BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Cách Sử Dụng Cấu Trúc Continue Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Cấu trúc continue là điểm ngữ pháp quan trọng, dùng để diễn tả sự tiếp tục của hành động. BrightCHAMPS giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc này thông qua ví dụ và bài tập dễ hiểu.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Continue Là Gì?

Trong tiếng Anh, “continue” là từ thường xuyên xuất hiện khi bạn muốn thể hiện rằng một hành động nào đó vẫn đang diễn ra, không dừng lại hoặc đã bắt đầu trước đó và hiện tại vẫn đang tiếp tục. Dù không phải cấu trúc phức tạp, nhưng nó lại cực kỳ quan trọng – đặc biệt nếu bạn muốn câu nói của mình mượt mà, tự nhiên và rõ ràng.

 

Ví dụ 1: She continues to study hard for her exams. (Cô ấy tiếp tục học chăm chỉ cho kỳ thi của mình.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Continue

Việc xác định đúng vai trò của nó trong câu sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp và khiến cách diễn đạt trở nên chính xác hơn.


Khi Continue Là Một Nội Động Từ 


Ở vai trò này, “continue” được dùng một cách độc lập, không cần theo sau bởi bất kỳ tân ngữ nào. Thường thì nó xuất hiện để nói về một hiện tượng, tình huống hoặc trạng thái đang diễn ra và không bị gián đoạn. 


Ví dụ 2: The storm continues to rage throughout the night. (Cơn bão tiếp tục dữ dội suốt đêm.)


Khi Continue Là Một Ngoại Động Từ


Ngược lại, khi đóng vai trò là ngoại động từ, “continue” luôn cần có một tân ngữ phía sau – để xác định rõ điều gì đang được tiếp tục. Tân ngữ này có thể là một hành động, một kế hoạch, một công việc đang dang dở hoặc bất kỳ điều gì người nói muốn duy trì.


Ví dụ 3: He decided to continue his journey after a short rest. (Anh ấy quyết định tiếp tục hành trình sau một lúc nghỉ ngắn.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Continue

Để sử dụng “continue” đúng và tự nhiên trong các tình huống khác nhau, bạn nên ghi nhớ ba mẫu cấu trúc dưới đây. 


Continue + V-ing


Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn không bị ngắt quãng của một hành động đã bắt đầu trước đó. Hành động thường được hiểu là đang trong tiến trình thực hiện hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian.

 

Ví dụ 4: She continued studying for her exams despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục học cho kỳ thi mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)


Continue + to V 


Khi bạn muốn thể hiện rằng một hành động bắt đầu lại hoặc tiếp tục trong một giai đoạn mới, cấu trúc “to + V” thường là lựa chọn phù hợp.


Ví dụ 5: After taking a break, she continued to work on the project. (Sau khi nghỉ ngơi, cô ấy tiếp tục làm việc trên dự án.)


Continue + N/ N-phrase


Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói đến việc duy trì một hoạt động, nhiệm vụ hoặc sự việc. Cụm danh từ thường mang tính cụ thể hơn, và đôi khi đi kèm với giới từ “with” để tăng tính mềm mại trong diễn đạt.


Ví dụ 6: After a short break, he continued (with) his work on the new software update. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, anh ấy tiếp tục công việc về bản cập nhật phần mềm mới.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh trong Cấu Trúc Continue

Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Continue Với Động Từ Không Thể Hiện Sự Liên Tục
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi khá thường thấy là kết hợp “continue” với những động từ vốn dĩ mang tính kết thúc hoặc xảy ra trong chớp nhoáng như finish, complete, stop, begin. Những từ này bản chất đã thể hiện điểm dừng hoặc khởi đầu, nên không thể mang tính "duy trì".


Giải pháp: Tránh sử dụng cấu trúc continue với những động từ như finish, complete, begin, stop, vì chúng không diễn tả hành động tiếp diễn.


Ví dụ 7: 
 

Câu sai

She continued to finish the project.

Câu đúng

She continued working on the project. (Cô ấy tiếp tục làm dự án.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Quên Dùng Tân Ngữ Khi Cần Thiết 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong nhiều trường hợp, người học chỉ dùng “continue” + V-ing mà quên rằng động từ này cần tân ngữ để làm rõ nội dung. Điều này khiến câu văn bị mơ hồ hoặc thiếu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa.

 

Giải pháp: Khi sử dụng "continue" như một ngoại động từ, hãy chắc chắn rằng có tân ngữ chỉ rõ hành động hoặc sự vật mà bạn tiếp tục.

 

Ví dụ 8: 

 

Câu bị mơ hồ

The teacher continued after the break.

