Last updated on July 13th, 2025
Nếu bạn đang theo học các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giải đáp toàn bộ thông tin về chủ đề này.
Tân ngữ (viết tắt là O - Object) là một thành phần thuộc vị ngữ, thường đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ. Tân ngữ giúp hoàn thành nghĩa của câu bằng cách chỉ người hoặc vật chịu tác động của động từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ bổ trợ cho nhau.
Vị Trí Của Tân Ngữ Trong Câu
Vì tân ngữ có thể là sự vật, sự việc chịu tác động của hành động trong câu thế nên sẽ thường đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ đi kèm động từ đó.
Nếu trong một câu có nhiều hơn một tân ngữ, thì tân ngữ chỉ có thể đứng ở giữa câu hoặc cuối câu (do vị trí đầu câu thường là của chủ ngữ).
Ví dụ 1: My dad bought me a video game yesterday. (Hôm qua bố tôi đã mua cho tôi một trò chơi điện tử.)
Phân Loại Ba Dạng Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
Tân ngữ trực tiếp (Direct object)
Các danh từ bao gồm đồ vật, sự vật, con người, và đại từ (như: me, you, him, her, it, us, you, them.)
Ví dụ 2: We watched an exciting film. (Chúng tôi đã xem một bộ phim thú vị.)
Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)
Đại từ hoặc danh từ chỉ người nhận tác động của động từ theo cách gián tiếp.
Tân ngữ gián tiếp thường đứng sau tân ngữ trực tiếp trong một cụm giới từ và được sử dụng các từ như “for” hoặc “to”.
Ví dụ 3: The teacher taught us Japanese. (Cô giáo đã dạy chúng tôi tiếng Nhật.)
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đi sau giới từ trong câu.
Ví dụ 4: He gave a present to his mother on her birthday. (Anh ấy đã tặng mẹ một món quà vào ngày sinh nhật của bà.)
Sau khi nắm rõ tân ngữ là gì, chúng ta hãy cùng xem qua một số mẫu câu và hình thức phổ biến của tân ngữ. Tân ngữ thường xuất hiện trong câu với một số vai trò ví dụ như:
Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ
Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.
Ví dụ 5: We made a delicious cake for the midnight party. (Chúng tôi đã làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc nửa đêm.)
Đại Từ Nhân Xưng
Tân ngữ là cái gì? Một số đại từ nhân xưng có thể được sử dụng làm tân ngữ trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tân ngữ ở dạng đại từ nhân xưng:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
We |
Us |
They |
Them |
It |
It |
Động Từ
Một số động từ cần có một động từ khác đi kèm ở dạng to + V.. Khi đó, động từ V nguyên mẫu này cũng được coi là một tân ngữ.
Ví dụ 6: He asked me to help with the PR campaign. (Anh ấy nhờ tôi giúp đỡ chiến dịch quan hệ công chúng.)
Động Từ V-Ing
Nếu động từ ở dạng Ving (gerund) theo sau một động từ khác, nó sẽ được coi là một tân ngữ.
Ví dụ 7: They finished painting the wall last week. (Họ đã hoàn thành việc sơn tường vào tuần trước.)
Mệnh Đề Danh Từ
Ngoài các hình thức trên, tân ngữ có thể là cả một mệnh đề phía sau trong một số trường hợp.
Ví dụ 8: I don’t know what you have done. (Tôi không biết bạn đã làm gì.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The board of directors presented the CEO with an award for his outstanding leadership. (Hội đồng quản trị đã trao tặng CEO giải thưởng vì khả năng lãnh đạo xuất sắc của ông.)
Giải thích: Trong câu này, "the CEO" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "presented" (trao tặng).
Ví dụ 10: The corporation intends to implement stringent new safety protocols across all its operational divisions. (Tập đoàn có ý định triển khai các giao thức an toàn mới nghiêm ngặt trên tất cả các bộ phận hoạt động của mình.)
Giải thích: Trong câu này, "Implement" (thực hiện) có tân ngữ trực tiếp là "stringent new safety protocols" (các quy trình an toàn mới và nghiêm ngặt).
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: Could you pass me the remote control? (Bạn có thể đưa cho tôi cái điều khiển từ xa được không?)
