Last updated on July 11th, 2025
Cấu trúc Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc này trong tiếng Anh dùng để diễn tả điều gì? Bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc Congratulate!
Cấu trúc Congratulate dùng để nói khi muốn chúc mừng người khác, trong đó, “congratulate” là động từ, có nghĩa chúc mừng. Động từ này dùng được ở nhiều thì và chia như sau:
Hiện tại đơn: Congratulate (s)
Quá khứ: Congratulated
Ví dụ 1: I congratulate Mary on winning the competition. (Tôi chúc mừng Mary đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Cấu trúc congratulate không chỉ sử dụng để chúc mừng ai đó vì điều gì mà còn dùng trong trường hợp:
Ví dụ 2: Rose congratulated her colleague. (Rose đã gửi lời chúc mừng tới đồng nghiệp của cô ấy.)
Ví dụ 3: They congratulate themselves on finishing this project ahead of schedule. (Họ tự chúc mừng chính mình vì hoàn thành dự án này trước thời gian dự kiến.)
Ví dụ 4: I was congratulated on completing the project ahead of schedule by my boss. (Tôi được sếp chúc mừng vì hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Cấu trúc congratulate đi với giới từ gì? Có những cấu trúc, mẫu câu nào thường gặp? Dưới đây là các cấu trúc congratulate thường gặp:
Khi đi cùng giới từ “on”, cấu trúc congratulate được sử dụng vào các mục đích sau:
Mục đích |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chúc mừng ai đó |
Congratulate + somebody + on + something/ doing something |
Ví dụ 5: My friends congratulated me on passing the important exam. (Các bạn tôi chúc mừng tôi vì vượt qua kỳ thi quan trọng.) |
Tự chúc mừng bản thân |
Congratulate oneself + on + something/ doing something |
Ví dụ 6: We congratulated ourselves on making the right decision. (Chúng tôi tự chúc mừng mình vì đã đưa ra quyết định đúng đắn.) |
Congratulate cấu trúc đi với giới từ “for” sử dụng khi muốn nhấn mạnh lý do chủ thể gửi lời chúc đến người nghe.
Cấu trúc: S+ be + congratulated for something/ doing something + (by O) |
Ví dụ 7: All the kids were congratulated for winning the championship by their coach. (Những đứa trẻ đã được huấn luyện viên của chúng chúc mừng vì vô địch giải đấu.)
Bên cạnh nắm chắc lý thuyết, việc sử dụng cấu trúc congratulate chính xác cũng vô cùng quan trọng. Theo thống kê của BrightCHAMPS, khi dùng cấu trúc này, đa số các bạn học sinh sẽ mắc các lỗi sau:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: I would like to congratulate you on your outstanding achievement in the national science competition. (Tôi chúc mừng bạn về thành tích xuất sắc trong cuộc thi khoa học quốc gia.)
Ví dụ 12: The board of directors congratulates you on your successful completion of the project. (Ban giám đốc chúc mừng bạn đã hoàn thành dự án thành công.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: I congratulate Rose on getting that promotion. (Tôi chúc mừng Rose vì đã được thăng chức.)
Đây là lời chúc mừng thể hiện sự thân thiện và công nhận nỗ lực của người được chúc mừng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The university congratulates you on your successful defense of your doctoral dissertation." (Trường đại học chúc mừng bạn đã bảo vệ thành công luận án tiến sĩ).
Ví dụ 15: The dean congratulated the research team on securing the international grant. (Trưởng khoa đã chúc mừng nhóm nghiên cứu vì giành được khoản tài trợ quốc tế.)
BrightCHAMPS đã tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm trong bảng dưới đây, giúp bạn dễ ghi nhớ hơn:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.