BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Dùng Chuẩn Các Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh

Giới từ chỉ thời gian là các từ dùng để xác định mốc hoặc khoảng thời gian. Vậy cách dùng giới từ chỉ thời gian như nào? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Giới Từ Chỉ Thời Gian Là Gì?

Giới từ chỉ thời gian dùng để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc, như at, on , in. Các giới từ khác như before, after, during, until, since và for dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian khác.

 

Ví dụ 1: We will have a meeting on Monday afternoon to discuss the upcoming project. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào chiều thứ Hai để thảo luận về dự án sắp tới.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Giới Từ Chỉ Thời Gian

Việc sử dụng chính xác giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh yêu cầu bạn nắm vững quy tắc cho mỗi tình huống. Tùy thuộc vào từng giới từ chỉ thời gian mà chúng ta có các quy tắc và  cách dùng khác nhau.

 

Ví dụ 2: They traveled to Europe during the summer vacation to explore historical landmarks. (Họ đã du lịch đến châu Âu trong kỳ nghỉ hè để khám phá các địa danh lịch sử.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Giới Từ Chỉ Thời Gian

Dưới đây là cấu trúc chung khi sử dụng giới từ chỉ thời gian trong câu mà bạn cần phải nắm vững.

 

Giới từ + (mốc thời gian / khoảng thời gian / sự kiện)

 

Các giới từ chỉ thời gian đều có cách dùng và cấu trúc riêng. Do đó, để sử dụng giới từ chỉ thời gian một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn cần nắm rõ các cấu trúc của nó.

 

  • Giới Từ IN

 

Giới từ chỉ thời gian In dùng cho khoảng thời gian dài như tháng, năm, thập kỷ, mùa, buổi trong ngày hoặc khoảng thời gian tương lai.

 

In + (tháng / năm / thế kỷ / thập kỷ / mùa / buổi trong ngày / khoảng thời gian nhất định (trong tương lai))

 

Ví dụ 3: She usually goes to the gym in the morning before heading to work. (Cô ấy thường đi đến phòng gym vào buổi sáng trước khi đi làm.)

 

Lưu ý 1: Không dùng in với night, thay vào đó chúng ta dùng at night.

 

  • Giới Từ ON

 

Giới từ chỉ thời gian On được dùng khi nói về ngày cụ thể, dịp đặc biệt hoặc một mốc thời gian chính xác.

 

On + (ngày / ngày tháng năm / dịp đặc biệt / buổi cụ thể trong ngày)

 

Ví dụ 4: My brother was born on April 15th, exactly one week before my birthday. (Anh trai tôi sinh vào ngày 15 tháng 4, đúng một tuần trước sinh nhật tôi.)

 

  • Giới Từ AT

 

Giới từ chỉ thời gian At chỉ thời điểm cụ thể. Giới từ này thường đi kèm với giờ, thời điểm trong ngày, dịp lễ và cụm từ cố định.

 

at + (thời gian cụ thể / thời điểm đặc biệt / dịp lễ không có "ngày cụ thể")

 

Ví dụ 5: I usually stay at home and watch movies at Christmas with my family every year. (Tôi thường ở nhà và xem phim vào dịp Giáng sinh với gia đình mỗi năm).

 

Lưu ý 2:  Chúng ta không dùng giới từ in, on, at đi kèm với "last", "next", "this", "every".

 

  • Giới Từ Since

 

since + mốc thời gian 

 

Ví dụ 6: He has been working at this company since 2018 without taking a long break. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2018 mà không nghỉ dài hạn.)

 

  • Giới Từ For

 

for + khoảng thời gian 

 

Ví dụ 7: She stayed in Paris for two weeks to explore the city's famous landmarks. (Cô ấy đã ở Paris hai tuần để khám phá những địa danh nổi tiếng của thành phố.)

 

Lưu ý 3: Giới từ “For” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect).

 

  • Giới Từ During

during + danh từ chỉ thời gian 

 

Ví dụ 8: Nobody was allowed to use their phones during the examination. (Không ai được phép sử dụng điện thoại trong suốt kỳ thi.)

 

Lưu ý: Giới từ “during” không đi kèm với số thời gian cụ thể.

 

  • Giới Từ Before

 

before + mốc thời gian / hành động

 

Ví dụ 9: You should always check the weather forecast before planning an outdoor trip. (Bạn nên luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi ngoài trời.)