Câu đúng

The teacher continued grading the papers after the break. (Giáo viên tiếp tục chấm bài sau giờ nghỉ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Không Chia Động Từ Continue Đúng Với Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dù là lỗi cơ bản, nhưng việc không chia đúng “continue” với chủ ngữ vẫn khá phổ biến, đặc biệt trong văn nói nhanh hoặc khi viết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự mạch lạc và độ chính xác ngữ pháp của cả câu.

 

Giải pháp: Hãy chắc chắn rằng động từ "continue" được chia đúng theo số và ngôi của chủ ngữ.

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

The students continues their studies.

Câu đúng

The students continue their studies. (Các học sinh tiếp tục việc học của họ.)


 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Continue

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng continue to V hay Ving trong các tình huống khác nhau, dưới đây là loạt ví dụ minh họa được chia theo từng ngữ cảnh. 

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 10: The CEO continues to review the proposed changes to the policy. (CEO vẫn đang xem xét các đề xuất sửa đổi chính sách.)

 

Giải thích: Câu này thường được dùng trong văn bản hành chính, báo cáo nội bộ hoặc ngữ cảnh liên quan đến tổ chức.

 

Ví dụ 11: The BOD has stated that it will continue to invest in clean energy initiatives. (BOD cho biết sẽ tiếp tục đầu tư vào các chương trình năng lượng sạch.)

 

Giải thích: “Continue to invest” cho thấy hành động có tính chiến lược, được duy trì lâu dài trong chính sách quốc gia.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 12: He continued talking during the presentation even though everyone asked him to be quiet. (Anh ấy cứ nói chuyện trong lúc thuyết trình dù ai cũng nhắc giữ im lặng.)

 

Giải thích: "Continue talking" là hành động mà người nói muốn nhấn mạnh sự không tuân theo yêu cầu trong một tình huống không chính thức.

 

Ví dụ 13: We continued working even after everyone else had left. (Tụi mình vẫn tiếp tục làm việc dù mọi người khác đã về hết.)

 

Giải thích: Đây là cách dùng quen thuộc trong hội thoại, thể hiện sự thoải mái và không quá nghiêm túc.
Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 14: Researchers continue analyzing the data to draw more accurate conclusions. (Các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục phân tích dữ liệu để rút ra kết luận chính xác hơn.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, "continue analyzing" được sử dụng để diễn tả hành động phân tích dữ liệu đang được tiếp tục trong quá trình nghiên cứu. 
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Continue

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Câu Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài Tập 1: Chọn Câu Đúng

A) She continues study after class every day.

B) She continue studying after class every day.

C) She continues studying after class every day.

D) She continue to studying after class every day.
 

Explanation

1-C (vì cấu trúc “continue + V-ing” là hoàn chỉnh và chính xác ngữ pháp.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. I __________ to work on the project after the meeting.

 

(continue / continue to)

 

2. They __________ studying despite the noise around them.

 

(continue / continued)
 

Explanation

1. continue to (Câu nói đến việc tiếp tục thực hiện một hành động sau một khoảng ngừng - sau cuộc họp.)

 

2. continued ("Continued" được dùng vì câu ở thì quá khứ và theo sau là động từ dạng V-ing theo đúng cấu trúc "continue + V-ing".)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She continue to read the book every night.
 

Explanation

1. She continues to read the book every night. ("She" là ngôi số ít, nên động từ "continue" phải chia ở dạng "continues".)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

“Continue” là một động từ tuy đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả khi bạn muốn thể hiện sự tiếp diễn hoặc duy trì một hành động theo thời gian. Mong rằng qua bài viết trên, BrightCHAMPS đã giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Continue

1.“Continue” có thể đứng đầu câu như một trạng ngữ mở rộng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Continue” có đi với giới từ nào không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có trường hợp nào dùng “continue” nhưng không nói rõ hành động gì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Continue” có dùng trong câu phủ định được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Continue” có thể chia ở các thì khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Continue

Dưới đây là những điểm bạn nên ghi nhớ khi dùng cấu trúc continue – do BrightCHAMPS tổng hợp gọn gàng để bạn dễ học – dễ áp dụng:
 

Continue là một động từ có nghĩa là "tiếp tục". Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động kéo dài, không ngừng lại, hoặc duy trì một hành động nào đó đã bắt đầu từ trước.


Continue + V-ing: hành động đang xảy ra, mang tính liên tục.


Continue + to V: hành động tiếp nối sau khi tạm dừng hoặc chuyển hướng.


Continue + N/cụm N: tiếp tục một việc cụ thể.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Cách Sử Dụng Cấu Trúc Continue Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Khám Phá Cách Sử Dụng Cấu Trúc Continue Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom