Last updated on July 11th, 2025
At the time là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa vào lúc đó ở trong quá khứ. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của cụm từ at the time nhé!
At the time là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt nghĩa vào thời điểm đó hoặc lúc đó trong quá khứ.
Ví dụ 1: At the time, I didn't realize how serious the situation was. (Vào thời điểm đó, tôi đã không nhận ra tình hình nghiêm trọng như thế nào.
Sau khi đã tìm hiểu At the time là gì, cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng At the time và quy tắc sử dụng cụm từ này nhé!
Trong tiếng Anh, cụm trạng từ At the Time được sử dụng như trạng ngữ chỉ thời gian diễn tả một thời điểm cụ thể trong quá khứ đã được đề cập hoặc ngụ ý trước đó.
Ví dụ 2: He wasn't at home at the time of the robbery. (Anh ấy không có nhà vào thời điểm vụ cướp xảy ra.)
Khi sử dụng at the time, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc sau:
Luôn Tham Chiếu Đến Một Thời Điểm Trong Quá Khứ
Cụm từ At the time luôn liên kết với một mốc thời gian hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 3: We moved here in 2010. At the time, the house needed a lot of repairs. (Chúng tôi chuyển đến đây vào năm 2010. Vào thời điểm đó, ngôi nhà cần sửa chữa rất nhiều.)
Động từ trong mệnh đề chính chứa at the time hoặc mệnh đề liên quan chặt chẽ với nó thường được chia ở Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) hoặc Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous).
Ví dụ 4: I didn't understand the instructions at the time. (Tôi đã không hiểu hướng dẫn vào lúc đó.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc phổ biến nhất của cụm từ At the time nhé!
[Mệnh đề chính - thường ở thì quá khứ] + at the time. |
Ví dụ 5: He felt quite optimistic at the time. (Anh ấy cảm thấy khá lạc quan vào lúc đó.)
At the time, + [Mệnh đề chính - thường ở thì quá khứ]. |
Ví dụ 6: At the time, communication was much slower. (Vào lúc đó, việc liên lạc chậm hơn nhiều.)
[Chủ ngữ], at the time, [Động từ + phần còn lại]. [Chủ ngữ + Trợ động từ] at the time [Động từ chính + phần còn lại]. |
Ví dụ 7: The company, at the time, was facing financial difficulties. (Công ty, vào thời điểm đó, đang đối mặt với khó khăn tài chính.)
At the time of + [Danh từ/Cụm danh từ chỉ sự kiện, thời điểm] |
Ví dụ 8: She was only a child at the time of the incident. (Cô ấy chỉ là một đứa trẻ vào thời điểm xảy ra vụ việc.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The manager reviewed the proposal in detail. At the time, several members expressed reservations regarding the financial projections. (Quản lý đã xem xét đề xuất một cách chi tiết. Vào thời điểm đó, một số thành viên đã bày tỏ sự dè dặt liên quan đến các dự báo tài chính.)
Giải thích: At the time ở đây đề cập đến thời điểm cuộc họp xem xét đề xuất.
Ví dụ 13: The company policy regarding remote work was quite different at the time of the merger. (Chính sách của công ty liên quan đến làm việc từ xa khá khác biệt vào thời điểm sáp nhập.)
Giải thích: Tham chiếu đến một tình trạng hoặc quy định cụ thể tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: I didn't realize how important that advice was at the time. (Lúc đó tôi không nhận ra lời khuyên đó quan trọng đến thế nào.)
Giải thích: Đề cập đến một khoảnh khắc trong quá khứ khi người nói chưa nhận thức được điều gì đó.
Ví dụ 15: We didn't have much money at the time, so we couldn't afford a big holiday. (Lúc đó chúng tôi không có nhiều tiền nên không đủ khả năng chi trả cho một kỳ nghỉ lớn.)
Giải thích: Nói về hoàn cảnh (tài chính) tại một giai đoạn cụ thể trong quá khứ.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The initial experiment suggested a correlation between the two variables. However, at the time, the researchers acknowledged that confounding factors might have influenced the results. (Nghĩa: Thí nghiệm ban đầu cho thấy có mối tương quan giữa hai biến số. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các nhà nghiên cứu đã thừa nhận rằng các yếu tố gây nhiễu có thể đã ảnh hưởng đến kết quả.)
Dạng 1: Trắc Nghiệm
Dạng 1: Trắc Nghiệm
When I first started this job, I knew very little about the industry ______.
a) currently
b) at the time
c) next year
d) now
He couldn't answer the phone because he ______ a meeting at the time.
a) has
b) will have
c) is having
d) was having
Đáp án:
b) at the time. Giải thích: "At the time" có nghĩa là "vào lúc đó", dùng để chỉ đúng thời điểm trong quá khứ đã được đề cập trước đó
d) was having Giải thích: Hành động "have a meeting" (họp) đang diễn ra tại thời điểm đó và là lý do anh ấy không thể nghe máy.
Dạng 2: Tìm Lỗi Sai
1. Lỗi sai: guesses
Sửa lại: guessed (Vì "at the time" chỉ quá khứ, động từ phải ở thì quá khứ)
2. Lỗi sai: at the time
Sửa lại: at the moment / right now ("At the time" dùng cho quá khứ, không dùng cho hiện tại)
3. Lỗi sai: At the time
Sửa lại: At that time / Then ("At the time" dùng cho quá khứ, không dùng cho tương lai)
Dạng 3: Hoàn Thành Câu
Câu hỏi: He seemed very confident _____________, but later admitted he had been nervous.
Đáp án: at the time. Cần "at the time" để chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ khi anh ấy tỏ ra tự tin, tạo sự tương phản với "later".
Hiểu đúng cách dùng at the time chỉ là một phần trong bức tranh lớn của ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn và hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp của mình một cách bài bản, các chương trình học tại BrightCHAMPS với phương pháp dạy được cá nhân hóa sẽ là sự hỗ trợ đắc lực cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
At the time dùng để diễn đạt nghĩa vào thời điểm đó hoặc lúc đó trong quá khứ, giúp xác định thời điểm cụ thể mà một sự việc đã xảy ra hoặc đang diễn ra. At the time of + N: chỉ rõ thời điểm liên quan đến một sự kiện, một khoảng thời gian hoặc một danh từ cụ thể. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.