BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Congratulate: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Chuẩn Xác Nhất

Cấu trúc Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc này trong tiếng Anh dùng để diễn tả điều gì? Bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc Congratulate!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Congratulate Là Gì?

Cấu trúc Congratulate dùng để nói khi muốn chúc mừng người khác, trong đó, “congratulate” là động từ, có nghĩa chúc mừng. Động từ này dùng được ở nhiều thì và chia như sau: 

 

Hiện tại đơn: Congratulate (s)

 

Quá khứ: Congratulated 

 

Ví dụ 1: I congratulate Mary on winning the competition. (Tôi chúc mừng Mary đã giành chiến thắng trong cuộc thi.) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Congratulate

Cấu trúc congratulate không chỉ sử dụng để chúc mừng ai đó vì điều gì mà còn dùng trong trường hợp: 

 

  • Chúc mừng một người cụ thể.  

 

Ví dụ 2: Rose congratulated her colleague. (Rose đã gửi lời chúc mừng tới đồng nghiệp của cô ấy.) 

 

  • Tự gửi lời chúc cho chính mình khi hoàn thành việc gì đó hoặc đạt thành tích cao.

 

Ví dụ 3: They congratulate themselves on finishing this project ahead of schedule. (Họ tự chúc mừng chính mình vì hoàn thành dự án này trước thời gian dự kiến.) 

 

  • Thuật lại bản thân được ai đó khen vì đạt được thành tích nào đó 

 

Ví dụ 4: I was congratulated on completing the project ahead of schedule by my boss. (Tôi được sếp chúc mừng vì hoàn thành dự án trước thời hạn.) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Congratulate

Cấu trúc congratulate đi với giới từ gì? Có những cấu trúc, mẫu câu nào thường gặp? Dưới đây là các cấu trúc congratulate thường gặp: 

 

  • Congratulate Đi Với Giới Từ On 

 

Khi đi cùng giới từ “on”, cấu trúc congratulate được sử dụng vào các mục đích sau: 

 

Mục đích 

Cấu trúc

Ví dụ

Chúc mừng ai đó 

Congratulate + somebody + on + something/ doing something

Ví dụ 5: My friends congratulated me on passing the important exam. (Các bạn tôi chúc mừng tôi vì vượt qua kỳ thi quan trọng.)  

Tự chúc mừng bản thân 

Congratulate oneself + on + something/ doing something

Ví dụ 6: We congratulated ourselves on making the right decision. (Chúng tôi tự chúc mừng mình vì đã đưa ra quyết định đúng đắn.) 

 

  • Congratulate Đi Với Giới Từ For

 

Congratulate cấu trúc đi với giới từ “for” sử dụng khi muốn nhấn mạnh lý do chủ thể gửi lời chúc đến người nghe.

 

Cấu trúc: S+ be + congratulated for something/ doing something + (by O)

 

Ví dụ 7: All the kids were congratulated for winning the championship by their coach. (Những đứa trẻ đã được huấn luyện viên của chúng chúc mừng vì vô địch giải đấu.) 


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Của Cấu Trúc Congratulate

Bên cạnh nắm chắc lý thuyết, việc sử dụng cấu trúc congratulate chính xác cũng vô cùng quan trọng. Theo thống kê của BrightCHAMPS, khi dùng cấu trúc này, đa số các bạn học sinh sẽ mắc các lỗi sau: 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Đi Sau Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Theo sau giới từ trong cấu trúc congratulate, động từ chia ở dạng Ving. Tuy nhiên, vài trường hợp nhầm lẫn, dùng dạng nguyên mẫu hoặc quá khứ.

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai 

John congratulated me on get the scholarship.

Câu đúng

John congratulated me on getting the scholarship. (John đã chúc mừng tôi vì đạt được học bổng.) 


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Tân Ngữ Sau “Congratulate” 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chuẩn công thức của cấu trúc congratulate, khi muốn nhấn mạnh chủ thể nhận được chúc mừng, nhất định không thể thiếu tân ngữ đi sau động từ “congratulate”. Hơn nữa, congratulate là ngoại động từ nên chắc chắn không thể đứng một mình mà không có tân ngữ. 

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai 

They congratulated on passing the important test.

Câu đúng

They congratulated me on passing the important test. (Họ chúc mừng tôi vì đã vượt qua bài kiểm tra quan trọng.)  

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Giới Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng giới từ trong cấu trúc congratulate, người học rất dễ nhầm lẫn. Bởi cấu trúc này có thể đi với giới từ "on" hoặc "for" tùy từng ngữ cảnh. Đa số trường hợp, “congratulate” sẽ đi với “on”. Tuy nhiên, khi cấu trúc là Be congratulated, bạn cần chú ý và sử dụng giới từ “for”. 

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai 

 I congratulated him on his marriage.

Câu đúng

I congratulated him for his marriage. (Tôi chúc mừng anh ấy vì đã kết hôn.) 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cấu Trúc Congratulate

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: I would like to congratulate you on your outstanding achievement in the national science competition. (Tôi chúc mừng bạn về thành tích xuất sắc trong cuộc thi khoa học quốc gia.)

 

  • Cấu trúc congratulate trong câu trên bày tỏ sự đánh giá cao về thành tích người được chúc đạt được trong cuộc thi. 

 

Ví dụ 12: The board of directors congratulates you on your successful completion of the project. (Ban giám đốc chúc mừng bạn đã hoàn thành dự án thành công.)

 

  • Lời chúc mừng này dùng nhiều trong môi trường làm việc hoặc các sự kiện quan trọng. 
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: I congratulate Rose on getting that promotion. (Tôi chúc mừng Rose vì đã được thăng chức.) 

 

Đây là lời chúc mừng thể hiện sự thân thiện và công nhận nỗ lực của người được chúc mừng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: The university congratulates you on your successful defense of your doctoral dissertation." (Trường đại học chúc mừng bạn đã bảo vệ thành công luận án tiến sĩ).

 

  • Trong học thuật, lời chúc này thể hiện sự công nhận thành tựu nghiên cứu của người hoàn thành.

 

Ví dụ 15: The dean congratulated the research team on securing the international grant. (Trưởng khoa đã chúc mừng nhóm nghiên cứu vì giành được khoản tài trợ quốc tế.)

 

  • Lời chúc thể thể hiện sự công nhận vì đã đạt được thành tựu nào đó. 
     

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Congratulate

1.Có thể dùng congratulate ở dạng bị động trong mệnh đề gián tiếp không? Cấu trúc sẽ như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể thay thế cấu trúc congratulate bằng cấu trúc nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách dùng Congratulate có giống compliment không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc congratulate không đi với giới từ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Theo sau “congratulate” dùng mệnh đề “that” được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

BrightCHAMPS đã tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm trong bảng dưới đây, giúp bạn dễ ghi nhớ hơn: 

 

  • Congratulate + somebody + on + something/ doing something: Chúc mừng ai đó 

 

  • Congratulate oneself + on + something/ doing something: Tự chúc bản thân 

 

  • S+ tobe congratulated + for something/ Ving + (by O): Được ai đó khen ngợi, chúc mừng về điều gì

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Congratulate: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Chuẩn Xác Nhất

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Congratulate: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Chuẩn Xác Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom