Last updated on July 10th, 2025
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh dùng để xác định khi nào hoặc bao lâu một hành động xảy ra. Nếu chưa nắm vững cấu trúc này thì hãy theo dõi ngay bài viết của BrightCHAMPS.
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) dùng để nói về thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" hoặc "Bao lâu?".
Ví dụ 1: John didn’t go to work yesterday. (John đã không đi làm hôm qua.)
Trạng từ chỉ thời gian giúp bạn diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hay tần suất của hành động trong câu. Dưới đây là cách sử dụng các trạng từ này trong tiếng Anh:
Cách dùng |
Ví dụ |
Sau động từ/tân ngữ – Khi không có tân ngữ, trạng từ chỉ thời gian đặt sau động từ. |
They moved to a new house three months ago. (Họ chuyển đến ngôi nhà mới ba tháng trước.) |
Đầu câu để nhấn mạnh – Thêm dấu phẩy sau trạng từ. |
Every weekend, Jane loves to go hiking. (Mỗi cuối tuần, Jane thích đi leo núi.) |
Sau “tobe” hoặc trợ động từ, trước động từ chính – Quy tắc này áp dụng với trạng từ chỉ tần suất. |
Tom always helps me with my homework. (Tom luôn giúp tôi làm bài tập.) |
Sau “by” – Diễn tả hành động phải hoàn thành trước một thời điểm |
Please return the book by Monday afternoon. (Vui lòng trả sách trước chiều thứ Hai.) |
Trạng từ chỉ thời gian được chia thành nhiều nhóm chính, giúp diễn tả thời gian diễn ra hành động trong câu một cách rõ ràng:
Loại trạng từ |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm (Quá khứ) |
Yesterday | Hôm qua |
John went on a picnic with friends yesterday. (John đi picnic với bạn hôm qua.) |
Yesterday morning |
Sáng hôm qua |
Peter went jogging yesterday morning. (Peter đã chạy bộ vào sáng hôm qua.) |
|
Yesterday afternoon |
Chiều hôm qua |
Sarah met her friends yesterday afternoon. (Sarah đã gặp bạn bè vào chiều hôm qua.) |
|
Last night |
Tối qua |
Mary watched a movie last night. (Mary đã xem phim tối qua.) |
|
Last week/last weekend |
Cuối tuần trước |
Peter got his hair cut last weekend. (Peter đã cắt tóc vào cuối tuần trước.) |
|
In + năm |
Vào năm nào |
In 2005, they started a new project. (Vào năm 2005, họ bắt đầu một dự án mới.) |
|
Before |
Trước đây |
Anna attended Phan Chau Trinh Primary School before. (Trước đây Anna từng học trường tiểu học Phan Châu Trinh.) |
|
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm (Hiện tại) |
Now | Ngay bây giờ |
You need to study now. (Bạn cần học bài ngay bây giờ.) |
Today | Hôm nay |
Today, Elijah and Grace are hosting a garden party to celebrate their anniversary. (Hôm nay, Elijah và Grace đang tổ chức một bữa tiệc ngoài vườn để kỷ niệm ngày cưới của họ.) |
|
At the moment |
Hiện tại |
David is fixing his bike at the moment. |
|
Right now |
Ngay lúc này |
We are eating right now. (Chúng tôi đang ăn ngay lúc này.) |
|
Already |
Đã rồi |
He has already left for the meeting. (Anh ấy đã rời đi để đến cuộc họp rồi.) |
|
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm (Ở tương lai) |
Tomorrow |
Ngày mai |
John will travel to the beach tomorrow. (John sẽ đi du lịch biển vào ngày mai.) |
Later |
Sau này |
I will talk to you later. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau này.) |
|
Soon | Sớm |
Anna will be here soon. (Anna sẽ đến sớm thôi.) |
|
Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian |
For |
Trong khoảng thời gian 2 giờ |
Amelia painted in her studio for two hours without taking a break. (Amelia đã vẽ trong xưởng tranh suốt hai tiếng mà không nghỉ ngơi.) |
Since |
Từ năm … |
I have known her since 2015. (Tôi đã quen cô ấy từ năm 2015.) |
|
Ago |
Cách đây hai tuần |
I saw him two weeks ago. (Tôi đã gặp anh ấy cách đây hai tuần.) |
|
Trạng từ thời gian chỉ tần suất |
Always |
Luôn luôn |
I always wake up early. (Tôi luôn dậy sớm.) |
Often |
Thường xuyên |
I often visit my grandparents. (Tôi thường xuyên thăm ông bà.) |
|
Sometimes |
Đôi khi |
Sometimes, I go out for a walk. (Đôi khi, tôi đi dạo.) |
|
Never |
Không bao giờ |
Tom never eats vegetables. (Tom không bao giờ ăn rau.) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: I met John yesterday at the park. (Tôi đã gặp John hôm qua ở công viên.)
Yesterday dùng để chỉ hành động gặp John đã xảy ra vào ngày hôm qua, là thời điểm trong quá khứ gần.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 6: The manager will arrive soon, Mr. Smith. (Quản lý sẽ đến sớm thôi, ông Smith.)
Soon dùng để chỉ rằng hành động quản lý đến sớm nhưng không xác định rõ thời gian.
Ví dụ 7: Mary has always been punctual to work. (Mary luôn luôn đúng giờ đi làm.)
Always dùng trong câu để chỉ hành động đúng giờ của Mary xảy ra liên tục, ổn định.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 8: The results will be discussed later in the paper. (Kết quả sẽ được thảo luận sau này trong bài nghiên cứu.)
Later chỉ thời điểm sẽ bàn luận về kết quả trong phần kết luận hoặc phần khác của bài nghiên cứu.
Ví dụ 9: At present, the data analysis is still ongoing. (Hiện tại, việc phân tích dữ liệu vẫn đang tiếp tục.)
At present chỉ thời điểm hiện tại, nơi công việc nghiên cứu, phân tích đang được thực hiện.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.