Last updated on July 14th, 2025
Từ ghép đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và nắm vững kiến thức về từ ghép.
Từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ đơn lẻ tạo thành một từ mới với ý nghĩa khác biệt. Chúng có thể được viết liền, có gạch nối hoặc tách rời.
Ví dụ 1: She always uses sunscreen before going out. (Cô ấy luôn sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
Hiểu rõ các cấu trúc cơ bản sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng từ ghép hiệu quả.
Cấu Trúc Danh Từ + Danh Từ
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất để tạo thành 30 danh từ ghép trong tiếng Anh. Khi hai danh từ kết hợp với nhau, danh từ đứng trước thường đóng vai trò là tính từ, mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
Ví dụ 2: She bought a new textbook for her English class. (Cô ấy đã mua một quyển sách giáo khoa mới cho lớp tiếng Anh của mình.)
Cấu Trúc Tính Từ + Danh Từ
Cấu trúc này cũng rất thường gặp, trong đó tính từ sẽ bổ nghĩa cho danh từ đứng sau, tạo thành một danh từ ghép trong tiếng Anh với ý nghĩa mới.
Cấu Trúc Động Từ + Danh Từ
Trong cấu trúc này, động từ thường ở dạng nguyên thể hoặc dạng V-ing và kết hợp với một danh từ để tạo thành một từ ghép trong tiếng Anh chỉ một hành động hoặc một vật liên quan đến hành động đó.
Ví dụ 3: The hotel has a large swimming pool. (Khách sạn có một hồ bơi lớn.)
Cấu Trúc Danh Từ + Động Từ
Cấu trúc này tuy ít phổ biến hơn, nhưng vẫn tồn tại và tạo ra những từ ghép trong tiếng Anh thú vị.
Ví dụ 4: Bird singing can be very relaxing. (Tiếng chim hót có thể rất thư giãn.)
Cấu Trúc Trạng Từ + Động Từ
Cấu trúc này thường tạo động từ ghép, trong đó trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức hoặc hướng của hành động.
Cấu Trúc Tính Từ + Tính Từ
Cấu trúc này tạo ra tính từ ghép, trong đó tính từ đứng trước thường bổ nghĩa cho tính từ đứng sau về mức độ hoặc sắc thái.
Ví dụ 5: The movie was bittersweet. (Bộ phim thật buồn vui lẫn lộn.)
Bên cạnh những cấu trúc cơ bản đã đề cập, còn có nhiều cấu trúc biến thể khác tạo nên sự phong phú của các từ ghép trong tiếng Anh.
Giới Từ + Danh Từ
Trong cấu trúc này, giới từ thường đứng trước danh từ để tạo thành một danh từ ghép trong tiếng Anh, thường chỉ một vị trí, trạng thái hoặc một khái niệm trừu tượng.
Ví dụ 6: The company is focusing on after-sales service. (Công ty đang tập trung vào dịch vụ hậu mãi.)
Giới Từ + Động Từ
Cấu trúc này thường tạo ra các danh từ chỉ hành động hoặc quá trình.
Ví dụ 7: The constant oncoming traffic made it difficult to cross the street. (Luồng giao thông đang tới liên tục khiến việc băng qua đường trở nên khó khăn.)
Danh Từ + Tính Từ
Cấu trúc này tạo ra các tính từ ghép, trong đó danh từ đứng trước thường bổ nghĩa cho tính từ đứng sau về đặc điểm hoặc nguồn gốc.
Ví dụ 8: She has a world-famous recipe. (Cô ấy có một công thức nổi tiếng thế giới.)
Trạng Từ + Tính Từ
Tương tự như cấu trúc tính từ + tính từ, cấu trúc này tạo ra các tính từ ghép, trong đó trạng từ thường bổ nghĩa cho tính từ về mức độ.
Ví dụ 9: The water was ice-cold. (Nước lạnh như băng.)
Từ Hạn Định + Danh Từ
Cấu trúc này thường tạo ra các tính từ hoặc danh từ ghép, trong đó từ hạn định (thường là số đếm) kết hợp với danh từ để chỉ số lượng hoặc thời gian.
Ví dụ 10: They went on a three-day trip. (Họ đã đi một chuyến đi ba ngày.)
Động Từ + Trạng Từ
Cấu trúc này thường tạo ra các động từ ghép (phrasal verbs) có thể hoạt động như một từ đơn trong nhiều ngữ cảnh.
Ví dụ 11: Please look up the meaning of this word. (Làm ơn tra nghĩa của từ này.)
Kết Hợp Ba Thành Phần Trở Lên
Các từ ghép trong tiếng Anh không chỉ giới hạn ở việc kết hợp hai từ mà còn có thể được tạo thành từ ba hoặc nhiều từ đơn lẻ.
Ví dụ 12: She is a very well-behaved child. (Cô bé là một đứa trẻ rất ngoan ngoãn.)
Việc nắm rõ những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng các từ ghép trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
Dưới đây là các ví dụ về từ ghép trong tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 13: Notwithstanding the challenges, the company achieved significant growth this year. (Mặc dù có những thách thức, công ty vẫn đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong năm nay.)
Giải thích: "Notwithstanding" được dùng trong văn bản trang trọng như báo cáo kinh doanh để thể hiện sự tương phản chuyên nghiệp.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 14: Let's go to the hangout near the park after work. (Chúng ta hãy đến chỗ tụ tập gần công viên sau giờ làm nhé.)
Giải thích: "Hangout" trong ngữ cảnh này thể hiện sự gần gũi và thoải mái trong giao tiếp thân mật hàng ngày.
Ví dụ 15: The firefighter bravely entered the burning building to rescue the trapped residents. (Người lính cứu hỏa dũng cảm xông vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những cư dân bị mắc kẹt.)
Giải thích: Ví dụ này minh họa một danh từ ghép trong tiếng Anh quen thuộc, chỉ một nghề nghiệp cụ thể.
Ví dụ 16: I need to buy a new keyboard for my computer. (Tôi cần mua một cái bàn phím mới cho máy tính của mình.)
Giải thích: Đây là ví dụ về một danh từ ghép trong tiếng Anh chỉ một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 17: The study examines the socioeconomic factors contributing to educational inequality. (Nghiên cứu xem xét các yếu tố kinh tế xã hội góp phần vào sự bất bình đẳng trong giáo dục.)
Giải thích: "socioeconomic" được dùng trong bối cảnh học thuật để mô tả mối liên hệ xã hội và kinh tế trong bất bình đẳng giáo dục.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Đáp án:
Bài 2: Điền Từ
Đáp án:
post office (đây là danh từ ghép chỉ bưu điện)
bedtime (đây là danh từ ghép chỉ giờ đi ngủ)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
He got a hair cut yesterday.
Đáp án:
He got a haircut yesterday. ("haircut" là danh từ ghép viết liền)
Từ ghép là một phần quan trọng giúp tiếng Anh phong phú hơn. Nắm vững kiến thức về chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS hỗ trợ bạn nhé!
Để tóm tắt lại bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.