Last updated on July 10th, 2025
Interested in là cấu trúc câu sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Để tránh những lỗi sai không đáng có, hãy đọc bài viết này để hiểu thêm về interested in nhé!
Interested in có nghĩa là “quan tâm đến”. Cụm từ này dùng để diễn tả sự quan tâm, thích thú về một đối tượng, hoạt động, hoặc chủ đề nào đó. Interested in thường được sử dụng khi bạn muốn nói về sở thích hoặc muốn tìm hiểu thêm về một ai đó/điều gì đó.
Ví dụ 1: I am interested in learning English. (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc của interested in được mô tả theo công thức sau:
S+ be + interested in + danh từ/danh động từ (V-ing) |
Ví dụ 2: I am interested in music. (Tôi thích âm nhạc.)
Trong câu phủ định, not được đặt sau động từ to be và trước interested in.
S+ be + not + interested in + danh từ/danh động từ |
Ví dụ 3: She is not interested in going out tonight. (Cô ấy không thích đi ra ngoài tối nay)
Trong câu nghi vấn, động từ to be được đảo lên đầu câu, interested in được đặt sau chủ ngữ.
Be + S + interested in + danh từ/danh động từ? |
Ví dụ 4: Are you interested in reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
Danh từ hoặc danh động từ (V-ing) sau cấu trúc interested in có thể là bất kỳ thứ gì mà người nói muốn thể hiện sự quan tâm, ví dụ: sở thích, hoạt động, môn học, nghề nghiệp, v.v. Interested in không chỉ dùng để chỉ sở thích cá nhân mà còn có thể diễn tả sự quan tâm đến các vấn đề hoặc sự kiện trong cuộc sống.
Để diễn tả sự quan tâm, yêu thích hoặc muốn tìm hiểu về một người, một sự vật, hoặc một chủ đề nào đó.
S + be + interested in + danh từ/ đại từ tân ngữ
Ví dụ 5: She is interested in art. (Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật.)
Cấu trúc be interested in V-ing |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự quan tâm hoặc thích thú đối với một hành động, hoạt động hoặc sự việc nào đó.
S + be + interested in + V-ing |
Ví dụ 6: We are interested in exploring new places. (Chúng tôi quan tâm đến việc khám phá những nơi mới.)
Để tránh các lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc interested in, hãy tham khảo những lỗi sai sau đây nhé!
Để các bạn có thể hiểu hơn về Cấu trúc của Interested in, hãy cùng điểm qua một vài ví dụ tiêu biểu sau đây nhé!
Ví dụ 8: She is interested in painting. (Cô ấy thích vẽ tranh.)
Trong trường hợp này, cấu trúc interested in cho thấy một điều mà ai đó (cô ấy) yêu thích hoặc muốn tìm hiểu (vẽ tranh).
Ví dụ 9: John is interested in Jane. (John thích Jane.)
Khi dùng cấu trúc interested in với một người, nó có thể chỉ sự chú ý hoặc có cảm tình, nhưng không nhất thiết là tình yêu. Ở đây, John có sự quan tâm đến Jane, không nhất thiết là yêu, mà chỉ đơn giản là John để ý đến Jane.
Ví dụ 10: They are interested in learning new languages. (Họ đang quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.)
Trong ví dụ này, cấu trúc interested in được theo sau bởi một động từ dạng V-ing để nói về một hành động cụ thể mà chủ ngữ (they) muốn làm hoặc tìm hiểu (learning new languages).
Ví dụ 11: I am interested in science. (Tôi quan tâm đến khoa học.)
Ở ví dụ này, interested in được dùng với cấu trúc S + interested in + danh từ, nhằm để diễn tả sự quan tâm đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể, đó là khoa học.
Ví dụ 12: She is interested in joining the dance class. (Cô ấy quan tâm đến việc tham gia lớp khiêu vũ.)
Khi bạn dùng "interested in" cho một cơ hội, một lựa chọn, hoặc việc tham gia vào một hoạt động nào đó, nó thường thể hiện mong muốn hoặc sự sẵn lòng tham gia vào điều đó.
Interested in là cụm từ dùng để thể hiện sự quan tâm hoặc sở thích đối với một đối tượng hoặc hoạt động nào đó.
Các cấu trúc cơ bản của interested in là
S + be + interested in + danh từ/ đại từ tân ngữ |
Diễn tả sự quan tâm đến một đối tượng cụ thể, có thể là một vật, một chủ đề, một lĩnh vực hoặc một người. |
S + be + interested in + V-ing |
Chỉ sự quan tâm đến một hoạt động hoặc hành động nào đó. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.