BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Phân Loại

Nếu bạn đang theo học các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giải đáp toàn bộ thông tin về chủ đề này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tân Ngữ Là Gì?

Tân ngữ (viết tắt là O - Object) là một thành phần thuộc vị ngữ, thường đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ. Tân ngữ giúp hoàn thành nghĩa của câu bằng cách chỉ người hoặc vật chịu tác động của động từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ bổ trợ cho nhau. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc Và Cách Sử Dụng Tân Ngữ

Vị Trí Của Tân Ngữ Trong Câu

 

Vì tân ngữ có thể là sự vật, sự việc chịu tác động của hành động trong câu thế nên sẽ thường đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ đi kèm động từ đó.

 

Nếu trong một câu có nhiều hơn một tân ngữ, thì tân ngữ chỉ có thể đứng ở giữa câu hoặc cuối câu (do vị trí đầu câu thường là của chủ ngữ). 

 

Ví dụ 1: My dad bought me a video game yesterday. (Hôm qua bố tôi đã mua cho tôi một trò chơi điện tử.)

 

Phân Loại Ba Dạng Tân Ngữ Trong Tiếng Anh

 

Tân ngữ trực tiếp (Direct object)

 

  • Là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật trong câu.
     
  • Các danh từ bao gồm đồ vật, sự vật, con người, và đại từ (như: me, you, him, her, it, us, you, them.)
     

Ví dụ 2: We watched an exciting film. (Chúng tôi đã xem một bộ phim thú vị.)

 

Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

 

  • Đại từ hoặc danh từ chỉ người nhận tác động của động từ theo cách gián tiếp. 
     

  • Tân ngữ gián tiếp thường đứng  sau tân ngữ trực tiếp trong một cụm giới từ và được sử dụng các từ như “for” hoặc “to”. 

Ví dụ 3: The teacher taught us Japanese. (Cô giáo đã dạy chúng tôi tiếng Nhật.)

 

Tân ngữ của giới từ

 

Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đi sau giới từ trong câu.

 

Ví dụ 4: He gave a present to his mother on her birthday. (Anh ấy đã tặng mẹ một món quà vào ngày sinh nhật của bà.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Các Mẫu Câu Và Hình Thức Phổ Biến Của Tân Ngữ

Sau khi nắm rõ tân ngữ là gì, chúng ta hãy cùng xem qua một số mẫu câu và hình thức phổ biến của tân ngữ. Tân ngữ thường xuất hiện trong câu với một số vai trò ví dụ như:

 

Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ

 

Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.

 

Ví dụ 5: We made a delicious cake for the midnight party. (Chúng tôi đã làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc nửa đêm.)

 

Đại Từ Nhân Xưng

 

Tân ngữ là cái gì? Một số đại từ nhân xưng có thể được sử dụng làm tân ngữ trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tân ngữ ở dạng đại từ nhân xưng:

Đại từ nhân xưng

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

He

Him

She

Her

We

Us

They

Them

It

It

Động Từ

 

Một số động từ cần có một động từ khác đi kèm ở dạng to + V.. Khi đó, động từ V nguyên mẫu này cũng được coi là một tân ngữ.

 

Ví dụ 6: He asked me to help with the PR campaign. (Anh ấy nhờ tôi giúp đỡ chiến dịch quan hệ công chúng.)

 

Động Từ V-Ing

 

Nếu động từ ở dạng Ving (gerund) theo sau một động từ khác, nó sẽ được coi là một tân ngữ.

 

Ví dụ 7: They finished painting the wall last week. (Họ đã hoàn thành việc sơn tường vào tuần trước.)

 

Mệnh Đề Danh Từ

 

Ngoài các hình thức trên, tân ngữ có thể là cả một mệnh đề phía sau trong một số trường hợp.

 

Ví dụ 8: I don’t know what you have done. (Tôi không biết bạn đã làm gì.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Tân Ngữ

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Tân Ngữ Trực Tiếp Và Tân Ngữ Gián Tiếp

 

Đầu tiên nếu bạn không hiểu được tân ngữ là gì, nhầm lẫn giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp sẽ xảy ra, dẫn đến việc đặt sai vị trí của tân ngữ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I gave to him the scientist book. 

=> Sai: Thay “gave to” → “gave”

Câu đúng

I gave him the scientist book. (Tôi đưa cho anh ấy cuốn sách về khoa học.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Quên Tân Ngữ Sau Một Số Động Từ 


Một số động từ trong tiếng Anh là ngoại động từ (transitive verbs), nghĩa là chúng cần có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She gave a gift on his birthday.  

=> Sai: thiếu “him” sau “gave”

Câu đúng

She gave him a gift on his birthday. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà vào ngày sinh nhật của anh ấy.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Sử Dụng Sai Dạng Của Đại Từ Tân Ngữ


Một số học viên rất dễ nhầm lẫn giữa đại từ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và đại từ tân ngữ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The teacher gave the book to she.  

=> Sai: thay “she” → “her”

Câu đúng

The teacher gave the book to her. (Cô giáo đưa cuốn sách cho cô ấy.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Tân Ngữ

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 9: The board of directors presented the CEO with an award for his outstanding leadership. (Hội đồng quản trị đã trao tặng CEO giải thưởng vì khả năng lãnh đạo xuất sắc của ông.)

