Last updated on July 9th, 2025
Giới từ chỉ thời gian là các từ dùng để xác định mốc hoặc khoảng thời gian. Vậy cách dùng giới từ chỉ thời gian như nào? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!
Giới từ chỉ thời gian dùng để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc, như at, on , in. Các giới từ khác như before, after, during, until, since và for dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian khác.
Ví dụ 1: We will have a meeting on Monday afternoon to discuss the upcoming project. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào chiều thứ Hai để thảo luận về dự án sắp tới.)
Việc sử dụng chính xác giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh yêu cầu bạn nắm vững quy tắc cho mỗi tình huống. Tùy thuộc vào từng giới từ chỉ thời gian mà chúng ta có các quy tắc và cách dùng khác nhau.
Ví dụ 2: They traveled to Europe during the summer vacation to explore historical landmarks. (Họ đã du lịch đến châu Âu trong kỳ nghỉ hè để khám phá các địa danh lịch sử.)
Dưới đây là cấu trúc chung khi sử dụng giới từ chỉ thời gian trong câu mà bạn cần phải nắm vững.
Giới từ + (mốc thời gian / khoảng thời gian / sự kiện) |
Các giới từ chỉ thời gian đều có cách dùng và cấu trúc riêng. Do đó, để sử dụng giới từ chỉ thời gian một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn cần nắm rõ các cấu trúc của nó.
Giới từ chỉ thời gian In dùng cho khoảng thời gian dài như tháng, năm, thập kỷ, mùa, buổi trong ngày hoặc khoảng thời gian tương lai.
In + (tháng / năm / thế kỷ / thập kỷ / mùa / buổi trong ngày / khoảng thời gian nhất định (trong tương lai)) |
Ví dụ 3: She usually goes to the gym in the morning before heading to work. (Cô ấy thường đi đến phòng gym vào buổi sáng trước khi đi làm.)
Lưu ý 1: Không dùng in với night, thay vào đó chúng ta dùng at night.
Giới từ chỉ thời gian On được dùng khi nói về ngày cụ thể, dịp đặc biệt hoặc một mốc thời gian chính xác.
On + (ngày / ngày tháng năm / dịp đặc biệt / buổi cụ thể trong ngày) |
Ví dụ 4: My brother was born on April 15th, exactly one week before my birthday. (Anh trai tôi sinh vào ngày 15 tháng 4, đúng một tuần trước sinh nhật tôi.)
Giới từ chỉ thời gian At chỉ thời điểm cụ thể. Giới từ này thường đi kèm với giờ, thời điểm trong ngày, dịp lễ và cụm từ cố định.
at + (thời gian cụ thể / thời điểm đặc biệt / dịp lễ không có "ngày cụ thể") |
Ví dụ 5: I usually stay at home and watch movies at Christmas with my family every year. (Tôi thường ở nhà và xem phim vào dịp Giáng sinh với gia đình mỗi năm).
Lưu ý 2: Chúng ta không dùng giới từ in, on, at đi kèm với "last", "next", "this", "every".
since + mốc thời gian |
Ví dụ 6: He has been working at this company since 2018 without taking a long break. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2018 mà không nghỉ dài hạn.)
for + khoảng thời gian |
Ví dụ 7: She stayed in Paris for two weeks to explore the city's famous landmarks. (Cô ấy đã ở Paris hai tuần để khám phá những địa danh nổi tiếng của thành phố.)
Lưu ý 3: Giới từ “For” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect).
during + danh từ chỉ thời gian |
Ví dụ 8: Nobody was allowed to use their phones during the examination. (Không ai được phép sử dụng điện thoại trong suốt kỳ thi.)
Lưu ý: Giới từ “during” không đi kèm với số thời gian cụ thể.
before + mốc thời gian / hành động |
Ví dụ 9: You should always check the weather forecast before planning an outdoor trip. (Bạn nên luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi ngoài trời.)
after + mốc thời gian / hành động |
Ví dụ 10: We went out for dinner after finishing our work at the office yesterday. (Chúng tôi đã đi ăn tối sau khi hoàn thành công việc ở văn phòng ngày hôm qua.)
by + mốc thời gian |
Ví dụ 11: The final results of the competition will be announced by the end of June. (Kết quả cuối cùng của cuộc thi sẽ được công bố trước cuối tháng Sáu.)
until/till + mốc thời gian |
Ví dụ 12: The library will remain open until 10 PM for students to study. (Thư viện sẽ mở cửa đến 10 giờ tối để sinh viên học tập.)
Dưới đây là một số ví dụ mà BrightCHAMPS gợi ý để bạn hiểu rõ cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.
Ví dụ 16: In the distant future, humans might live on other planets. (Trong tương lai xa, loài người có thể sống trên các hành tinh khác.)
Ví dụ 17: I usually drink coffee at 7 o’clock in the morning before starting my daily work routine. (Tôi thường uống cà phê lúc 7 giờ sáng trước khi bắt đầu công việc hàng ngày.)
Ví dụ 18: They have lived in this neighborhood since 2010 and know almost everyone around here. (Họ đã sống ở khu phố này từ năm 2010 và biết hầu hết mọi người xung quanh.)
Ví dụ 19: By next year, she will have finished her university degree in environmental engineering. (Đến năm sau, cô ấy sẽ hoàn thành bằng đại học ngành kỹ thuật môi trường.)
Ví dụ 20: The library is open from 8 a.m. to 6 p.m. every weekday except on public holidays. (Thư viện mở cửa từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều vào các ngày trong tuần, trừ ngày lễ.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.