Still" có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh một sự thật trái ngược hoặc một ý kiến đối lập với những gì đã được nói trước đó. Trong trường hợp này, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy.
Still, + Clause |
Ví dụ 12: Still, I think we should consider other options. (Tuy nhiên, tôi nghĩ chúng ta nên xem xét các lựa chọn khác.)
Mặc dù still là một từ đơn giản, người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng, dưới đây là những lỗi phổ biến khi dùng cấu trúc still.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 18: The company is still undergoing a period of significant restructuring despite the recent economic recovery. (Công ty vẫn đang trải qua giai đoạn tái cấu trúc đáng kể mặc dù nền kinh tế đã phục hồi gần đây.)
Trong câu trên, "still" nhấn mạnh rằng công ty vẫn đang trong quá trình tái cấu trúc, bất chấp kinh tế đã hồi phục.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 19: Are you still playing that video game? You've been on it for hours! (Cậu vẫn còn chơi trò điện tử đó à? Cậu chơi cả tiếng đồng hồ rồi đấy!)
Trong câu trên, "still" thể hiện sự ngạc nhiên vì người nghe vẫn còn chơi game trong một thời gian dài.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: Research on this topic is still in its early stages, and further investigation is required. (Nghiên cứu về chủ đề này vẫn đang ở giai đoạn đầu và cần có thêm những nghiên cứu sâu hơn.)
"Still" cho thấy nghiên cứu về chủ đề này vẫn đang ở giai đoạn ban đầu, cần thêm nhiều nỗ lực.
Ngữ Cảnh Thông Thường
Ví dụ 21: She still remembers the day they first met. It was a rainy afternoon. (Cô ấy vẫn còn nhớ ngày họ gặp nhau lần đầu tiên. Đó là một buổi chiều mưa.)
"Still" diễn tả ký ức về một sự kiện trong quá khứ vẫn còn sống động trong tâm trí của người nói đến thời điểm hiện tại.
Ngữ Cảnh Nhấn Mạnh Sự Kiên Trì
Ví dụ 22: Even after failing multiple times, he is still determined to achieve his goals. (Ngay cả sau nhiều lần thất bại, anh ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)
Trong ví dụ trên, “still" được sử dụng để làm nổi bật sự kiên trì và quyết tâm của một người, mặc dù đã gặp phải nhiều thất bại.
Để nắm vững và sử dụng cấu trúc still sau bài viết này, bạn cần lưu ý đến một số điểm quan trọng sau:
"Still" đôi khi mang ý ngạc nhiên hoặc không hài lòng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.