Last updated on July 10th, 2025
Moreover là trạng từ với ý nghĩa là “thêm vào và quan trọng hơn”. Vậy moreover cách dùng như thế nào? Để BrightCHAMPS hướng dẫn cho bạn cách sử dụng moreover nhé!
Theo từ điển Cambridge, “moreover” là trạng từ ở mức độ B2, được dùng để bổ sung thêm thông tin quan trọng hơn cho chủ thể được nhắc đến trước đó. Vậy cách dùng moreover thế nào? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!
Ví dụ 1: Moreover, the new software update includes several features that enhance user experience. (Hơn nữa, bản cập nhật phần mềm mới bao gồm một số tính năng giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.)
Trong tiếng Anh, có rất nhiều quy tắc và cách dùng moreover. Moreover có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc sau dấu chấm phẩy. Trong một số trường hợp, moreover có thể đứng giữa chủ ngữ và động từ. Mỗi mệnh đề được liên kết bởi moreover vẫn có thể đứng độc lập và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ 2: Moreover, the event was attended by several industry leaders, which added significant value. (Hơn nữa, sự kiện đã thu hút sự tham gia của nhiều lãnh đạo ngành, điều này đã tạo ra giá trị đáng kể.)
Bên cạnh đó, việc phân biệt moreover besides furthermore và in addition to cũng rất quan trọng để bạn có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc phổ biến này.
In addition to là một từ trung lập so với các từ còn lại. Trong tiếng Anh, cấu trúc của in addition to có nghĩa là ngoài ra hoặc bên cạnh đó. Cấu trúc này được dùng để bổ sung thêm thông tin ngoài cái đã đề cập từ trước.
Furthermore khá giống với cấu trúc in addition to nhưng được dùng để mở rộng cho một quan điểm, bổ sung làm rõ cho quan điểm đã nêu trước đó.
Moreover thường được dùng trong văn phong trang trọng và học thuật hơn so với “furthermore” và “in addition to”. Moreover được dùng để thêm thông tin bổ sung cho luận điểm đã nêu ra trước đó
Besides có thể là một trạng từ hoặc một giới từ tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Besides thường được dùng để nhấn mạnh ý cuối cùng trong một lập luận.
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp cho bạn công thức và cách dùng moreover phổ biến và có tính ứng dụng cao mà bạn cần phải biết.
Khi đứng trước mệnh đề, moreover phải được theo sau bởi dấu phẩy.
Ví dụ 3: The team worked overtime to finish the report. Moreover, they made significant improvements to the quality of their work. (Nhóm đã làm việc thêm giờ để hoàn thành báo cáo. Hơn nữa, họ đã có những cải tiến đáng kể về chất lượng công việc.)
Trong một số trường hợp hiếm gặp, moreover có thể xuất hiện cuối câu.
Ví dụ 4: She is a skilled programmer and, moreover, a talented graphic designer. (Cô ấy là một lập trình viên tài năng và hơn nữa còn là một nhà thiết kế đồ họa tài ba.)
Trong một số trường hợp đặc biệt, moreover có thể đứng cuối câu, nhưng không phổ biến trong văn viết học thuật.
Ví dụ 5: His speech was compelling; he made excellent points, moreover. (Bài phát biểu của anh ấy thật lôi cuốn; ngoài ra, anh ấy còn nêu ra những điểm rất xuất sắc.)
Đối với các cách dùng moreover, người học tiếng Anh có thể gặp một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn giải đáp những lỗi thường thấy này và cách tránh những lỗi này nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng moreover, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
Ví dụ 9: The concert was a huge success. Moreover, the band announced a new tour to promote their upcoming album. (Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ. Ban nhạc còn công bố một tour diễn mới để quảng bá cho album sắp phát hành.)
Ví dụ 10: He graduated with honors from the university. Moreover, he has already secured a job offer from a top company. (Anh ấy tốt nghiệp với thành tích xuất sắc từ trường đại học. Hơn nữa, anh ấy đã nhận được một lời mời làm việc từ một công ty hàng đầu.)
Ví dụ 11: She is an accomplished pianist and, moreover, a gifted composer. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài ba và hơn nữa còn là một nhạc sĩ tài năng.)
Ví dụ 12: He is a hardworking employee and, moreover, a friendly and supportive colleague. (Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và hơn nữa còn là một đồng nghiệp thân thiện và hỗ trợ.)
Ví dụ 13: She passed the exam with excellent grades; she also won the award for best student, moreover. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc; ngoài ra, cô ấy còn giành được giải thưởng sinh viên xuất sắc nhất.)
BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “moreover” là trạng từ ở mức độ B2, được dùng để bổ sung thêm thông tin quan trọng hơn cho chủ thể được nhắc đến trước đó.
Dưới đây là một số cấu trúc moreover thông dụng và dễ ứng dụng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.