Last updated on July 8th, 2025
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh dùng để chỉ ra ai hoặc cái gì nổi bật nhất trong một nhóm. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa.
So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh cao nhất trong tiếng Anh, dùng để chỉ ra ai hoặc cái gì vượt trội nhất trong một nhóm từ ba trở lên. Nó nhấn mạnh sự khác biệt tối đa, thường đi kèm từ khóa "the most" (nhiều nhất) hoặc đuôi "-est" (ví dụ: tallest).
Ví dụ 1: She is the most intelligent student in our class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
Phần này sẽ giải thích chi tiết cách hình thành, các quy tắc quan trọng, cùng ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ cách dùng so sánh nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ 2: David is the smartest student in my class. (David là học sinh thông minh nhất lớp tôi.)
Ví dụ 3: That was the most exciting trip I’ve ever had! (Đó là chuyến đi thú vị nhất tôi từng có!)
Ví dụ 4: Among all contestants, Sarah performed (the) best. (Trong số các thí sinh, Sarah thể hiện tốt nhất.)
Ví dụ 5: He’s my best colleague. (Anh ấy là đồng nghiệp tốt nhất của tôi.)
Công thức tổng quát của so sánh nhất như sau:
Chủ ngữ + động từ to be + the + tính từ ở dạng so sánh nhất + danh từ |
Tùy vào độ dài của tính từ, người học sẽ áp dụng công thức phù hợp như sau:
Tính từ ngắn thường có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y. Khi sử dụng trong so sánh nhất, ta thêm -est vào cuối từ và có thể thay đổi chính tả trong một số trường hợp.
S + be + the + adj-est + (N) + in/of + group (phạm vi) |
Ví dụ 6: He is the funniest person in our group. (Anh ấy là người hài hước nhất trong nhóm của chúng tôi.)
Tính từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên (ngoại trừ các từ kết thúc bằng -y). Trong so sánh nhất, ta không thêm "-est" mà thay vào đó dùng the most + tính từ.
S + be + the most + adj + (N) + in/of + group (phạm vi) |
Để chuyển trạng từ sang dạng so sánh nhất, người học thêm “-est” vào sau trạng từ ngắn. Tương tự với tính từ, công thức với trạng từ như sau:
S + V + the + adv-est |
Ví dụ 7: He runs the fastest in the team. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội.)
Trong cấu trúc so sánh nhất, ta thêm “most/least” trước trạng từ có từ hai âm tiết trở lên.
S + V + the most + adv |
Ví dụ 8: She speaks the most fluently in our group. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong nhóm.)
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất (superlative) trong tiếng Anh, cùng với giải pháp để tránh các lỗi đó:
Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc câu so sánh nhất trong ba ngữ cảnh khác nhau: Trang trọng, không trang trọng và học thuật.
Ví dụ 12: She is regarded as the finest artist of her generation. (Cô ấy được xem là nghệ sĩ tài năng nhất trong thế hệ của mình.)
Ví dụ 13: This pizza’s the tastiest ever! (Món pizza này ngon nhất từ trước đến giờ!)
Ví dụ 14: The largest sample size was recorded in the northern region of the study area. (Kích thước mẫu lớn nhất được ghi nhận ở khu vựcphía bắc của vùng nghiên cứu.)
Ví dụ 15: This is the most significant breakthrough in cancer research over the past decade. (Đây là bước đột phá quan trọng nhất trong nghiên cứu ung thư suốt thập kỷ qua.)
Ví dụ 16: That was the funniest movie I’ve ever seen! (Đó là bộ phim hài hước nhất mình từng xem!)
Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh để đảm bảo ngữ pháp chính xác và phù hợp ngữ cảnh:
So sánh nhất: Được sử dụng để diễn tả mức độ cao nhất hoặc thấp nhất của một tính chất trong một nhóm đối tượng. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự vượt trội hoặc đặc biệt của một đối tượng so với các đối tượng khác.
Cấu trúc so sánh nhất:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.