Last updated on July 12th, 2025
Khi giao tiếp hoặc viết bằng tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc according to để dẫn lại thông tin từ một nguồn cụ thể. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết này ngay nhé.
"According to" là giới từ hay dùng để chỉ nguồn thông tin từ ai đó, tổ chức, tài liệu uy tín. Dùng nó để thuật lại, trích dẫn chứ không phải ý kiến của mình, giúp thông tin đáng tin và khách quan hơn. Cấu trúc này gặp nhiều trong văn bản học thuật, tin tức, báo cáo hoặc nói chuyện trang trọng.
Ví dụ 1: According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Bản tin thời tiết cho biết rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
Cùng BrightCHAMPS học qua các cách sử dụng according to để bạn vận dụng vào bài tập tốt hơn nhé!
Dẫn Nguồn Từ Người Hoặc Tổ Chức
“According to” dùng để báo lại thông tin do ai đó nói, hoặc do một tổ chức nào đó phát hành. Từ này không mang theo đánh giá cá nhân, chỉ đóng vai trò chuyển tải thông tin từ nguồn thứ ba.
Ví dụ 2: According to her school, 1:1 English learning helps children progress quickly. (Theo trường học của cô ấy, học tiếng Anh qua công nghệ giúp trẻ tiến bộ nhanh.)
Dẫn Nguồn Từ Tài Liệu, Báo Cáo Hoặc Thống Kê
Bạn có thể sử dụng cụm “according to” khi cần trích dẫn các số liệu, quan điểm hoặc kết luận được trình bày trong những tài liệu đáng tin cậy như sách giáo khoa, báo cáo chính thức, công trình nghiên cứu hoặc các nguồn học thuật. Cách diễn đạt này thường xuyên xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc mang tính học thuật.
Ví dụ 3: According to the latest report, sales increased by 20%. (Theo báo cáo mới nhất, doanh số tăng 20%.)
Cấu Trúc Cơ Bản
Đây là dạng sử dụng đơn giản nhất và phổ biến nhất của “according to”. Cụm này thường được đặt ở đầu câu nhằm dẫn dắt thông tin đến từ một nguồn cụ thể.
According to + Noun/Pronoun + , + mệnh đề chính |
Ví dụ 4: According to scientists, this experiment will change everything. (Theo các nhà khoa học, thí nghiệm này sẽ thay đổi mọi thứ.)
Cấu Trúc Trong Câu Ghép
Ngoài việc đặt ở đầu câu, “according to” cũng có thể nằm giữa câu để bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn mạch ý chính. Cách dùng này tạo cảm giác tự nhiên và trôi chảy hơn trong văn viết học thuật hoặc chuyên môn.
Mệnh đề 1 + , according to + Noun/Pronoun + , + mệnh đề 2 |
Ví dụ 5: This strategy, according to experts, could fail in practice. (Chiến lược này, theo các chuyên gia, có thể thất bại trong thực tế.)
Cấu Trúc Trong Câu Hỏi Gián Tiếp Hoặc Bị Động
Trong các câu tường thuật gián tiếp hoặc câu bị động, “according to” vẫn giữ vai trò cung cấp nguồn gốc của thông tin, nhưng cần chú ý không làm thay đổi nghĩa chính của câu.
Subject (bị động) + , according to + Noun/Pronoun + , + lý do/hành động |
Ví dụ 6: She was chosen, according to the committee, because of her experience. (Cô ấy được chọn, theo ban tuyển chọn, vì kinh nghiệm của mình.)
Cấu Trúc Với Cụm Danh Từ Hoặc Cụm Giới Từ Phức
Trong văn viết học thuật hoặc chuyên ngành, “according to” còn có thể được sử dụng cùng với các cụm danh từ phức tạp hoặc nhóm từ chỉ nguồn thông tin dài.
According to + cụm danh từ phức/cụm giới từ + , + mệnh đề chính |
Ví dụ 7: According to the World Health Organization’s latest findings, air pollution remains a major threat. (Theo phát hiện mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới, ô nhiễm không khí vẫn là một mối đe dọa lớn.)
Cấu Trúc So Sánh Và Đối Chiếu Giữa Các Nguồn Dẫn
Khi có nhiều nguồn thông tin khác nhau, bạn có thể dùng nhiều mệnh đề “according to…” để trình bày sự đối lập hoặc so sánh giữa các quan điểm.
According to + Noun 1 + , + mệnh đề 1 + ; however/but + according to + Noun 2 + , + mệnh đề 2 |
Ví dụ 8: According to economists, the market will recover soon; however, according to investors, uncertainty still remains. (Theo các nhà kinh tế, thị trường sẽ sớm phục hồi; tuy nhiên, theo nhà đầu tư, sự bất ổn vẫn còn tồn tại.)
Hãy cùng tham khảo các ví dụ dưới đây để nắm bắt cách sử dụng "according to" trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ 9: According to the news, the road is closed. (Theo bản tin, con đường đã bị chặn.)
Ví dụ 10: According to many parents, the methodology of BrightCHAMPS helps children learn more effectively. (Theo nhiều phụ huynh, phương pháp học của BrightCHAMPS giúp trẻ học hiệu quả hơn.)
Ví dụ 11: According to his explanation, it wasn’t his fault. (Dựa trên lời giải thích của anh ấy, điều đó không phải là lỗi của anh ta.)
Ví dụ 12: According to recent research, regular exercise can improve mental health. (Theo một nghiên cứu gần đây, việc tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Ví dụ 13: According to the school’s policy, students must wear uniforms on weekdays. (Theo quy định của trường, học sinh phải mặc đồng phục vào các ngày trong tuần.)
Phần 1: Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng
Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành bài tập trắc nghiệm dưới đây:
_______ the schedule, our class starts at 9 a.m.
A. In case
B. According to
C. Despite
D. Because
_______ the latest update, the software will no longer support that device.
A. Because of
B. Although
C. According to
D. In addition to
B
C
Giải thích: “According to” dùng để dẫn nguồn thông tin. Cả hai câu đều nói đến dữ liệu từ lịch trình và bản cập nhật, nên đây là lựa chọn phù hợp.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Điền từ thích hợp để hoàn thành các câu sau, gợi ý là hãy sử dụng cấu trúc according to:
_______ the newspaper, a new shopping mall will open next month.
_______ scientists, climate change is accelerating rapidly.
According to
According to
Giải thích: “According to” được dùng khi dẫn thông tin từ báo chí và giới khoa học — những nguồn khách quan.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
According to she said, the meeting was canceled.
According to me, this movie is boring.
Sửa: According to what she said, the meeting was canceled.
Sửa: In my opinion, this movie is boring.
Giải thích: “According to” không đi với đại từ chủ ngữ như “she” hay dùng để nêu ý kiến cá nhân. Cần sửa lại cho đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Từ định nghĩa đến ví dụ, bạn đã hiểu rõ cấu trúc according to hoạt động thế nào trong thực tế. Giờ là lúc luyện tập để biến kiến thức thành kỹ năng vững chắc. Cùng học tiếng Anh hiện đại hơn với BrightCHAMPS – nơi ứng dụng công nghệ để bạn phát triển ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ.
Cấu trúc "According to + danh từ/đại từ" được dùng để dẫn nguồn thông tin từ người, tổ chức, tài liệu, hoặc dữ liệu.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.