Last updated on July 12th, 2025
Cấu trúc continue là điểm ngữ pháp quan trọng, dùng để diễn tả sự tiếp tục của hành động. BrightCHAMPS giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc này thông qua ví dụ và bài tập dễ hiểu.
Trong tiếng Anh, “continue” là từ thường xuyên xuất hiện khi bạn muốn thể hiện rằng một hành động nào đó vẫn đang diễn ra, không dừng lại hoặc đã bắt đầu trước đó và hiện tại vẫn đang tiếp tục. Dù không phải cấu trúc phức tạp, nhưng nó lại cực kỳ quan trọng – đặc biệt nếu bạn muốn câu nói của mình mượt mà, tự nhiên và rõ ràng.
Ví dụ 1: She continues to study hard for her exams. (Cô ấy tiếp tục học chăm chỉ cho kỳ thi của mình.)
Việc xác định đúng vai trò của nó trong câu sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp và khiến cách diễn đạt trở nên chính xác hơn.
Khi Continue Là Một Nội Động Từ
Ở vai trò này, “continue” được dùng một cách độc lập, không cần theo sau bởi bất kỳ tân ngữ nào. Thường thì nó xuất hiện để nói về một hiện tượng, tình huống hoặc trạng thái đang diễn ra và không bị gián đoạn.
Ví dụ 2: The storm continues to rage throughout the night. (Cơn bão tiếp tục dữ dội suốt đêm.)
Khi Continue Là Một Ngoại Động Từ
Ngược lại, khi đóng vai trò là ngoại động từ, “continue” luôn cần có một tân ngữ phía sau – để xác định rõ điều gì đang được tiếp tục. Tân ngữ này có thể là một hành động, một kế hoạch, một công việc đang dang dở hoặc bất kỳ điều gì người nói muốn duy trì.
Ví dụ 3: He decided to continue his journey after a short rest. (Anh ấy quyết định tiếp tục hành trình sau một lúc nghỉ ngắn.)
Để sử dụng “continue” đúng và tự nhiên trong các tình huống khác nhau, bạn nên ghi nhớ ba mẫu cấu trúc dưới đây.
Continue + V-ing
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn không bị ngắt quãng của một hành động đã bắt đầu trước đó. Hành động thường được hiểu là đang trong tiến trình thực hiện hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian.
Ví dụ 4: She continued studying for her exams despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục học cho kỳ thi mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)
Continue + to V
Khi bạn muốn thể hiện rằng một hành động bắt đầu lại hoặc tiếp tục trong một giai đoạn mới, cấu trúc “to + V” thường là lựa chọn phù hợp.
Ví dụ 5: After taking a break, she continued to work on the project. (Sau khi nghỉ ngơi, cô ấy tiếp tục làm việc trên dự án.)
Continue + N/ N-phrase
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói đến việc duy trì một hoạt động, nhiệm vụ hoặc sự việc. Cụm danh từ thường mang tính cụ thể hơn, và đôi khi đi kèm với giới từ “with” để tăng tính mềm mại trong diễn đạt.
Ví dụ 6: After a short break, he continued (with) his work on the new software update. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, anh ấy tiếp tục công việc về bản cập nhật phần mềm mới.)
Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng continue to V hay Ving trong các tình huống khác nhau, dưới đây là loạt ví dụ minh họa được chia theo từng ngữ cảnh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The CEO continues to review the proposed changes to the policy. (CEO vẫn đang xem xét các đề xuất sửa đổi chính sách.)
Giải thích: Câu này thường được dùng trong văn bản hành chính, báo cáo nội bộ hoặc ngữ cảnh liên quan đến tổ chức.
Ví dụ 11: The BOD has stated that it will continue to invest in clean energy initiatives. (BOD cho biết sẽ tiếp tục đầu tư vào các chương trình năng lượng sạch.)
Giải thích: “Continue to invest” cho thấy hành động có tính chiến lược, được duy trì lâu dài trong chính sách quốc gia.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: He continued talking during the presentation even though everyone asked him to be quiet. (Anh ấy cứ nói chuyện trong lúc thuyết trình dù ai cũng nhắc giữ im lặng.)
Giải thích: "Continue talking" là hành động mà người nói muốn nhấn mạnh sự không tuân theo yêu cầu trong một tình huống không chính thức.
Ví dụ 13: We continued working even after everyone else had left. (Tụi mình vẫn tiếp tục làm việc dù mọi người khác đã về hết.)
Giải thích: Đây là cách dùng quen thuộc trong hội thoại, thể hiện sự thoải mái và không quá nghiêm túc.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Researchers continue analyzing the data to draw more accurate conclusions. (Các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục phân tích dữ liệu để rút ra kết luận chính xác hơn.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, "continue analyzing" được sử dụng để diễn tả hành động phân tích dữ liệu đang được tiếp tục trong quá trình nghiên cứu.
Bài Tập 1: Chọn Câu Đúng
Bài Tập 1: Chọn Câu Đúng
A) She continues study after class every day.
B) She continue studying after class every day.
C) She continues studying after class every day.
D) She continue to studying after class every day.
1-C (vì cấu trúc “continue + V-ing” là hoàn chỉnh và chính xác ngữ pháp.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. I __________ to work on the project after the meeting.
(continue / continue to)
2. They __________ studying despite the noise around them.
(continue / continued)
1. continue to (Câu nói đến việc tiếp tục thực hiện một hành động sau một khoảng ngừng - sau cuộc họp.)
2. continued ("Continued" được dùng vì câu ở thì quá khứ và theo sau là động từ dạng V-ing theo đúng cấu trúc "continue + V-ing".)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
1. She continue to read the book every night.
1. She continues to read the book every night. ("She" là ngôi số ít, nên động từ "continue" phải chia ở dạng "continues".)
“Continue” là một động từ tuy đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả khi bạn muốn thể hiện sự tiếp diễn hoặc duy trì một hành động theo thời gian. Mong rằng qua bài viết trên, BrightCHAMPS đã giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này.
Dưới đây là những điểm bạn nên ghi nhớ khi dùng cấu trúc continue – do BrightCHAMPS tổng hợp gọn gàng để bạn dễ học – dễ áp dụng:
Continue là một động từ có nghĩa là "tiếp tục". Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động kéo dài, không ngừng lại, hoặc duy trì một hành động nào đó đã bắt đầu từ trước.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.