 

Giải thích: Trong câu này, "the CEO" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "presented" (trao tặng). 

 

Ví dụ 10: The corporation intends to implement stringent new safety protocols across all its operational divisions. (Tập đoàn có ý định triển khai các giao thức an toàn mới nghiêm ngặt trên tất cả các bộ phận hoạt động của mình.)

 

Giải thích: Trong câu này, "Implement" (thực hiện) có tân ngữ trực tiếp là "stringent new safety protocols" (các quy trình an toàn mới và nghiêm ngặt).

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 11: Could you pass me the remote control? (Bạn có thể đưa cho tôi cái điều khiển từ xa được không?)

 

Giải thích: "me" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "pass" (đưa). Được dùng trong giao tiếp hằng ngày, giữa bạn bè hoặc gia đình với nhau.

 

Ví dụ 12: My mom baked me a delicious cake for my birthday. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một chiếc bánh rất ngon vào ngày sinh nhật.)

 

Giải thích: "Me" là tân ngữ gián tiếp (người nhận), và "a delicious cake" (một chiếc bánh ngon) là tân ngữ trực tiếp (cái được nướng).

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 13: The research paper investigates the effects of climate change on coastal ecosystems. (Bài nghiên cứu này tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái ven biển.)

 

Giải thích: Tân ngữ trực tiếp "the effects of climate change", chỉ đối tượng được nghiên cứu bởi hành động nghiên cứu. 

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 9: The board of directors presented the CEO with an award for his outstanding leadership. (Hội đồng quản trị đã trao tặng CEO giải thưởng vì khả năng lãnh đạo xuất sắc của ông.)

 

Giải thích: Trong câu này, "the CEO" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "presented" (trao tặng). 

 

Ví dụ 10: The corporation intends to implement stringent new safety protocols across all its operational divisions. (Tập đoàn có ý định triển khai các giao thức an toàn mới nghiêm ngặt trên tất cả các bộ phận hoạt động của mình.)

 

Giải thích: Trong câu này, "Implement" (thực hiện) có tân ngữ trực tiếp là "stringent new safety protocols" (các quy trình an toàn mới và nghiêm ngặt).

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 11: Could you pass me the remote control? (Bạn có thể đưa cho tôi cái điều khiển từ xa được không?)

 

Giải thích: "me" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "pass" (đưa). Được dùng trong giao tiếp hằng ngày, giữa bạn bè hoặc gia đình với nhau.

 

Ví dụ 12: My mom baked me a delicious cake for my birthday. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một chiếc bánh rất ngon vào ngày sinh nhật.)

 

Giải thích: "Me" là tân ngữ gián tiếp (người nhận), và "a delicious cake" (một chiếc bánh ngon) là tân ngữ trực tiếp (cái được nướng).

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 13: The research paper investigates the effects of climate change on coastal ecosystems. (Bài nghiên cứu này tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái ven biển.)

 

Giải thích: Tân ngữ trực tiếp "the effects of climate change", chỉ đối tượng được nghiên cứu bởi hành động nghiên cứu. 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Tân Ngữ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He listened to _____ music.

A) they

B) them

C) their

D) theirs

 

  1. Can you help _____?

A) he

B) him

C) his

D) himself

 

Explanation

Đáp án: 

 

1.C (Cần một từ chỉ sự sở hữu của "they" đối với "music". Do "music" là một danh từ nên cần dùng tính từ sở hữu "their" để bổ nghĩa cho nó.)

 

2.B (Động từ "help" cần một đại từ đối tượng (object pronoun) theo sau.) 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Please give _____ (they) the message.
     

  2. The dog chased _____ (it) around the yard.

Explanation

Đáp án: 

 

1. them (Sau động từ "give", cần một đại từ đối tượng (object pronoun).)

 

2. it ("It" là đại từ đối tượng của "it", và chỉ vật hoặc con vật không xác định.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lại Các Câu Sau Cho Chính Xác

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. My brother gave a book to his friend.
     

  2. She bought some flowers for her mother.

Explanation

Đáp án: 

 

1. My brother gave his friend a book. (Khi tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp, chúng ta thường bỏ giới từ "to" hoặc "for".)

 

2. She bought her mother some flowers.(Khi tân ngữ gián tiếp "her mother" đứng trước tân ngữ trực tiếp "some flowers", chúng ta bỏ giới từ "for".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Vậy là BrightCHAMPS đã chia sẻ cho bạn đầy đủ kiến thức về tân ngữ là gì và bài tập vận dụng. Mặc dù là một trong những cấu trúc đơn giản nhất, nhưng bạn nên nắm rõ cách sử dụng cũng như quy tắc tân ngữ. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào hoặc góp ý về kiến thức này thì đừng ngần ngại mà hãy để lại comment cho BrightCHAMPS nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Tân Ngữ

1.Động từ có thể kèm theo hai tân ngữ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tân ngữ của giới từ là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) có tân ngữ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách để có thể thành thạo các cấu trúc tân ngữ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để xác định tân ngữ trong câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Tân Ngữ

Tân ngữ là gì: là một thành phần thuộc vị ngữ, đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ

 

Mệnh đề danh từ: mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ, thường nằm ở vị trí của danh từ trong câu.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Phân Loại

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Phân Loại

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom