Last updated on July 4th, 2025
Cấu trúc because of được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ phân tích chi tiết cấu trúc và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh.
“Because of” là một cụm giới từ mang nghĩa “bởi vì” hoặc “do”, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó.
Ví dụ 1: Because of heavy rain, the football match was canceled (Do trời mưa lớn, trận đấu bóng đá đã bị hủy).
Cụm giới từ “because of” luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt nguyên nhân của sự việc. Vậy cấu trúc because of + gì? Cấu trúc tổng quát của cụm giới từ này bao gồm các thành phần:
because of + danh từ/cụm danh từ/đại từ |
Ví dụ 2: Because of the bad weather, we stayed at home (Vì thời tiết xấu nên chúng tôi đã ở nhà).
Bên cạnh đó, để sử dụng chính xác because of cấu trúc trong từng ngữ cảnh, người học cần lưu ý một số quy tắc quan trọng sau:
- “Because of” chỉ đi với danh từ/cụm danh từ: Sau "because of" phải là một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, không được theo sau bởi một mệnh đề (S + V). Nếu cần sử dụng một mệnh đề, bạn phải dùng "because" thay vì "because of".
- Không dùng “because of” để nối hai mệnh đề: “Because of” không thể đứng giữa hai mệnh đề như một liên từ.
- “Because of” có thể đi kèm với đại từ sở hữu hoặc đại từ tân ngữ: Nếu cần dùng “because of” với đại từ, bạn có thể dùng đại từ sở hữu hoặc đại từ tân ngữ thay vì đại từ chủ ngữ.
- Sử dụng “because of” trong các thì khác nhau: “Because of” có thể được sử dụng linh hoạt trong các thì khác nhau mà không làm thay đổi cấu trúc chính của câu.
- “Because of” và các từ đồng nghĩa: “Because of” có thể thay thế bằng các từ có nghĩa tương tự như due to (bởi vì), owing to (vì, do), on account of (bởi vì, do).
Ngoài cấu trúc tiêu chuẩn, “because of” còn sở hữu các dạng biến thể trong tiếng Anh.
Cấu trúc câu because of đi kèm tính từ và danh từ dùng để nhấn mạnh nguyên nhân liên quan đến một cá nhân hoặc vật cụ thể, giúp người nghe xác định rõ ai hoặc cái gì là nguyên nhân gây ra sự việc.
Because of + my/your/his/her/its/our/their + danh từ |
Ví dụ 3: Because of his carelessness, he broke the vase (Vì sự bất cẩn của anh ấy, anh ấy đã làm vỡ bình hoa).
Khi nguyên nhân xuất phát từ một người hoặc một nhóm người cụ thể, cấu trúc này được sử dụng nhằm cá nhân hóa hoặc nhấn mạnh trách nhiệm hay công lao của ai đó.
Because of + me/you/him/her/it/us/them |
Ví dụ 4: She felt uncomfortable because of him staring. (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì anh ấy nhìn chằm chằm.).
Bạn có thể dùng cấu trúc câu because of này khi muốn cung cấp thêm chi tiết về nguyên nhân của sự việc, giúp câu rõ ràng, đầy đủ hơn thay vì chỉ dùng một danh từ đơn giản.
Because of + cụm danh từ dài (bao gồm bổ nghĩa, tính từ, giới từ...) |
Ví dụ 5: Because of the unexpected traffic jam, we missed our flight (Do tình trạng tắc đường bất ngờ, chúng tôi lỡ chuyến bay).
Cấu trúc này giúp biến động từ thành danh từ, tạo sự linh hoạt khi diễn đạt, có thể dùng khi nguyên nhân xuất phát từ một hành động cụ thể.
Because of + cụm danh từ dài (bao gồm bổ nghĩa, tính từ, giới từ...) |
Ví dụ 6: Because of working too hard, he got exhausted (Vì làm việc quá sức, anh ấy kiệt sức).
Đây là câu dùng khi nguyên nhân là một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ) nhưng vẫn muốn giữ nguyên “because of” cấu trúc. Cách hành văn này thường thấy trong văn phong trang trọng nhưng dễ bị xem là dài dòng nếu ứng dụng không đúng cách. Do đó, để ngắn gọn và tự nhiên hơn, bạn có thể dùng “because” để thay thế trong một số trường hợp.
Because of the fact that + S + V |
Ví dụ 7: Because of the fact that he was sick, he couldn’t attend the meeting (Vì thực tế là anh ấy bị ốm, anh ấy không thể tham dự cuộc họp).
Trong quá trình học tập, BrightCHAMPS đã tổng hợp các lỗi thường gặp của học viên khi sử dụng cấu trúc câu because of để người học ghi nhớ và tránh mắc lỗi trong tương lai.
Ví dụ 8
Because of the storm, our flight was canceled (Vì cơn bão, chuyến bay của chúng tôi bị hủy).
Giải thích: “The storm” là danh từ nên đi với cấu trúc “because of” là hoàn toàn hợp lý.
Ví dụ 9
He couldn’t sleep because of the loud noise outside (Anh ấy không thể ngủ vì tiếng ồn lớn bên ngoài)
Giải thích: “The loud noise outside” là cụm danh từ, có thể đứng sau “because of”.
Ví dụ 10
Because of her kindness, many people respect her (Vì lòng tốt của cô ấy, nhiều người kính trọng cô ấy).
Giải thích: Trong câu, “her kindness” là một cụm danh từ bao gồm tính từ sở hữu + danh từ, do đó có thể đứng sau “because of”.
Ví dụ 11
She got a promotion because of working hard (Cô ấy được thăng chức vì làm việc chăm chỉ).
Giải thích: Ở đây, câu văn diễn tả cô gái được thăng chức nhờ sự cố gắng của cô ấy; sau because of là động từ ở dạng V-ing nên hoàn toàn hợp lý.
Ví dụ 12
Because of them, we finished the project on time (Nhờ họ, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn).
Giải thích: “Them” là đại từ tân ngữ, có thể đứng sau “because of” trong câu văn này để diễn tả lý do vì sao có thể hoàn thành dự án đúng hạn.
Dưới đây là các điểm ngữ pháp chính trong bài học về cấu trúc because of được tổng hợp chi tiết từ BrightCHAMPS.
- because of + danh từ/cụm danh từ
- because of + V-ing
- because of + đại từ tân ngữ
- because of the fact that + mệnh đề (S + V)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.