 

  • Giới Từ After

 

after + mốc thời gian / hành động

 

Ví dụ 10: We went out for dinner after finishing our work at the office yesterday. (Chúng tôi đã đi ăn tối sau khi hoàn thành công việc ở văn phòng ngày hôm qua.)

 

  • Giới Từ By

 

by + mốc thời gian 

 

Ví dụ 11: The final results of the competition will be announced by the end of June. (Kết quả cuối cùng của cuộc thi sẽ được công bố trước cuối tháng Sáu.)

 

  • Giới Từ Until/Till

 

until/till + mốc thời gian 

 

Ví dụ 12: The library will remain open until 10 PM for students to study. (Thư viện sẽ mở cửa đến 10 giờ tối để sinh viên học tập.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Giới Từ Chỉ Thời Gian

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Các Giới Từ ‘in”, “On” Và “At”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ba giới từ in, on, at đều được dùng để chỉ thời gian, nhưng chúng có cách dùng khác nhau. 

 

Ví dụ 13:

 

Câu sai

She graduated from university on 2015 and started working immediately 

=> Sai vì trước năm dùng “in”.

Câu đúng

She graduated from university in 2015 and started working immediately. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2015 và bắt đầu đi làm ngay.).


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “by” Và “until/till”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giới từ “by” dùng để nhấn mạnh thời hạn hoàn thành, còn “until/till” dùng để diễn tả sự kéo dài của hành động.

 

Ví dụ 14:

 

Câu sai

You must finish your assignment until Friday, or you will lose marks. 

=> Dùng by thay vì dùng “until”

Câu đúng

You must finish your assignment by Friday, or you will lose marks. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước thứ Sáu, nếu không sẽ mất điểm.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai “since” Và “for”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn cần nắm rõ quy tắc sử dụng “since” và “for” để tránh nhầm lẫn nhé! 

 

Ví dụ 15:

 

Câu sai

They have been waiting outside for last Monday to meet the manager 

=> Sai vì “for” dùng để chỉ khoảng thời gian.

Câu đúng

They have been waiting outside since last Monday to meet the manager (Họ đã chờ bên ngoài từ thứ Hai tuần trước để gặp quản lý.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Giới Từ Chỉ Thời Gian

Dưới đây là một số ví dụ mà BrightCHAMPS gợi ý để bạn hiểu rõ cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ 16: In the distant future, humans might live on other planets. (Trong tương lai xa, loài người có thể sống trên các hành tinh khác.)

 

Ví dụ 17: I usually drink coffee at 7 o’clock in the morning before starting my daily work routine. (Tôi thường uống cà phê lúc 7 giờ sáng trước khi bắt đầu công việc hàng ngày.)

 

Ví dụ 18: They have lived in this neighborhood since 2010 and know almost everyone around here. (Họ đã sống ở khu phố này từ năm 2010 và biết hầu hết mọi người xung quanh.)

 

Ví dụ 19: By next year, she will have finished her university degree in environmental engineering. (Đến năm sau, cô ấy sẽ hoàn thành bằng đại học ngành kỹ thuật môi trường.)

 

Ví dụ 20: The library is open from 8 a.m. to 6 p.m. every weekday except on public holidays. (Thư viện mở cửa từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều vào các ngày trong tuần, trừ ngày lễ.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Giới Từ Chỉ Thời Gian

1.Có thể dùng "at night" và "in the night" giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng "from…to" để chỉ thời gian như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa “after” và “by”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể bỏ giới từ khi nói về thời gian không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Until now" và "so far" có cần giới từ trước không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Giới Từ Chỉ Thời Gian

  • In: Tháng, năm, mùa, thế kỷ, khoảng thời gian dài

 

  • On: Ngày trong tuần, ngày cụ thể, sự kiện

 

  • At: Thời điểm cụ thể trong ngày, mốc thời gian

 

  • Since: Điểm bắt đầu của hành động

 

  • For: Khoảng thời gian kéo dài bao lâu

 

  • During: trong suốt

 

  • Before: Trước một mốc thời gian/hành động

 

  • After: Sau một mốc thời gian/hành động

 

  • By: Trước một thời điểm nhất định (hạn chót)

 

  • Until/Till: Hành động tiếp diễn đến một thời điểm rồi dừng

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Kíp Dùng Chuẩn Các Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Bí Kíp Dùng Chuẩn Các Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom