BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon107 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Mã Cách Dùng Chuẩn Từ A Đến Z Của Cấu Trúc Waste Time

Cấu trúc waste time được dùng khi muốn nói về việc phí phạm thời gian vào một việc gì đó. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức để sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Waste Time Là Gì?

Cấu trúc waste time mang ý nghĩa là lãng phí thời gian vô ích, không đem đến kết quả hay lợi ích.


Ví dụ 1: Don't waste your time playing video games. (Đừng lãng phí thời gian của bạn chơi game nữa.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Cấu Trúc Waste Time

Cấu trúc waste time được sử dụng để diễn tả việc ai đó lãng phí thời gian vào một việc gì đó. Dưới đây là các cách dùng thường gặp giúp bạn giải đáp thắc mắc waste time kết hợp với gì.

 

Cấu trúc: S + waste(s) + time + (on) + Danh từ/Đại từ

 

Đây là cấu trúc phổ biến để diễn tả việc lãng phí thời gian vào một đối tượng cụ thể.

 

Ví dụ 2: He wastes his time on social media every day. (Anh ấy lãng phí thời gian vào mạng xã hội mỗi ngày.)

 

Cấu trúc: S + waste(s) + time + (in) + V-ing

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc lãng phí thời gian vào một hành động cụ thể.

 

Ví dụ 3:  She wastes a lot of time on complaining about her job. (Cô ấy lãng phí rất nhiều thời gian vào việc phàn nàn về công việc của mình.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Waste Time

 Ngoài các cách dùng đã đề cập, waste time cấu trúc còn có nhiều cấu trúc và cách diễn đạt khác, giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.

 

Cấu trúc: It's a waste of time + to V

 

Cấu trúc này được dùng chỉ ra việc làm một điều gì đó vô ích, tốn thời gian.

 

Ví dụ 4: It's a waste of time to argue with him. (Thật lãng phí thời gian để tranh cãi với anh ta.)

 

Thán từ: What a waste of time

 

Đây là một câu cảm thán dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc bực bội khi nhận thấy thời gian đã bị lãng phí.

 

Ví dụ 5: It's a waste of time to wait for the bus at this hour. (Thật lãng phí thời gian để đợi xe buýt vào giờ này.)

 

Thành Ngữ Liên Quan Đến "Waste Time"

 

Don't waste your breath: Tương tự như việc không nên lãng phí thời gian để nói chuyện với ai đó không chịu lắng nghe.

 

Sử Dụng Trạng Từ Với "Waste Time"

 

Chúng ta có thể sử dụng các trạng từ để nhấn mạnh mức độ lãng phí thời gian.

 

Ví dụ 6: He completely wasted his time playing games instead of studying. (Anh ấy hoàn toàn lãng phí thời gian vào việc chơi game thay vì học bài.)

 

Câu Hỏi Với "Waste Time"

 

Chúng ta có thể đặt câu hỏi để hỏi về sự lãng phí thời gian. 

 

Ví dụ 7: Why are you wasting your time on such trivial matters? (Tại sao bạn lại lãng phí thời gian vào những chuyện tầm thường như vậy?) 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Cấu Trúc Waste Time

Mặc dù cấu trúc waste time khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách để bạn tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Sai Giới Từ Sau "Time"


Một lỗi thường gặp là nhiều người sử dụng giới từ "for" sau cụm "waste time".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy nhớ rằng khi lãng phí thời gian vào một đối tượng, chúng ta dùng giới từ "on". Khi lãng phí thời gian vào một hành động (động từ thêm "-ing"), chúng ta dùng giới từ "in".

Câu sai

She wasted a lot of time on complain about her colleagues.

Câu đúng

She wasted a lot of time in complaining about her colleagues. (Cô ấy lãng phí rất nhiều thời gian vào việc phàn nàn về đồng nghiệp.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Dạng Động Từ Sau Giới Từ "In"

 

Lỗi: Sau giới từ "in", động từ phải ở dạng V-ing (gerund). Một số người có thể quên quy tắc này và sử dụng động từ nguyên mẫu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ thêm "-ing" vào động từ đứng sau giới từ "in" khi sử dụng cấu trúc waste time.

Câu sai

They wasted time in try to fix the car.

Câu đúng

They wasted time in trying to fix the car. (Họ đã lãng phí thời gian vào việc cố gắng sửa chiếc xe.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Quên "It's" Trong Cấu Trúc "It's A Waste Of Time"

 

Một lỗi phổ biến là người học đôi khi quên thêm "it's" ở đầu câu khi muốn nói về một điều gì đó là phí thời gian.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy luôn nhớ cấu trúc đầy đủ là "It's a waste of time + to V".

Câu sai

A waste of time to wait for her. She's always late.

