Last updated on July 14th, 2025
Cấu trúc waste time được dùng khi muốn nói về việc phí phạm thời gian vào một việc gì đó. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức để sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo.
Cấu trúc waste time mang ý nghĩa là lãng phí thời gian vô ích, không đem đến kết quả hay lợi ích.
Ví dụ 1: Don't waste your time playing video games. (Đừng lãng phí thời gian của bạn chơi game nữa.)
Cấu trúc waste time được sử dụng để diễn tả việc ai đó lãng phí thời gian vào một việc gì đó. Dưới đây là các cách dùng thường gặp giúp bạn giải đáp thắc mắc waste time kết hợp với gì.
Cấu trúc: S + waste(s) + time + (on) + Danh từ/Đại từ
Đây là cấu trúc phổ biến để diễn tả việc lãng phí thời gian vào một đối tượng cụ thể.
Ví dụ 2: He wastes his time on social media every day. (Anh ấy lãng phí thời gian vào mạng xã hội mỗi ngày.)
Cấu trúc: S + waste(s) + time + (in) + V-ing
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc lãng phí thời gian vào một hành động cụ thể.
Ví dụ 3: She wastes a lot of time on complaining about her job. (Cô ấy lãng phí rất nhiều thời gian vào việc phàn nàn về công việc của mình.)
Ngoài các cách dùng đã đề cập, waste time cấu trúc còn có nhiều cấu trúc và cách diễn đạt khác, giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Cấu trúc: It's a waste of time + to V
Cấu trúc này được dùng chỉ ra việc làm một điều gì đó vô ích, tốn thời gian.
Ví dụ 4: It's a waste of time to argue with him. (Thật lãng phí thời gian để tranh cãi với anh ta.)
Thán từ: What a waste of time
Đây là một câu cảm thán dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc bực bội khi nhận thấy thời gian đã bị lãng phí.
Ví dụ 5: It's a waste of time to wait for the bus at this hour. (Thật lãng phí thời gian để đợi xe buýt vào giờ này.)
Thành Ngữ Liên Quan Đến "Waste Time"
Don't waste your breath: Tương tự như việc không nên lãng phí thời gian để nói chuyện với ai đó không chịu lắng nghe.
Sử Dụng Trạng Từ Với "Waste Time"
Chúng ta có thể sử dụng các trạng từ để nhấn mạnh mức độ lãng phí thời gian.
Ví dụ 6: He completely wasted his time playing games instead of studying. (Anh ấy hoàn toàn lãng phí thời gian vào việc chơi game thay vì học bài.)
Câu Hỏi Với "Waste Time"
Chúng ta có thể đặt câu hỏi để hỏi về sự lãng phí thời gian.
Ví dụ 7: Why are you wasting your time on such trivial matters? (Tại sao bạn lại lãng phí thời gian vào những chuyện tầm thường như vậy?)
Mặc dù cấu trúc waste time khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách để bạn tránh chúng:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc waste time và cách dùng của nó. BrightCHAMPS sẽ cung cấp đến bạn một vài ví dụ minh hoạ và giải thích chi tiết cho từng ví dụ.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The manager determined that further investigation into this matter would be a waste of valuable time and resources. (Quản lý xác định rằng việc điều tra thêm về vấn đề này sẽ là một sự lãng phí thời gian và nguồn lực quý báu.)
Giải thích: "Waste of valuable time and resources" lịch sự ám chỉ việc tiếp tục điều tra là vô ích và không đáng đầu tư.
Ví dụ 9: It is imperative that the rescue team does not waste any time in reaching the trapped miners. (Điều tối quan trọng là đội cứu hộ không được lãng phí bất kỳ thời gian nào trong việc tiếp cận các thợ mỏ bị mắc kẹt.)
Giải thích: "Do not waste any time" được sử dụng trong câu này để thể hiện sự cấp bách và tầm quan trọng của việc hành động nhanh chóng, nhằm tránh những chậm trễ không đáng có.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: I told him not to waste his time arguing with his brother; it never leads anywhere. (Tôi đã bảo anh ấy đừng lãng phí thời gian tranh cãi với em trai; việc đó chẳng bao giờ dẫn đến đâu cả.)
Giải thích: Ở đây, "waste his time arguing" được dùng để khuyên nhủ một cách thân mật rằng một hành động cụ thể là vô ích và không nên tiếp tục.
Ví dụ 11: She wasted two hours waiting for a customer who never showed up for the appointment. (Cô ấy đã lãng phí hai tiếng đồng hồ để đợi một khách hàng không đến cuộc hẹn.)
Giải thích: Người nói trong câu này chia sẻ về một trải nghiệm cá nhân, trong đó họ cảm thấy đã lãng phí thời gian vào một công việc vừa khó khăn vừa vô ích.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: Many students waste valuable time perfecting the formatting of their essays instead of focusing on the content and arguments. (Nhiều sinh viên lãng phí thời gian quý báu vào việc hoàn thiện định dạng bài luận thay vì tập trung vào nội dung và các luận điểm.)
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "waste valuable time" để nhấn mạnh sự lãng phí thời gian có giá trị.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Đáp Án:
Bài 2: Điền Từ
Đáp Án:
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
He wastes his time for watching too much TV.
Đáp Án:
He wastes his time watching too much TV. (sau "wastes his time" dùng động từ ở dạng V-ing)
Như vậy chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về cấu trúc waste time. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững định nghĩa, cách sử dụng và cách vận dụng cấu trúc này một cách hiệu quả. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp nhé!
Để tóm gọn bài học ngày hôm nay và cũng giúp bạn dễ dàng ôn tập lại sau này. BrightCHAMPS sẽ cung cấp bạn một số chú thích quan trọng của bài học.
Định nghĩa: Cấu trúc waste time nghĩa là lãng phí thời gian, sử dụng thời gian một cách vô ích.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc phổ biến: It's a waste of time + to V (Thật lãng phí thời gian để làm gì đó).
Câu cảm thán: What a waste of time! (Thật là lãng phí thời gian!).
Giới từ quan trọng: Nhớ dùng "on" khi lãng phí thời gian vào đối tượng và "in" khi lãng phí thời gian vào hành động. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.