Last updated on July 11th, 2025
Complain là động từ chỉ sự phàn nàn, nhưng không phải ai cũng biết complain đi với giới từ gì cho chuẩn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng complain và tránh các lỗi thường gặp.
Complain trong tiếng Anh có nghĩa là bày tỏ sự không hài lòng, phàn nàn hoặc than phiền về một điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường bối rối về việc complain đi với giới từ gì cho đúng.
Ví dụ 1: She complained about the noisy neighbors. (Cô ấy phàn nàn về những người hàng xóm ồn ào.)
Bạn đang thắc mắc complain đi với giới từ gì? Hãy cùng xem cách sử dụng complain với các giới từ phổ biến với quy tắc khi sử dụng nhé!
Complaint about somebody/something: Dùng để phàn nàn về một sự vật, sự việc cụ thể.
Ví dụ 2: The tourists complained about the unexpected rain ruining their sightseeing plans. (Khách du lịch phàn nàn về cơn mưa bất ngờ làm hỏng kế hoạch tham quan của họ.)
Complaint of something: Dùng để phàn nàn về tình trạng sức khỏe hoặc đau đớn.
Ví dụ 3: After working long hours in front of the computer, she complained of a persistent headache and blurred vision. (Sau nhiều giờ làm việc trước máy tính, Cô ấy phàn nàn về cơn đau đầu dai dẳng và tầm nhìn bị mờ.)
Complaint to somebody: Dùng để phàn nàn với một người hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ 4: The customers complained to the restaurant manager about the undercooked food. (Khách hàng phàn nàn với quản lý nhà hàng về món ăn chưa chín.)
Complaint against somebody/something: Dùng để phàn nàn, khiếu nại về một ai đó hoặc một quyết định nào đó.
Ví dụ 5: The workers filed a formal complaint against the manager's decision. (Công nhân đã gửi đơn khiếu nại chính thức chống lại quyết định của quản đốc.)
Dưới đây là những điểm quan trọng cần nhớ khi dùng cấu trúc complain:
- Complain có thể được dùng như nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ).
- Khi complain đi kèm với tân ngữ, bạn cần sử dụng giới từ about, of, to hoặc against.
- Complain thường được theo sau bởi một mệnh đề that để giải thích chi tiết về điều phàn nàn.
Sau khi tìm hiểu complain đi với giới từ gì, hãy cùng xem xét các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của động từ này.
S + complain (about/of/to/against) + Noun/Pronoun |
Dùng để diễn tả việc ai đó phàn nàn về một người, vật hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ 6: He complained about the noise. (Anh ấy phàn nàn về tiếng ồn.)
S + complain + that + Clause |
Dùng để diễn tả việc ai đó phàn nàn rằng một điều gì đó là sự thật.
Ví dụ 7: She complained that the service was slow. (Cô ấy phàn nàn rằng dịch vụ quá chậm.)
S + complain to + Person/Organization + about + Noun/Pronoun |
Dùng để diễn tả việc ai đó phàn nàn với một người hoặc tổ chức cụ thể về một vấn đề nào đó.
Ví dụ 8: They complained to the manager about the problem. (Họ phàn nàn với người quản lý về vấn đề này.)
S + complain of + Illness/Pain |
Dùng để diễn tả việc ai đó phàn nàn về tình trạng sức khỏe hoặc đau đớn.
Ví dụ 9: He complained of a headache. (Anh ấy phàn nàn về cơn đau đầu.)
S + have a complaint about + Noun/Pronoun |
Dùng để diễn tả việc ai đó có một lời phàn nàn về một người, vật hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ 10: We have a complaint about the product. (Chúng tôi có một lời phàn nàn về sản phẩm.)
Dưới đây là một số lỗi phổ biến để bạn lưu ý không mắc phải khi sử dụng cấu trúc complain đi với giới từ gì.
Ngữ Cảnh Thông Thường
Ví dụ 14: I want to complain about the loud music. (Tôi muốn phàn nàn về tiếng nhạc ồn ào.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: We would like to complain formally about the quality of the service. (Chúng tôi muốn chính thức phàn nàn về chất lượng dịch vụ.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The researchers complained that the sample size was too small. (Các nhà nghiên cứu phàn nàn rằng kích thước mẫu quá nhỏ.)
Ngữ Cảnh Công Việc
Ví dụ 17: The employees complained to the manager about the unsafe working conditions. (Các nhân viên đã phàn nàn với quản lý về điều kiện làm việc không an toàn.)
Ngữ Cảnh Y Tế
Ví dụ 18: The patient complained of severe chest pain. (Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau ngực dữ dội.)
Cùng xem lại các chú thích quan trọng về các định nghĩa và khái niệm liên quan đến bài học complain đi với giới từ gì.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.