Last updated on July 9th, 2025
Danh từ trong tiếng Anh là gì? Đây là thành phần chính trong câu giúp gọi tên người, sự vật, địa điểm. Cùng khám phá tất tần tật về danh từ để khiến câu văn của bạn trôi chảy hơn!
Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm hoặc khái niệm trừu tượng. Chúng thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
People (người) |
Ví dụ 1: Tom is a student. (Tom là một sinh viên.) |
Places (địa điểm) |
Ví dụ 2: London is beautiful. (London rất đẹp.) |
Things (sự vật) |
Ví dụ 3: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
Ideas (ý tưởng) |
Ví dụ 4: Happiness is important. (Hạnh phúc rất quan trọng.) |
Danh từ là gì trong tiếng anh và sử dụng như thế nào? Hãy cùng khám phá những quy tắc quan trọng kèm ví dụ dễ hiểu giúp bạn nhớ lâu hơn nhé!
Danh từ đếm được: Có thể đếm được và có dạng số ít/số nhiều. |
Danh từ không đếm được: Không thể đếm trực tiếp, thường đi kèm với “some”, “a lot of”, “a little”,… |
Ví dụ 5: Lisa bought a cupcake for each BLACKPINK member. (Lisa mua một chiếc bánh cupcake cho từng thành viên BLACKPINK)
Danh từ số nhiều được tạo bằng cách thêm -s hoặc -es vào danh từ số ít. |
Một số danh từ bất quy tắc. |
Ví dụ 6: I have three cats named Mochi, Boba, and Latte. (Tôi có ba con mèo tên là Mochi, Boba và Latte)
Tính từ |
Ví dụ 10: A limited-edition pair of sneakers (Một đôi sneaker phiên bản giới hạn.) |
Mệnh đề quan hệ |
Ví dụ 11: The iPhone that I bought has the best camera ever. (Chiếc iPhone mà tôi mua có camera đỉnh nhất từ trước đến nay.) |
Cụm giới từ |
Ví dụ 12: The secret to glowing skin is hydration. (Bí quyết để có làn da căng bóng chính là cấp ẩm.) |
Danh từ trong tiếng Anh giúp xác định chủ thể và linh hoạt xuất hiện ở nhiều vị trí. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến bạn có thể áp dụng!
Cấu trúc 1: Danh từ làm chủ ngữ
[Danh từ] + [Động từ] + [Bổ ngữ] |
Ví dụ 13: Happiness is important in life. (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống.)
Cấu trúc 2: Danh từ làm tân ngữ
[Chủ ngữ] + [Động từ] + [Danh từ] |
Ví dụ 14: She loves matcha. (Cô ấy thích trà xanh)
Cấu trúc 3: Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
[Chủ ngữ] + [Động từ to be] + [Danh từ] |
Ví dụ 15: This is the best decision. (Đây là quyết định tốt nhất.)
[Tính từ] + [Danh từ] |
Ví dụ 16: A beautiful sunset (Một hoàng hôn đẹp)
[Danh từ] + [Danh từ] |
Ví dụ 17: Car key (Chìa khóa xe)
Câu hỏi với “What” / “Who” / “Where” |
Ví dụ 18: Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
[Chủ ngữ] + [Động từ phủ định] + [Danh từ] |
Ví dụ 19: I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)
Dù danh từ trong tiếng Anh có vẻ đơn giản, nhưng nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi. Dưới đây là những sai lầm phổ biến cùng cách khắc phục để bạn tránh lặp lại!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 20: The brand’s rapid growth is a result of its commitment to sustainability and creative innovation. (Sự phát triển nhanh chóng của thương hiệu là kết quả của cam kết đối với bền vững và đổi mới sáng tạo.)
Giải thích: Growth, innovation là danh từ trừu tượng, dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 21: I can’t function without a coffee in the morning—it's basically my battery life! (Tôi không thể hoạt động nổi nếu thiếu một ly cà phê vào buổi sáng—nó giống như pin năng lượng của tôi vậy!)
Giải thích: Coffee là danh từ không đếm được, thường ngầm hiểu là a cup of coffee.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 22: Environmental pollution has become a global issue requiring immediate action. (Ô nhiễm môi trường đã trở thành một vấn đề toàn cầu cần hành động ngay lập tức.)
Giải thích: "Pollution" là danh từ trừu tượng, không đếm được, dùng nhiều trong các bài luận học thuật.
Danh Từ Ghép
Ví dụ 23: I just bought a new smartphone case for my iPhone. (Tôi vừa mua một ốp lưng điện thoại mới cho iPhone của mình.)
Giải thích: "Smartphone case" là danh từ ghép từ hai danh từ.
Danh Từ Số Ít Và Số Nhiều
Ví dụ 24: A child needs love and care, but children also need independence. (Một đứa trẻ cần tình yêu thương và sự quan tâm, nhưng trẻ em cũng cần sự độc lập.)
Giải thích: "Child" là danh từ số ít, "children" là dạng số nhiều bất quy tắc.
Bạn đã bao giờ tự hỏi danh từ là gì trong tiếng anh và cách sử dụng chúng đúng không? Khám phá các khái niệm quan trọng dưới đây để hiểu cách dùng danh từ hiệu quả nhất!
Danh từ (Noun): Là từ chỉ người, vật, sự việc, hoặc ý tưởng. |
Danh từ riêng (Proper Noun): Là danh từ chỉ tên riêng, bắt đầu bằng chữ cái in hoa. |
Danh từ chung (Common Noun): Chỉ tên chung cho một người, vật, hoặc sự vật. |
Danh từ trừu tượng (Abstract Noun): Là danh từ chỉ các khái niệm không thể chạm vào được. |
Danh từ cụ thể (Concrete Noun): Là danh từ chỉ vật thể có thể cảm nhận bằng giác quan. |
Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): Là danh từ chỉ vật chất hoặc khái niệm không thể đếm được bằng số. |
Danh từ đếm được (Countable Noun): Là danh từ có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều. |
Danh từ ghép (Compound Noun): Là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.