Giải thích: "me" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "pass" (đưa). Được dùng trong giao tiếp hằng ngày, giữa bạn bè hoặc gia đình với nhau.
Ví dụ 12: My mom baked me a delicious cake for my birthday. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một chiếc bánh rất ngon vào ngày sinh nhật.)
Giải thích: "Me" là tân ngữ gián tiếp (người nhận), và "a delicious cake" (một chiếc bánh ngon) là tân ngữ trực tiếp (cái được nướng).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The research paper investigates the effects of climate change on coastal ecosystems. (Bài nghiên cứu này tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái ven biển.)
Giải thích: Tân ngữ trực tiếp "the effects of climate change", chỉ đối tượng được nghiên cứu bởi hành động nghiên cứu.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The board of directors presented the CEO with an award for his outstanding leadership. (Hội đồng quản trị đã trao tặng CEO giải thưởng vì khả năng lãnh đạo xuất sắc của ông.)
Giải thích: Trong câu này, "the CEO" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "presented" (trao tặng).
Ví dụ 10: The corporation intends to implement stringent new safety protocols across all its operational divisions. (Tập đoàn có ý định triển khai các giao thức an toàn mới nghiêm ngặt trên tất cả các bộ phận hoạt động của mình.)
Giải thích: Trong câu này, "Implement" (thực hiện) có tân ngữ trực tiếp là "stringent new safety protocols" (các quy trình an toàn mới và nghiêm ngặt).
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: Could you pass me the remote control? (Bạn có thể đưa cho tôi cái điều khiển từ xa được không?)
Giải thích: "me" là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận hành động "pass" (đưa). Được dùng trong giao tiếp hằng ngày, giữa bạn bè hoặc gia đình với nhau.
Ví dụ 12: My mom baked me a delicious cake for my birthday. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một chiếc bánh rất ngon vào ngày sinh nhật.)
Giải thích: "Me" là tân ngữ gián tiếp (người nhận), và "a delicious cake" (một chiếc bánh ngon) là tân ngữ trực tiếp (cái được nướng).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The research paper investigates the effects of climate change on coastal ecosystems. (Bài nghiên cứu này tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái ven biển.)
Giải thích: Tân ngữ trực tiếp "the effects of climate change", chỉ đối tượng được nghiên cứu bởi hành động nghiên cứu.
Phần 1: Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng
He listened to _____ music.
A) they
B) them
C) their
D) theirs
Can you help _____?
A) he
B) him
C) his
D) himself
Đáp án:
1.C (Cần một từ chỉ sự sở hữu của "they" đối với "music". Do "music" là một danh từ nên cần dùng tính từ sở hữu "their" để bổ nghĩa cho nó.)
2.B (Động từ "help" cần một đại từ đối tượng (object pronoun) theo sau.)
Phần 2: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
Please give _____ (they) the message.
The dog chased _____ (it) around the yard.
Đáp án:
1. them (Sau động từ "give", cần một đại từ đối tượng (object pronoun).)
2. it ("It" là đại từ đối tượng của "it", và chỉ vật hoặc con vật không xác định.)
Phần 3: Sửa Lại Các Câu Sau Cho Chính Xác
My brother gave a book to his friend.
She bought some flowers for her mother.
Đáp án:
1. My brother gave his friend a book. (Khi tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp, chúng ta thường bỏ giới từ "to" hoặc "for".)
2. She bought her mother some flowers.(Khi tân ngữ gián tiếp "her mother" đứng trước tân ngữ trực tiếp "some flowers", chúng ta bỏ giới từ "for".)
Vậy là BrightCHAMPS đã chia sẻ cho bạn đầy đủ kiến thức về tân ngữ là gì và bài tập vận dụng. Mặc dù là một trong những cấu trúc đơn giản nhất, nhưng bạn nên nắm rõ cách sử dụng cũng như quy tắc tân ngữ. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào hoặc góp ý về kiến thức này thì đừng ngần ngại mà hãy để lại comment cho BrightCHAMPS nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Tân ngữ là gì: là một thành phần thuộc vị ngữ, đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ
Mệnh đề danh từ: mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ, thường nằm ở vị trí của danh từ trong câu. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.