Câu đúng

It's a waste of time to wait for her. She's always late. (Thật lãng phí thời gian để đợi cô ấy. Cô ta luôn luôn trễ.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Waste Time

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc waste time và cách dùng của nó. BrightCHAMPS sẽ cung cấp đến bạn một vài ví dụ minh hoạ và giải thích chi tiết cho từng ví dụ.

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 8: The manager determined that further investigation into this matter would be a waste of valuable time and resources. (Quản lý xác định rằng việc điều tra thêm về vấn đề này sẽ là một sự lãng phí thời gian và nguồn lực quý báu.)

 

Giải thích: "Waste of valuable time and resources" lịch sự ám chỉ việc tiếp tục điều tra là vô ích và không đáng đầu tư.

 

Ví dụ 9: It is imperative that the rescue team does not waste any time in reaching the trapped miners. (Điều tối quan trọng là đội cứu hộ không được lãng phí bất kỳ thời gian nào trong việc tiếp cận các thợ mỏ bị mắc kẹt.)

 

Giải thích: "Do not waste any time" được sử dụng trong câu này để thể hiện sự cấp bách và tầm quan trọng của việc hành động nhanh chóng, nhằm tránh những chậm trễ không đáng có.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 10: I told him not to waste his time arguing with his brother; it never leads anywhere. (Tôi đã bảo anh ấy đừng lãng phí thời gian tranh cãi với em trai; việc đó chẳng bao giờ dẫn đến đâu cả.)

 

Giải thích: Ở đây, "waste his time arguing" được dùng để khuyên nhủ một cách thân mật rằng một hành động cụ thể là vô ích và không nên tiếp tục.

 

Ví dụ 11: She wasted two hours waiting for a customer who never showed up for the appointment. (Cô ấy đã lãng phí hai tiếng đồng hồ để đợi một khách hàng không đến cuộc hẹn.)

 

Giải thích: Người nói trong câu này chia sẻ về một trải nghiệm cá nhân, trong đó họ cảm thấy đã lãng phí thời gian vào một công việc vừa khó khăn vừa vô ích.

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 12:  Many students waste valuable time perfecting the formatting of their essays instead of focusing on the content and arguments. (Nhiều sinh viên lãng phí thời gian quý báu vào việc hoàn thiện định dạng bài luận thay vì tập trung vào nội dung và các luận điểm.)

 

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "waste valuable time" để nhấn mạnh sự lãng phí thời gian có giá trị.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Của Cấu Trúc Waste Time

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He often wastes his time ______ video games. a) to play b) play c) playing
     
  2. It's a waste of time ______ to persuade him; he's very stubborn. a) try b) trying c) to try 
     

Explanation

Đáp Án:

  1. c) playing (sau "waste time" thường dùng động từ ở dạng V-ing)
     
  2. c) to try (sau cụm "a waste of time" thường dùng động từ nguyên thể có "to")
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. They wasted hours ______ (wait) for the delayed train.
     
  2. He regrets wasting so much time ______ (surf) the internet when he was younger.
     

Explanation

Đáp Án:

  1. waiting (sau "wasted hours" thường dùng động từ ở dạng V-ing)
     
  2. surfing (sau "wasting so much time" thường dùng động từ ở dạng V-ing)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He wastes his time for watching too much TV.

Explanation

Đáp Án:

He wastes his time watching too much TV. (sau "wastes his time" dùng động từ ở dạng V-ing)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về cấu trúc waste time. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững định nghĩa, cách sử dụng và cách vận dụng cấu trúc này một cách hiệu quả. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Waste Time

1.Từ/cụm khác đồng nghĩa với waste time?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khác biệt giữa "waste time" và "kill time"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Khi nào nghĩa "waste time" không còn tiêu cực?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải "Waste time" luôn tiêu cực?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Các thành ngữ trái nghĩa với waste time?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Cấu Trúc Waste Time

Để tóm gọn bài học ngày hôm nay và cũng giúp bạn dễ dàng ôn tập lại sau này. BrightCHAMPS sẽ cung cấp bạn một số chú thích quan trọng của bài học.

Định nghĩa: Cấu trúc waste time nghĩa là lãng phí thời gian, sử dụng thời gian một cách vô ích.

 

Cấu trúc cơ bản:

  • S + waste(s) + time + (on) + Danh từ/Đại từ
  • S + waste(s) + time + (in) + V-ing
     

Cấu trúc phổ biến: It's a waste of time + to V (Thật lãng phí thời gian để làm gì đó).

 

Câu cảm thán: What a waste of time! (Thật là lãng phí thời gian!).

 

Giới từ quan trọng: Nhớ dùng "on" khi lãng phí thời gian vào đối tượng và "in" khi lãng phí thời gian vào hành động.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Giải Mã Cách Dùng Chuẩn Từ A Đến Z Của Cấu Trúc Waste Time

Important Math Links IconNext to Giải Mã Cách Dùng Chuẩn Từ A Đến Z Của Cấu Trúc Waste Time

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom