BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Top Kiến Thức Quan Trọng Nhất Về Động Từ Tri Giác

Động từ tri giác là một phần vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy động từ tri giác là gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Tri Giác Là Gì?

Động từ tri giác là các động từ dùng để diễn tả các giác quan như, ví dụ như nhìn, nghe, ngửi, cảm nhận, hay các hành động liên quan đến cảm giác và nhận thức của con người. Chúng bao gồm các động từ:  "see" (nhìn thấy), "hear" (nghe thấy), "feel" (cảm thấy), "smell" (ngửi), "taste" (nếm), và "sense" (cảm nhận). 


Ví dụ 1: I see him reading a book. (Tôi thấy anh ấy đang đọc sách.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Động Từ Tri Giác

Để trả lời câu hỏi “sau động từ tri giác là gì?”, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn các cách sử dụng và quy tắc của động từ tri giác để bạn nắm vững cấu trúc này nhé!

 

Cấu trúc với động từ tri giác là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc ai đó nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận một hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc cơ bản của động từ này là:

 

Động từ tri giác + tân ngữ + động từ nguyên mẫu / to V

 

Với từng cấu trúc cụ thể, động từ tri giác có cách sử dụng như sau:

  • Với động từ nguyên mẫu: Diễn tả hành động đang diễn ra mà người nói trực tiếp cảm nhận được.
  • Với “to V”: Chỉ xuất hiện trong bị động, không dùng trong chủ động (chủ động chỉ dùng động từ nguyên mẫu).

 

Ví dụ 2: I saw him run. (Tôi thấy anh ấy đang chạy.)

 

Ví dụ 3: He was seen to leave. (Anh ấy được nhìn thấy là đã rời đi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Động Từ Tri Giác

Cấu Trúc Câu với Động Từ Tri Giác + Động Từ Nguyên Mẫu

 

Cấu trúc này gồm động từ tri giác + tân ngữ + động từ nguyên mẫu, dùng để diễn tả việc người nói chứng kiến hoặc cảm nhận một hành động đang diễn ra.

 

S + động từ tri giác + tân ngữ + động từ nguyên mẫu

 

Ví dụ 4: I heard him speak loudly. (Tôi nghe anh ấy nói to.)

 

Cấu Trúc Câu với Động Từ Tri Giác + Động Từ Có "To"

 

Trong một số trường hợp, khi động từ tri giác đi kèm với “to”, cấu trúc sẽ thay đổi để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ hoặc trong một thời điểm cụ thể, thay vì hành động đang diễn ra. Cấu trúc này thường được sử dụng trong thể bị động.

 

S + động từ tri giác + tân ngữ + động từ có "to" (to + V)

 

Ví dụ 5: He was seen to leave the building. (Anh ấy đã bị thấy rời khỏi toà nhà.)

 

Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong thể chủ động nhưng với một số động từ tri giác nhất định và mang ý nghĩa khác biệt so với cấu trúc không “to”. Thường diễn tả một hành động xảy ra sau hành động của động từ tri giác hoặc nhấn mạnh vào kết quả của hành động. Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến hơn so với cấu trúc không “to” trong tiếng Anh hiện đại cho các động từ tri giác thông thường như “hear”, “see”, “watch”.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Động Từ Tri Giác

Động từ tri giác là một phần khá trừu tượng và dễ mắc sai lầm trong tiếng Anh. Vậy hãy cùng tìm hiểu thêm về những sai lầm phổ biến này và cách giải của chúng với BrightCHAMPS nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Động Từ Tri Giác Không Chính Xác

Đôi khi, người học có thể sử dụng động từ chỉ tri giác không đúng ngữ cảnh. Ví dụ, thay vì sử dụng "hear" để miêu tả âm thanh mà không phải trực tiếp nghe, họ có thể dùng "listen".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I listened the music all night.

Câu đúng

I heard the music all night.
(Tôi đã nghe nhạc suốt đêm.)

 

Cách khắc phục: Sử dụng "hear" khi âm thanh xảy ra tự nhiên và "listen" khi bạn cố gắng chú ý hoặc nghe một cách chủ động.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Sử Dụng Động Từ Nguyên Mẫu

 

Khi sử dụng cấu trúc động từ tri giác + động từ nguyên mẫu, nhiều người học có thể quên bỏ "to" trước động từ.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I saw him to leave the office.

Câu đúng

I saw him leave the office.
(Tôi thấy anh ấy rời văn phòng.)

 

Cách khắc phục Lưu ý rằng sau động từ tri giác là động từ nguyên mẫu mà không cần "to".

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Động Từ Tri Giác Sai Thứ Tự

 

Nhiều người học sử dụng thứ tự sai giữa động từ tri giác tiếng Anh và các thành phần khác trong câu.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I him heard speak clearly.

Câu đúng

I heard him speak clearly.
(Tôi đã nghe anh ấy nói rõ ràng.)

 

Cách khắc phục: Luôn theo cấu trúc đúng giữa chủ ngữ, động từ tri giác, tân ngữ và động từ sau.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Động Từ Tri Giác

Việc hiểu rõ cách sử dụng các động từ tri giác trong tiếng Anh rất quan trọng, nhưng áp dụng chúng vào thực tế còn quan trọng hơn. Dưới đây là các ví dụ trong 3 ngữ cảnh khác nhau: trang trọng, không trang trọng và học thuật.

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Trong ngữ cảnh trang trọng như văn bản chuyên nghiệp hoặc diễn thuyết, động từ tri giác được dùng để mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện người nói trực tiếp chứng kiến.

 

Ví dụ 6: I saw my manager give a speech on the environment at the seminar.
(Tôi đã thấy quản lý của tôi phát biểu về môi trường tại buổi hội thảo.)

 

Ví dụ 7: We heard the company announce a major merger during the meeting.
(Chúng tôi đã nghe công ty công bố một vụ sáp nhập lớn trong cuộc họp.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Trong giao tiếp hằng ngày, động từ tri giác thường dùng để mô tả hành động mà người nói chứng kiến một cách tự nhiên, không quá chú trọng chi tiết.

 

Ví dụ 8: I saw her walk to the store this morning.
(Tôi đã thấy cô ấy đi bộ ra cửa hàng sáng nay.)

 

Ví dụ 9: I heard them laughing in the next room.
(Tôi nghe thấy họ cười trong phòng bên cạnh.)

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Trong học thuật, động từ tri giác thường dùng để diễn đạt các quan sát, kết quả hoặc hiện tượng được ghi nhận trong nghiên cứu.

 

Ví dụ 10: The researcher saw the participants interact with the new software during the experiment.
(Nhà nghiên cứu đã thấy các tham gia viên tương tác với phần mềm mới trong suốt cuộc thí nghiệm.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Động Từ Tri Giác

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn động từ tri giác đúng nhất để hoàn thành câu.


1. I suddenly _______ someone call my name from behind.
A. listened
B. heard
C. saw


2. She _______ the boy throw a rock at the window.
A. saw
B. watched
C. looked


3. They _______ the baby crying all night.
A. heard
B. saw
C. listened
 

Explanation

  1. B. heard – “Heard” phù hợp vì hành động “call” là âm thanh.
  2. A. saw – “Saw” đúng nhất vì hành động xảy ra trong khoảnh khắc ngắn. “Watched” cũng là một lựa chọn đúng nếu nhấn mạnh quá trình (ít phù hợp trong ngữ cảnh này), nhưng không phù hợp bằng “saw”.
  3. A. heard – “Heard” là đúng vì “crying” là âm thanh.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền vào chỗ trống với động từ tri giác phù hợp.


1. I _______ her whispering to her friend during the test.
2. We _______ the floor shake slightly during the earthquake.
3. He _______ the dog bark loudly when the postman arrived.
 

Explanation

  1. heard – “Heard” là đúng vì “whispering” là hành động liên quan đến âm thanh.
  2. felt – “Felt” phù hợp với cảm giác xúc giác, bạn cảm nhận được sự rung của mặt đất.
  3. heard – Dùng “heard” vì bạn nghe được tiếng chó sủa.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến động từ tri giác. Tìm và sửa lại cho đúng.

 

1. I heard him to cry in his room last night.
2. She saw her brother to play video games all evening.
 

Explanation

1. Sai: to cry → cry


Giải thích: Sau “heard” + tân ngữ là động từ nguyên mẫu không “to” nếu là hành động trọn vẹn.


2. Sai: to play → play


Giải thích: Sau “saw” + tân ngữ cũng dùng bare infinitive (play), không dùng “to play”.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học động từ tri giác trong tiếng Anh, các bạn đã có thể tự trả lời câu hỏi “động từ tri giác là gì” chưa nào? Đừng quên luyện tập thêm cùng BrightCHAMPS để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Động Từ Tri Giác

1.Động từ tri giác có thể được dùng như nội động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể sử dụng động từ tri giác trong thì hiện tại hoàn thành không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có sự khác biệt giữa "see" và "watch" trong ngữ cảnh sử dụng động từ tri giác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Động từ tri giác có thể đi với các động từ khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Động từ tri giác có thể kết hợp với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Động Từ Tri Giác

Động từ tri giác miêu tả hành động nhận thức qua các giác quan (nhìn, nghe, cảm nhận, ngửi, nếm), chẳng hạn như see, hear, feel, taste, smell, watch.

 

Không phải tất cả động từ tri giác đều có thể thay thế nhau: Chẳng hạn, watch (quan sát chủ động) không thể thay thế see (nhìn thụ động).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Top Kiến Thức Quan Trọng Nhất Về Động Từ Tri Giác

Important Math Links IconNext to Top Kiến Thức Quan Trọng Nhất Về Động Từ Tri Giác

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom