Last updated on July 6th, 2025
Câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) là chìa khóa diễn đạt ý tưởng rõ ràng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Vậy câu khẳng định trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) là loại câu dùng để diễn đạt thông tin, sự thật hoặc quan điểm một cách trực tiếp. Đây là dạng câu phổ biến nhất trong giao tiếp và viết, giúp truyền tải thông điệp một cách rõ ràng.
Ví dụ 1: They are working on a new project. (Họ đang tất bật triển khai một dự án mới đầy hứa hẹn.)
Cấu trúc chung của một câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ. Dù là câu đơn giản như “I am happy” hay câu dài hơn, việc sử dụng câu khẳng định đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Câu khẳng định đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết tiếng Anh, giúp diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp. Để sử dụng câu khẳng định trong tiếng Anh đúng cách, bạn cần hiểu các quy tắc ngữ pháp cơ bản cũng như cách áp dụng chúng trong từng ngữ cảnh.
Câu khẳng định trong tiếng Anh thường có cấu trúc.
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ |
Tùy theo loại động từ, ta có hai dạng chính:
Câu khẳng định sử dụng động từ "to be" để diễn tả trạng thái, đặc điểm hoặc tình huống. |
Câu khẳng định sử dụng động từ thường để diễn tả hành động hoặc thói quen. |
Ví dụ 2:
Động từ tobe |
Emily is always on trend with his fashion style. (Emily luôn bắt kịp xu hướng thời trang) |
Động từ thường |
She posts new TikTok videos every day. (Cô ấy đăng video TikTok mới mỗi ngày.) |
Thì hiện tại đơn |
Dùng để diễn đạt sự thật hiển nhiên, thói quen. |
Thì hiện tại tiếp diễn |
Được sử dụng mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. |
Thì quá khứ đơn |
Dùng để kể về một sự kiện đã xảy ra. |
Thì tương lai đơn |
Được sử dụng để mô tả một hành động sắp diễn ra trong tương lai. |
- Không thêm “not” vào câu khẳng định, vì nó sẽ biến thành câu phủ định.
- Trật tự từ phải rõ ràng để tránh gây hiểu nhầm.
- Có thể thêm trạng từ để nhấn mạnh thông điệp như “always,” “sometimes,” “definitely.”
Để sử dụng câu khẳng định trong tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm vững các cấu trúc cơ bản cũng như các mẫu câu thường gặp trong giao tiếp và viết lách.
Câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) thường tuân theo cấu trúc chung. Tùy vào loại động từ, cấu trúc câu có thể thay đổi.
Với động từ "to be"
S + V (tobe) + O |
Ví dụ 3: They are excited about the trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi.)
Với động từ thường
Chủ ngữ + Động từ chính (+ Tân ngữ/ Bổ ngữ) + Trạng từ (nếu có) |
Ví dụ 4: They rocked the stage at last night’s concert. (Họ đã cháy hết mình trên sân khấu đêm qua!)
Dù câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) có cấu trúc đơn giản, người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để giúp bạn sử dụng câu khẳng định chính xác hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong môi trường kinh doanh hoặc công việc, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng là cần thiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Ví dụ 10: The company will implement the new policy starting next month. (Công ty sẽ triển khai chính sách mới bắt đầu từ tháng sau)
Giải thích: Câu khẳng định này thông báo về một hành động cụ thể của công ty trong tương lai, sử dụng thì tương lai đơn "will implement" để diễn đạt.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè hoặc người thân, ngôn ngữ không trang trọng thường được sử dụng.
Ví dụ 11: I'm gonna grab some coffee; wanna join? (Tôi định lấy một ít cà phê; bạn có muốn tham gia không?)
Giải thích: Câu này sử dụng "I'm gonna" (viết tắt của "I am going to") và "wanna" (viết tắt của "want to"), thể hiện sự thân mật và thoải mái.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong văn bản học thuật, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và trang trọng là quan trọng.
Ví dụ 12: The study demonstrates a significant correlation between sleep patterns and cognitive performance. (Nghiên cứu cho thấy một mối tương quan đáng kể giữa các kiểu giấc ngủ và hiệu suất nhận thức)
Giải thích: Câu này sử dụng động từ "demonstrates" để trình bày kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Trong Văn Viết Sáng Tạo
Câu khẳng định trong ngữ cảnh này thường giàu hình ảnh và cảm xúc, dùng để mô tả hành động hoặc khung cảnh sống động.
Ví dụ 13: The sun rises gently over the quiet village, painting the sky in shades of gold. (Mặt trời từ từ mọc lên trên ngôi làng yên bình, nhuộm bầu trời bằng sắc vàng rực rỡ.)
Giải thích: Câu này mô tả một khung cảnh trong truyện, sử dụng hiện tại đơn để tạo cảm giác sống động và mang tính miêu tả cao.
Ngữ Cảnh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Đây là kiểu câu được sử dụng thường xuyên trong lời nói hằng ngày, mang tính tự nhiên, gần gũi.
Ví dụ 14: I love this song! It always puts me in a good mood. (Tôi thích bài hát này lắm! Nó luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
Giải thích: Câu khẳng định thể hiện cảm xúc cá nhân, dùng thì hiện tại đơn để nói về một điều đúng với người nói trong mọi thời điểm.
Dưới đây là các khái niệm quan trọng liên quan đến câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Câu khẳng định (Affirmative Sentence): Là câu dùng để diễn đạt một sự thật, hành động hoặc trạng thái theo hướng tích cực.
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Câu khẳng định có thể được sử dụng trong tất cả các thì như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn,…
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.