BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Tính Từ Đi Với Giới Từ Trong Lý Thuyết Và Bài Tập

Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh luôn là chủ đề ngữ pháp khiến nhiều bạn học lúng túng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các tính từ đi với giới từ thông dụng nhất nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tính Từ Đi Với Giới Từ Là Gì?

Tính từ (adjective) là loại từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (hoặc đại từ). Chúng cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất, trạng thái, màu sắc, kích thước, v.v. của sự vật, sự việc hoặc con người mà danh từ đó đề cập đến.

 

Giới từ là loại từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ (gọi là tân ngữ của giới từ). Chúng dùng để chỉ mối liên hệ về vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, nguyên nhân, sở hữu, v.v. giữa tân ngữ của nó với các thành phần khác trong câu (thường là động từ, tính từ hoặc một danh từ khác). 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Và Quy Tắc Tính Từ Đi Với Giới Từ

Trong tiếng Anh, việc kết hợp tính từ và trạng từ giúp biểu đạt nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn. Việc dùng tính từ đi với giới từ giúp hoàn thiện hơn về mặt ngữ nghĩa cho câu. Nhiều tính từ, đặc biệt là những tính từ chỉ cảm xúc, trạng thái, hoặc khả năng, cần giới từ để chỉ rõ nó liên quan đến ai/cái gì.

 

  • Ghi Nhớ Các Cặp Từ Phổ Biến

 

Đây là quy tắc quan trọng nhất. Không có một công thức ma thuật nào để biết mọi tính từ đi với giới từ nào. Cách tốt nhất là học thuộc lòng các cặp từ thông dụng qua việc đọc, nghe và thực hành. Bạn có thể tạo danh sách các cặp từ bạn gặp và ôn tập thường xuyên để ghi nhớ chúng. 

 

  • Giới Từ Theo Sau Bởi Danh Từ, Đại Từ Hoặc Gerund (V-ing)

 

Sau cụm "Tính từ + Giới từ" luôn là một danh từ (noun), đại từ (pronoun), hoặc danh động từ (gerund - V-ing) đóng vai trò là tân ngữ của giới từ đó.

 

Ví dụ 4: She is good at math. (Cô ấy giỏi môn Toán.)

 

  • Một Tính Từ Có Thể Đi Với Nhiều Giới Từ

 

Một số tính từ có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, và mỗi sự kết hợp có thể mang một sắc thái nghĩa khác nhau

 

Ví dụ 5: Với tính từ angry ta có các cụm sau 

 

Cụm tính từ đi với giới từ

Nghĩa  Ví dụ 

angry with someone

Giận dữ với ai đó

I'm angry with John.

angry at/about something

Tức giận vì thứ gì đó

She is angry at/about the situation. (Cô ấy tức giận vì tình huống đó.)

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Tính Từ Đi Với Giới Từ

Bên cạnh việc ghi nhớ các cặp từ, hiểu rõ cấu trúc và các mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn sử dụng tính từ đi với giới từ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé!

 

Subject + be/linking verb + Adjective + Preposition + Object (Noun / Pronoun / Gerund)

 

Ví dụ 6: I'm getting tired of listening to his complaints. (Tôi đang cảm thấy mệt mỏi với những lời phàn nàn của anh ấy.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tính Từ Đi Với Giới Từ

Việc sử dụng chuẩn xác các tính từ đi với giới từ trong thực tế luôn là vấn đề lớn đối với người học tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những lỗi sai phổ biến và cách tránh nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Động Từ Nguyên Thể (to V) Thay Vì Danh Động Từ (V-ing) Sau Giới Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi ngữ pháp chung khi dùng giới từ, nhưng rất hay xảy ra với cấu trúc "Tính từ + Giới từ". Sau giới từ (trừ một số trường hợp đặc biệt của "to"), nếu là động từ thì phải ở dạng V-ing (Gerund).

 

Ví dụ 7: 

 

Sai

He is interested in to learn Spanish. 

Đúng

He is interested in learning Spanish. (Anh ấy quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi người học quên rằng một số tính từ bắt buộc phải có giới từ đi kèm để kết nối với danh từ/đại từ/V-ing theo sau.

 

Ví dụ 8: 

 

Sai

She is capable doing anything. 

Đúng

She is capable of doing anything. (Cô ấy có khả năng làm bất cứ điều gì.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Hoàn Toàn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi cơ bản và phổ biến nhất. Người học thường đoán mò, dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ, hoặc áp dụng sai một quy tắc nào đó.

 

Ví dụ 9: 

 

Sai

She is good in playing the piano. 

Đúng

She is good at playing the piano. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Tính Từ Đi Với Giới Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The board members need to be fully aware of the potential consequences before making a decision. (Các thành viên hội đồng quản trị cần nhận thức đầy đủ về những hậu quả tiềm ẩn trước khi đưa ra quyết định.)

 

Giải thích: Cụm "aware of" (nhận thức về) thường được dùng trong các thông báo, báo cáo hoặc thảo luận mang tính chính thức để chỉ sự hiểu biết về một tình huống hoặc thông tin quan trọng.

 

Ví dụ 11: As per the contract, the supplier is responsible for ensuring timely delivery of all goods. (Theo hợp đồng, nhà cung cấp chịu trách nhiệm đảm bảo việc giao hàng đúng hạn cho tất cả hàng hóa.)

 

Giải thích: Cụm "responsible for" (chịu trách nhiệm về) rất phổ biến trong các văn bản pháp lý, kinh doanh để xác định nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: Seriously, I'm fed up with all this rain! I just want some sunshine. (Thật sự đấy, tớ chán ngấy cái trời mưa này rồi! Tớ chỉ muốn có chút nắng thôi.)

 

Giải thích: Fed up with something/someone là cách diễn đạt rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự bực bội, mất kiên nhẫn. 

 

Ví dụ 13:  Hey, are you interested in grabbing coffee later? I found this cool new place downtown. (Này, cậu có hứng thú đi uống cà phê lát nữa không? Tớ tìm được một quán mới hay lắm ở trung tâm.)

 

Giải thích: interested in dùng trong lời mời hoặc trò chuyện thân mật hàng ngày để hỏi về sở thích hoặc mong muốn của ai đó.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The methodology used in this study is significantly different from those employed in previous research on the topic. (Phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu này khác biệt đáng kể so với những phương pháp được áp dụng trong các nghiên cứu trước đây về chủ đề này.)

 

Giải thích: different from (hoặc different to) được dùng trong văn viết học thuật để so sánh, đối chiếu các phương pháp, kết quả, hoặc lý thuyết một cách khách quan và chính xác.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tính Từ Đi Với Giới Từ

1.Làm sao để biết tính từ nào đi với giới từ nào? Có quy tắc nào không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Một tính từ có thể đi với nhiều giới từ khác nhau không? Nghĩa có thay đổi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những nhóm tính từ nào thường đi với cùng một loại giới từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Các cụm "Tính từ + Giới từ" thường trang trọng hay không trang trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao một số tính từ cần đi kèm với giới từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Tính Từ Đi Với Giới Từ

Tính từ (adjective) là loại từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (hoặc đại từ)

 

Giới từ là loại từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ (gọi là tân ngữ của giới từ). 

 

Cấu trúc tính từ đi với giới từ: Subject + be/linking verb + Adjective + Preposition + Object (Noun / Pronoun / Gerund)

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Các Tính Từ Đi Với Giới Từ Trong Lý Thuyết Và Bài Tập

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom