Last updated on July 13th, 2025
Tính từ là một trong những thành phần cơ bản và đầu tiên khi học tiếng Anh. Bài viết sau đây của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu được nhiều điều đặc biệt về những tính từ đuôi ly đặc biệt.
Tính từ đuôi ly được coi như là một dạng tính từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng ta thường sẽ bắt gặp một số tính từ có đuôi như -al/-ial, -able/-ible, -less, -ic, -ful,-ish,… Nhưng cũng có lúc chúng ta cũng gặp những từ ví dụ như: friendly, daily, silly, masterly,… để miêu tả về tính chất nào đó của sự vật, sự việc, hiện tượng được nhắc đến trong câu.
Phân Biệt Tính Từ Đuôi Ly Với Trạng Từ
Vậy thì đuôi ly là tính từ hay trạng từ? Tính từ đuôi ly và trạng từ là hai loại từ hoàn toàn khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh, mặc dù cả hai đều kết thúc bằng âm ly. Dưới đây là cách phân biệt giữa tính từ đuôi ly và trạng từ:
Tính từ đuôi ly: Được sử dụng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ. Về cấu trúc, tính từ đuôi ly được đặt trước danh từ để làm rõ hoặc mô tả tính chất của danh từ đó.
Ví dụ 1: She bought a lovely bouquet of roses. (Cô ấy đã mua một bó hoa hồng rất đẹp.)
Trạng từ: Dùng để mô tả cách thức, thời gian hoặc tần suất của một hành động cụ thể. Trạng từ thường đi chung với động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác để chỉ sự thay đổi trong cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ 2: He runs quickly on the street. (Anh ta chạy nhanh trên phố.)
Cách Chuyển Tính Từ Đuôi Ly Thành Một Trạng Từ
Sau khi hiểu rõ đuôi ly là trạng từ hay tính từ, chúng ta sẽ đi sâu cách chuyển tính từ đuôi ly thành trạng từ. Cách đơn giản nhất chúng ta thường sử dụng khi muốn chuyển tính từ sang trạng từ đó là thêm đuôi ly vào sau tính từ đó.
Tuy nhiên đối với trường hợp tính từ đuôi ly thì chúng ta lại không thể làm được như vậy. Khi chuyển tính từ đuôi ly thành trạng từ, chúng sẽ thay đổi cấu trúc và có cách diễn đạt khác trong câu.
in + a/an + adj + way (một cách…) |
Ví dụ 3: Cowardly → in a cowardly way, Homely → in a homely way
Tính từ đuôi ly |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Hourly |
/ˈaʊərli/ |
Hàng giờ |
Daily |
/ˈdeɪli/ |
Hàng ngày |
Nightly |
/ˈnaɪtli/ |
Hàng đêm |
Weekly |
/ˈwiːkli/ |
Hàng tuần |
Monthly |
/ˈmʌnθli/ |
Hàng tháng |
Quarterly |
/ˈkwɔːrtərli/ |
Hàng quý |
Yearly |
/ˈjɪrli/ |
Hàng năm |
Early |
/ˈɜːrli/ |
Sớm |
Friendly |
/ˈfrendli/ |
Thân thiện |
Elderly |
/ˈeldərli/ |
Cao tuổi |
Manly |
/ˈmænli/ |
Nam tính |
Womanly |
/ˈwʊmənli/ |
Nữ tính |
Fatherly |
/ˈfɑːðərli/ |
Như cha |
Motherly |
/ˈmʌðərli/ |
Như mẹ |
Brotherly |
/ˈbrʌðərli/ |
Như anh em |
Sisterly |
/ˈsɪstərli/ |
Như chị em |
Costly |
/ˈkɒstli/ |
Đắt đỏ |
Lively |
/ˈlaɪvli/ |
Sinh động |
Lonely |
/ˈloʊnli/ |
Cô đơn |
Lovely |
/ˈlʌvli/ |
Đáng yêu |
Oily |
/ˈɔɪli/ |
Nhiều dầu mỡ |
Smelly |
/ˈsmeli/ |
Bốc mùi |
Holy |
/ˈhoʊli/ |
Linh thiêng |
Godly |
/ˈɡɑːdli/ |
Sùng đạo |
Likely |
/ˈlaɪkli/ |
Có khả năng |
Unlikely |
/ʌnˈlaɪkli/ |
Ít có khả năng xảy ra |
Miserly |
/ˈmaɪzərli/ |
Keo kiệt |
Masterly |
/ˈmæstərli/ |
Tài giỏi |
Scholarly |
/ˈskɑːlərli/ |
Uyên bác |
Sickly |
/ˈsɪkli/ |
Ốm yếu |
Silly |
/ˈsɪli/ |
Ngốc nghếch |
Ugly |
/ˈʌɡli/ |
Xấu xí |
Comely |
/ˈkʌmli/ |
Duyên dáng |
Timely |
/ˈtaɪmli/ |
Kịp thời |
Homely |
/ˈhoʊmli/ |
Giản dị |
Lowly |
/ˈloʊli/ |
Hèn mọn |
Deadly |
/ˈdedli/ |
Chí mạng |
Shapely |
/ˈʃeɪpli/ |
Dáng đẹp |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Se lạnh |
Jolly |
/ˈdʒɒli/ |
Vui tươi |
Ghastly |
/ˈɡæstli/ |
Rùng rợn |
Ghostly |
/ˈɡoʊstli/ |
Giống như ma |
Cowardly |
/ˈkaʊərdli/ |
Hèn nhát |
Orderly |
/ˈɔːrdərli/ |
Ngăn nắp, trật tự |
Disorderly |
/dɪsˈɔːrdərli/ |
Lộn xộn |
Unruly |
/ʌnˈruːli/ |
Ngỗ nghịch |
Unseemly |
/ʌnˈsiːmli/ |
Không phù hợp |
Ungainly |
/ʌnˈɡeɪnli/ |
Vụng về |
Unsightly |
/ʌnˈsaɪtli/ |
Khó coi |
Unworldly |
/ˌʌnˈwɜːrldli/ |
Kỳ lạ |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 4: The elderly gentleman addressed the audience with a profound sense of wisdom. (Người đàn ông lớn tuổi đã nói chuyện với khán giả bằng sự thông thái sâu sắc.)
Giải thích: Trong câu này, tính từ đuôi ly bổ nghĩa cho danh từ "gentleman", mô tả người đàn ông cao tuổi.Thường thấy trong các bài phát biểu hoặc văn bản chính thức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 5: What a silly idea to go out in this weather! (Thật là một ý tưởng ngớ ngẩn khi ra ngoài vào thời tiết này!)
Giải thích: Tính từ đuôi ly bổ nghĩa cho danh từ idea, mô tả một ý kiến ngốc nghếch. Câu cảm thán được sử dụng trong giao tiếp thông thường, mang tính chất thân mật.
Ví dụ 6: The party was lively last night, everyone was dancing and singing. (Bữa tiệc tối qua rất sôi động, mọi người đều nhảy múa và ca hát.)
Giải thích: "Lively" mô tả không khí của bữa tiệc một cách gần gũi, cho thấy sự vui vẻ và náo nhiệt..
Ví dụ 7: That's a lovely dress you're wearing! (Bạn mặc chiếc váy này đẹp quá!)
Giải thích: "Lovely" được dùng để khen ngợi, nói chuyện một cách thân mật về chiếc váy.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 8: The costly experiment yielded groundbreaking results in the field of quantum physics. (Thí nghiệm tốn kém này đã mang lại những kết quả mang tính đột phá trong lĩnh vực vật lý lượng tử.)
Giải thích: Câu này có thể xuất hiện trong một bài báo khoa học hoặc một nghiên cứu quan trọng. costly bổ nghĩa cho danh từ experiment, mô tả thí nghiệm đắt đỏ.
Phần 1: Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng
She is a _____ friend.
A) quick
B) quickly
C) friendly
D) friend
The _____ man walked slowly across the street.
A) elder
B) elderly
C) old
D) more elderly
1.C ("Friendly" là tính từ mô tả tính cách của người khác, nghĩa là dễ gần, thân thiện.)
2.B ("Elderly" là tính từ chỉ người lớn tuổi, diễn đạt một cách trang trọng và lịch sự.)
Phần 2: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
1. elderly ("Elderly" là tính từ mô tả người lớn tuổi.)
2. lovely ("Lovely" là tính từ chỉ sự đẹp, dễ thương, dễ chịu.)
Phần 3: Sửa Lại Các Câu Sau Cho Phù Hợp
1. She has a lovely smile. ("Love" là danh từ, không thể dùng làm tính từ. "Lovely" là tính từ đúng để mô tả nụ cười đẹp.)
2. This is a costly experiment. ("Cost" là danh từ, không thể dùng như tính từ. "Costly" là tính từ đúng để chỉ sự đắt đỏ.)
Như vậy, qua bài viết trên BrightCHAMPS đã chia sẻ một chủ điểm bài học bổ ích về tính từ đuôi ly trong tiếng Anh. Mong rằng bạn đã có được những kiến thức cũng như vận dụng được tính từ đuôi ly vào các dạng bài tập. Đừng quên theo dõi những bài viết mới nhất của BrightCHAMPS nhé, xin chào tạm biệt.
Tính từ đuôi ly: là một dạng tính từ đặc biệt trong tiếng Anh dùng để miêu tả về tính chất nào đó của sự vật, sự việc, hiện tượng được nhắc đến trong câu.
Trạng từ: dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.