Last updated on July 7th, 2025
Despite, in spite of, although, though, even though đều diễn tả sự tương phản. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cấu trúc và cách dùng. Nắm vững kiến thức này giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Despite và in spite of là giới từ, có nghĩa là "mặc dù", và theo sau chúng là danh từ hoặc V-ing. Although, though, even though là liên từ, cũng mang nghĩa "mặc dù", nhưng theo sau chúng là một mệnh đề. Tất cả các từ này đều được sử dụng để diễn tả sự đối lập, tương phản giữa hai sự việc hoặc hành động.
Ví dụ 1: Despite the rain, we went out. (Trời mưa nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài.)
"Although", "though", "even though" đều là liên từ dùng để chỉ sự tương phản. "Although" thì trang trọng, hay dùng trong văn viết. "Though" lại thân mật, dùng nhiều khi nói. "Even though" nhấn mạnh sự đối lập, bất ngờ hơn. "Though" có thể thay "although" khi nói, nhưng "even though" thì không hẳn vì ý nó mạnh hơn. Nắm vững sự khác biệt giúp bạn sử dụng đúng từ trong ngữ cảnh.
Ví dụ 2: Although he is rich, he is not happy (Mặc dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc)
Để sử dụng chính xác các từ chỉ sự tương phản trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp đặc trưng của từng trường hợp. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến giúp bạn áp dụng dễ dàng trong thực tế.
Hai cụm từ despite và in spite of có nghĩa tương đương nhau, được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai vế trong câu. Chúng luôn đi kèm với danh từ (noun) hoặc dạng động từ (V-ing).
Despite/In spite of + Noun/V-ing |
Ví dụ 3: Despite the heavy rain, they continued the match. (Dù trời mưa to, họ vẫn tiếp tục trận đấu.)
Ví dụ 4: In spite of his wealth, he is very humble. (Mặc dù giàu có, anh ấy rất khiêm tốn.)
Cả ba từ "although", "even though", và "though" đều có nghĩa là "mặc dù", nhưng chúng đều đứng trước một mệnh đề hoàn chỉnh, bao gồm cả chủ ngữ và động từ.
Although/Even though/Though + S + V |
Ví dụ 5 : Although she was tired, she kept studying. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn tiếp tục học.)
Ví dụ 6: Even though it was expensive, he bought the car. (Mặc dù nó đắt, anh ấy vẫn mua chiếc xe.)
Ví dụ 7: Though he apologized, she didn’t forgive him. (Mặc dù anh ấy xin lỗi, cô ấy không tha thứ.)
Although và though có thể thay thế nhau trong hầu hết trường hợp, nhưng though thường được dùng trong văn nói nhiều hơn.
Even though nhấn mạnh sự tương phản mang sắc thái mạnh hơn so với although và though.
Khi sử dụng các cấu trúc "despite", "in spite of", "although", "though", người học thường gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi sai phổ biến của despite in spite of although though even though.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: Even though the economy was in recession, the company managed to increase its annual revenue. (Mặc dù nền kinh tế suy thoái, công ty vẫn tăng được doanh thu hàng năm.)
Ví dụ 9: Although the study was conducted over a long period, the results remained inconclusive. (Mặc dù nghiên cứu được thực hiện trong một khoảng thời gian dài, kết quả vẫn chưa rõ ràng.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: Though she had a cold, she still came to the party. (Mặc dù bị cảm, cô ấy vẫn đến bữa tiệc.)
Ví dụ 11: In spite of being extremely hungry, she refused to eat fast food. (Mặc dù rất đói, cô ấy vẫn từ chối ăn đồ ăn nhanh.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: Even though the sample size was small, the results were statistically significant. (Mặc dù kích thước mẫu nhỏ, nhưng kết quả vẫn có ý nghĩa thống kê.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này, dưới đây là những giải thích và ví dụ quan trọng.
Despite / In spite of: Có nghĩa "mặc dù", dùng trước danh từ, đại từ hoặc V-ing. Nếu theo sau là mệnh đề, cần thêm “the fact that”.
Cấu trúc: Despite / In spite of: Despite/In spite of + Noun/V-ing.
In spite of ít phổ biến hơn Despite: Cả hai có thể thay thế cho nhau nhưng despite được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản tiếng Anh hiện đại.
Although / Even though / Though: Ba liên từ có nghĩa "mặc dù", dùng để nối hai mệnh đề. Even though nhấn mạnh sự đối lập hơn although, còn though thường xuất hiện trong văn nói. Ví dụ: Even though it was late, he kept studying.
Cấu trúc: Although / Even though / Though: Although/Even though/Though + S + V.
Though ở cuối câu: Though thường gặp trong văn nói và có thể đứng cuối câu với nghĩa tương tự "however". |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.