Last updated on July 10th, 2025
Being là gì? Cách dùng being như thế nào? Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ khái niệm cơ bản, các cấu trúc sử dụng và lưu ý quan trọng để áp dụng đúng cách trong tiếng Anh.
“Being” trong tiếng Anh là dạng hiện tại phân từ hoặc danh động từ của động từ “be”. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái “đang là”, “đang tồn tại” hoặc để diễn đạt hành động hay tình trạng của một người, vật hay sự việc nào đó.
Ví dụ 1: She is being kind today (Cô ấy đang cư xử rất tốt hôm nay).
“Being” có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu và đảm nhận những vai trò ngữ pháp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi là hiện tại phân từ, “being” thường xuất hiện trong các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn…) để thể hiện một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng being để tránh nhầm lẫn trong nhiều trường hợp khác nhau:
Ngoài tìm hiểu về being là gì, người học nên ghi nhớ các cấu trúc của being và tránh sử dụng nhầm lẫn trong các tình huống ngữ pháp khác nhau.
Cấu trúc của being được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến một trạng thái hoặc hành vi tạm thời của ai đó, thường là khác với tính cách thông thường của họ.
be + being + adj |
Ví dụ 3: They’re being really helpful with project (Họ đang rất nhiệt tình giúp đỡ dự án).
Sau một số giới từ như after, before, without, by, for… người học có thể dùng “being” để kết nối với tính từ hoặc phân từ hai, tạo nên cụm trạng ngữ diễn tả điều kiện, nguyên nhân hoặc kết quả.
giới từ + being + tính từ/V3 |
Ví dụ 4: After being promoted, he moved to a new city (Sau khi được thăng chức, anh ấy chuyển đến thành phố mới).
“Being” có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Đây là cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp khi cần diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của một khái niệm.
being + adj/noun |
Ví dụ 5: Being organized helps you work more efficiently (Việc có tổ chức giúp bạn làm việc hiệu quả hơn).
Ví dụ 6: The new software is being tested by the development team (Phần mềm mới đang được thử nghiệm bởi nhóm phát triển).
Giải thích: Cấu trúc “being” ở đây được dùng trong thể bị động tiếp diễn để diễn tả hành động “testing” đang diễn ra.
Ví dụ 7: After being warned about the risks, she decided to cancel the trip (Sau khi được cảnh báo về những rủi ro, cô ấy quyết định hủy chuyến đi).
Giải thích: Hành động “decided to cancel” xảy ra sau khi cô ấy nhận cảnh báo về những rủi ro của chuyến đi.
Ví dụ 8: The city is being reconstructed after the devastating earthquake (Thành phố đang được tái thiết sau trận động đất tàn phá).
Giải thích: Cấu trúc của being trong câu bị động chỉ ra rằng thành phố đang trong quá trình tái thiết sau trận động đất, chỉ hành động đang diễn ra.
Ví dụ 9: The cake is being baked in the kitchen (Bánh đang được nướng trong bếp).
Giải thích: Sử dụng "being" trong thể bị động (passive voice), hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra.
Ví dụ 10: She is being helpful today (Hôm nay, cô ấy đang tỏ ra hữu ích).
Giải thích: Dùng "being" với động từ "helpful" để mô tả trạng thái hoặc hành động tạm thời của cô ấy.
Để ghi nhớ và áp dụng chính xác, bạn nên nắm vững các điểm cơ bản như định nghĩa, cấu trúc, quy tắc và cách nhận biết “being”. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn dễ dàng làm chủ kiến thức và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.