BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 6th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa & Ví Dụ Dễ Hiểu

Câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) là chìa khóa diễn đạt ý tưởng rõ ràng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Vậy câu khẳng định trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Câu Khẳng Định Tiếng Anh Là Gì?

Câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) là loại câu dùng để diễn đạt thông tin, sự thật hoặc quan điểm một cách trực tiếp. Đây là dạng câu phổ biến nhất trong giao tiếp và viết, giúp truyền tải thông điệp một cách rõ ràng.

 

Ví dụ 1: They are working on a new project. (Họ đang tất bật triển khai một dự án mới đầy hứa hẹn.)

 

Cấu trúc chung của một câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ. Dù là câu đơn giản như “I am happy” hay câu dài hơn, việc sử dụng câu khẳng định đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Câu Khẳng Định

Câu khẳng định đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết tiếng Anh, giúp diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp. Để sử dụng câu khẳng định trong tiếng Anh đúng cách, bạn cần hiểu các quy tắc ngữ pháp cơ bản cũng như cách áp dụng chúng trong từng ngữ cảnh.

 

  • Cấu Trúc Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh

 

Câu khẳng định trong tiếng Anh thường có cấu trúc. 
 

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ

 

Tùy theo loại động từ, ta có hai dạng chính:
 

Câu khẳng định sử dụng động từ "to be" để diễn tả trạng thái, đặc điểm hoặc tình huống.

Câu khẳng định sử dụng động từ thường để diễn tả hành động hoặc thói quen.

 

Ví dụ 2: 
 

Động từ tobe

Emily is always on trend with his fashion style. (Emily luôn bắt kịp xu hướng thời trang)

Động từ thường

She posts new TikTok videos every day. (Cô ấy đăng video TikTok mới mỗi ngày.)

 

  • Quy Tắc Khi Dùng Câu Khẳng Định
     

Thì hiện tại đơn

Dùng để diễn đạt sự thật hiển nhiên, thói quen.

Thì hiện tại tiếp diễn

Được sử dụng mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Thì quá khứ đơn

Dùng để kể về một sự kiện đã xảy ra.

Thì tương lai đơn

Được sử dụng để mô tả một hành động sắp diễn ra trong tương lai.

 

  • Lưu Ý Khi Dùng Câu Khẳng Định

 

- Không thêm “not” vào câu khẳng định, vì nó sẽ biến thành câu phủ định.

 

- Trật tự từ phải rõ ràng để tránh gây hiểu nhầm.

 

- Có thể thêm trạng từ để nhấn mạnh thông điệp như “always,” “sometimes,” “definitely.”
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Câu Khẳng Định

Để sử dụng câu khẳng định trong tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm vững các cấu trúc cơ bản cũng như các mẫu câu thường gặp trong giao tiếp và viết lách.

 

  • Cấu Trúc Câu Khẳng Định Tiêu Chuẩn

 

Câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) thường tuân theo cấu trúc chung. Tùy vào loại động từ, cấu trúc câu có thể thay đổi.

 

Với động từ "to be"
 

S + V (tobe) + O

 

Ví dụ 3: They are excited about the trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi.)

 

Với động từ thường
 

Chủ ngữ + Động từ chính (+ Tân ngữ/ Bổ ngữ) + Trạng từ (nếu có)

 

Ví dụ 4: They rocked the stage at last night’s concert. (Họ đã cháy hết mình trên sân khấu đêm qua!)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Câu Khẳng Định

Dù câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) có cấu trúc đơn giản, người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để giúp bạn sử dụng câu khẳng định chính xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Động Từ Trong Câu Khẳng Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học quên sử dụng động từ, đặc biệt khi câu chứa danh từ hoặc tính từ.

 

Ví dụ 5:
 

Câu sai

She very beautiful.

Câu đúng

She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp)

 

Giải pháp: Với câu khẳng định sử dụng tính từ, luôn cần có động từ "to be" phù hợp.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng sai thì trong câu khiến ý nghĩa bị sai lệch.

 

Ví dụ 6:
 

Câu sai

She go to school every day.

