Last updated on July 13th, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một mệnh đề phụ (dependent clause) thực hiện chức năng của một danh từ (noun) trong câu. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng mệnh đề danh từ nhé!
Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ (dependent clause) thực hiện chức năng ngữ pháp giống như một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) trong câu. Giống như một danh từ, mệnh đề danh từ có thể đóng các vai trò chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc đồng cách ngữ.
Ví dụ 1: I'm worried about how he will react. (Tôi lo lắng về việc anh ấy sẽ phản ứng như thế nào.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu mệnh đề danh từ được sử dụng như thế trong phần sau đây.
Cách dùng của mệnh đề danh từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Làm Chủ Ngữ |
Mệnh đề đứng đầu câu, thực hiện hành động của động từ chính. |
That he didn't apologize bothers me. (Việc anh ấy không xin lỗi làm tôi khó chịu.) |
Làm Tân Ngữ Trực Tiếp |
Mệnh đề đứng sau các ngoại động từ, nhận hành động của động từ đó. |
They believe that the plan will work. (Họ tin rằng kế hoạch sẽ hiệu quả.) |
Làm Tân Ngữ của Giới Từ |
Mệnh đề đứng ngay sau một giới từ |
We are talking about what we should do next. (Chúng tôi đang nói về việc chúng ta nên làm gì tiếp theo.) |
Làm Bổ Ngữ Chủ Ngữ |
Mệnh đề đứng sau các động từ nối (linking verbs) |
My question was why he refused the offer. (Câu hỏi của tôi là tại sao anh ấy từ chối lời đề nghị.) |
Cấu trúc diễn tả một sự thật, ý kiến, niềm tin, hoặc một thông báo.
That + S + V (+ O/C...) |
Ví dụ 2: That the world is facing climate change is undeniable. (Không thể phủ nhận rằng thế giới đang phải đối mặt với biến đổi khí hậu.)
Cấu trúc này thường diễn tả một câu hỏi gián tiếp hoặc một thông tin chưa xác định.
Wh-word/How + S + V (+ O/C...) |
Ví dụ 3: Can you tell me where the nearest bus stop is? (Bạn có thể nói cho tôi biết trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)
Cấu trúc này diễn tả một câu hỏi Yes/No gián tiếp (liệu... có... không).
If/Whether + S + V (+ O/C...) |
Ví dụ 4: I wonder if/whether she knows the answer. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy có biết câu trả lời không.)
Mệnh đề chính + Wh-word / whether + to + V ... |
Ví dụ 5:
Câu gốc | Please tell me when I should start the presentation. |
Câu rút gọn |
Please tell me when to start the presentation. (Làm ơn cho tôi biết khi nào bắt đầu bài thuyết trình.) |
Để giúp bạn sử dụng mệnh đề danh từ đúng ngữ pháp trong tiếng Anh, cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong phần dưới đây
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng mệnh đề danh từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ 9: The CEO requested that all relevant documents be submitted prior to the next scheduled meeting. (CEO đã yêu cầu rằng tất cả các tài liệu liên quan phải được nộp trước cuộc họp dự kiến tiếp theo.)
Giải thích: Mệnh đề danh từ that all relevant documents be submitted đóng vai trò làm Tân ngữ (Object) cho động từ "requested".
Ví dụ 10: The central question is how these ancient civilizations communicated over long distances. (Câu hỏi chính là làm thế nào những nền văn minh cổ đại này có thể giao tiếp qua những khoảng cách xa.)
Giải thích: Mệnh đề danh từ "how these ancient civilizations communicated..." làm bổ ngữ cho chủ ngữ (sau động từ "is"), giải thích "câu hỏi trung tâm" là gì.
Ví dụ 11: What you did was really helpful, thanks! (Những gì bạn làm thực sự hữu ích, cảm ơn bạn!)
Giải thích: Mệnh đề danh từ "What you did" đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Nó trả lời câu hỏi "(Cái gì) đã thực sự hữu ích?".
Ví dụ 12: I honestly have no idea what he's talking about most of the time! (Thật tình là tôi không biết anh ta đang nói về cái gì trong phần lớn thời gian!)
Giải thích: Mệnh đề danh từ what he's talking about làm Tân ngữ (Object) cho động từ "have".
Ví dụ 13: The primary question investigated by this study was whether early intervention programs significantly impact long-term cognitive development. (Câu hỏi chính được điều tra bởi nghiên cứu này là liệu các chương trình can thiệp sớm có tác động đáng kể đến sự phát triển nhận thức lâu dài hay không.)
Giải thích: Mệnh đề danh từ whether early intervention programs significantly impact long-term cognitive development làm Bổ ngữ Chủ ngữ (Subject Complement) sau động từ nối "was", giải thích cho chủ ngữ "The primary question".
Dạng 1: Trắc Nghiệm
1. Could you please tell me ______?
a) where is the post office
b) where the post office is
c) if is the post office there
d) the post office is where
2. ______ the company decided to launch the new product next month surprised everyone.
a) What
b) Whether
c) That
d) If
Đáp án:
Dạng 2: Tìm Lỗi Sai
Đáp án:
Dạng 3: Hoàn Thành Câu
Câu hỏi: Nobody knows for sure _______ the ancient city was suddenly abandoned centuries ago.
Đáp án: why. Cần một từ để hỏi (wh-word) giới thiệu lý do ("why") thành phố bị bỏ hoang, làm tân ngữ cho động từ "knows".
Qua bài viết này, hy vọng bạn có thể nắm vững lý thuyết về mệnh đề danh từ và cách vận dụng chủ đề ngữ pháp này trong thực tế. BrightCHAMPS với phương pháp giảng dạy sáng tạo sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn hiểu sâu và tự tin vận dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ thực hiện chức năng ngữ pháp giống như một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.