Câu đúng

She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày)

 

Giải pháp: Xác định thì phù hợp và chia động từ theo đúng ngữ pháp, đặc biệt với thì hiện tại đơn (thêm "s/es" cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít).
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Câu Khẳng Định Và Câu Phủ Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người vô tình thêm "not" vào câu khẳng định biến nó thành câu phủ định.

 

Ví dụ 7:
 

Câu sai

I don’t like pizza. I like it.

Câu đúng

I like pizza. (Tôi thích pizza.)

 

Giải pháp: Kiểm tra xem có từ phủ định "not" trong câu hay không, vì câu khẳng định không chứa từ phủ định.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong môi trường kinh doanh hoặc công việc, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng là cần thiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 10: The company will implement the new policy starting next month. (Công ty sẽ triển khai chính sách mới bắt đầu từ tháng sau)

 

Giải thích: Câu khẳng định này thông báo về một hành động cụ thể của công ty trong tương lai, sử dụng thì tương lai đơn "will implement" để diễn đạt.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè hoặc người thân, ngôn ngữ không trang trọng thường được sử dụng.

 

Ví dụ 11: I'm gonna grab some coffee; wanna join? (Tôi định lấy một ít cà phê; bạn có muốn tham gia không?)

 

Giải thích: Câu này sử dụng "I'm gonna" (viết tắt của "I am going to") và "wanna" (viết tắt của "want to"), thể hiện sự thân mật và thoải mái.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong văn bản học thuật, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và trang trọng là quan trọng.

 

Ví dụ 12: The study demonstrates a significant correlation between sleep patterns and cognitive performance. (Nghiên cứu cho thấy một mối tương quan đáng kể giữa các kiểu giấc ngủ và hiệu suất nhận thức)

 

Giải thích: Câu này sử dụng động từ "demonstrates" để trình bày kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Trong Văn Viết Sáng Tạo

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Câu khẳng định trong ngữ cảnh này thường giàu hình ảnh và cảm xúc, dùng để mô tả hành động hoặc khung cảnh sống động.

 

Ví dụ 13: The sun rises gently over the quiet village, painting the sky in shades of gold. (Mặt trời từ từ mọc lên trên ngôi làng yên bình, nhuộm bầu trời bằng sắc vàng rực rỡ.)

 

Giải thích: Câu này mô tả một khung cảnh trong truyện, sử dụng hiện tại đơn để tạo cảm giác sống động và mang tính miêu tả cao.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là kiểu câu được sử dụng thường xuyên trong lời nói hằng ngày, mang tính tự nhiên, gần gũi.

 

Ví dụ 14: I love this song! It always puts me in a good mood. (Tôi thích bài hát này lắm! Nó luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)

 

Giải thích: Câu khẳng định thể hiện cảm xúc cá nhân, dùng thì hiện tại đơn để nói về một điều đúng với người nói trong mọi thời điểm.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh

1.Câu khẳng định có thể chứa trạng từ chỉ tần suất không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu khẳng định có thể bắt đầu bằng “There is/There are” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nêu các mẫu câu khẳng định phổ biến

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Các biến thể của câu khẳng định trong các ngữ cảnh khác nhau thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Câu khẳng định có thể dùng trong câu cảm thán không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Câu Khẳng Định

Dưới đây là các khái niệm quan trọng liên quan đến câu khẳng định trong tiếng Anh (affirmative sentence) để giúp bạn hiểu rõ hơn.
 

Câu khẳng định (Affirmative Sentence): Là câu dùng để diễn đạt một sự thật, hành động hoặc trạng thái theo hướng tích cực.

 

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)

 

Câu khẳng định có thể được sử dụng trong tất cả các thì như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn,…

 

  • Trạng từ chỉ tần suất: Các từ như always, often, sometimes, never… có thể xuất hiện trong câu khẳng định để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.

 

  • Câu bị động (Passive Voice): Dạng câu trong đó tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động.

 

  • Câu điều kiện (Conditional Sentence): Câu diễn tả điều kiện và kết quả, trong đó mệnh đề chính có thể là câu khẳng định.

 

  • Câu cảm thán: Câu khẳng định có thể trở thành câu cảm thán bằng cách thêm các từ nhấn mạnh như so, such hoặc dấu chấm than

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa & Ví Dụ Dễ Hiểu

Important Math Links IconNext to Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa & Ví Dụ Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom