BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon109 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Mẹo Hay Để Nắm Vững Từ Loại Trong Tiếng Anh Đơn Giản

Từ loại trong tiếng Anh góp phần tạo nên cấu trúc và diễn đạt thành nghĩa cho câu. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn nội dung này ở bài viết dưới đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Loại Trong Tiếng Anh Là Gì?

Hiểu một cách đơn giản, từ loại trong tiếng Anh (còn được gọi là loại từ trong tiếng Anh) là cách chúng ta phân loại các từ dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu. Mỗi loại từ sẽ đảm nhiệm một nhiệm vụ riêng, giúp câu văn trở nên rõ ràng và có nghĩa. Việc giải thích được loại từ trong tiếng Anh là gì rất quan trọng để bạn có thể xây dựng câu, hiểu ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả hơn.


Ví dụ 1: The big dog quickly ran across the green field. (Con chó lớn nhanh chóng chạy qua cánh đồng xanh.) 


Danh từ: dog - field 
Tính từ: big - green 
Động từ: ran 
Trạng từ: quickly 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Từ Loại Trong Tiếng Anh

Cách Dùng Của Các Loại Từ Trong Tiếng Anh

 

Danh Từ (Nouns): Gọi tên người, vật, địa điểm, ý tưởng. Dùng làm chủ ngữ, tân ngữ. 

 

Động Từ (Verbs): Diễn tả hành động, trạng thái. Là thành phần chính của vị ngữ.

 

Tính Từ (Adjectives): Miêu tả danh từ, đại từ. Đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết. 

 

Trạng Từ (Adverbs): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác. Diễn tả cách thức, nơi chốn, thời gian.

 

Đại Từ (Pronouns): Thay thế danh từ. Làm chủ ngữ, tân ngữ. 

 

Giới Từ (Prepositions): Chỉ mối quan hệ (vị trí, thời gian) giữa danh từ/đại từ với từ khác. Thường đứng trước danh từ/đại từ.

 

Liên Từ (Conjunctions): Nối từ, cụm từ, mệnh đề. 

 

Thán Từ (Interjections): Diễn tả cảm xúc đột ngột. Thường đứng đầu câu. 

 

Quy Tắc Dùng Của Từ Loại Trong Tiếng Anh

 

Vị trí từ loại trong tiếng Anh: Mỗi từ loại có vị trí thường gặp trong câu.

 

Hòa hợp: Động từ và đại từ cần hòa hợp với chủ ngữ.

 

Chức năng: Một từ có thể thuộc nhiều loại tùy chức năng trong câu.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Từ Loại Trong Tiếng Anh

Câu Với Động Từ To Be 

Chủ ngữ + to be + (Tính từ/Danh từ/Cụm giới từ)

Ví dụ 2: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

 

Câu Có Hai Tân Ngữ

Chủ ngữ + Động từ + Người nhận + Vật được nhận

Ví dụ 3: She showed me her new car. (Cô ấy cho tôi xem chiếc xe mới của cô ấy.)

 

Câu Với Tân Ngữ Giả (It)

 

Ví dụ 4: It is important to study hard. (Việc học hành chăm chỉ là quan trọng.)

 

Câu Bị Động 

Tân ngữ + to be + Động từ (dạng quá khứ phân từ) + (by + Chủ ngữ)

Ví dụ 5: The window was broken by the wind. (Cửa sổ bị vỡ bởi gió.)

 

Câu Phức

 

Mệnh đề quan hệ (bắt đầu bằng who, whom, which, that, whose): 

 

Mệnh đề trạng ngữ (bắt đầu bằng when, while, because, if, although,...): 

 

Ví dụ 6: When I have free time, I usually read books. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường đọc sách.)

 

Câu Điều Kiện (If Clause)

 

Loại 1 (có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai):--------

If + Chủ ngữ + Động từ (hiện tại đơn)

hoặc

Chủ ngữ + will/can/may + Động từ (nguyên mẫu)

Ví dụ 7: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

 

Loại 2 (không có thật ở hiện tại): 

If + Chủ ngữ + Động từ (quá khứ đơn)

hoặc

Chủ ngữ + would/could/might + Động từ (nguyên mẫu)

Ví dụ 8: If I had a lot of money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

 

Loại 3 (không có thật ở quá khứ):

If + Chủ ngữ + had + Động từ (quá khứ phân từ)

hoặc

Chủ ngữ + would/could/might + have + Động từ (quá khứ phân từ)

Ví dụ 9: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đậu kỳ thi.)----

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Từ Loại Trong Tiếng Anh

Ngay cả những người học giỏi nhất đôi khi cũng mắc phải những lỗi nhỏ liên quan đến từ loại. Hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một số lỗi thường gặp và cách để tránh chúng nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Trạng Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng tính từ để bổ nghĩa cho động từ hoặc sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho danh từ.

 

Cách tránh:Tính từ mô tả danh từ/đại từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ "to be". Trạng từ mô tả động từ, tính từ, trạng từ khác và có vị trí linh hoạt hơn, nhưng thường không ở giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.
 

Câu sai

He runs very quick.

Câu đúng

He runs very quickly. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Dạng Của Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chia động từ không đúng thì, quên thêm "s/es" cho động từ ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, hoặc sử dụng sai dạng V-ing sau một số động từ hoặc giới từ.

 

Cách tránh: Để chia động từ đúng: Nắm chắc quy tắc chia theo thì, luôn kiểm tra chủ ngữ để chia phù hợp (nhất là hiện tại đơn), và học các cụm động từ/giới từ đi với V-ing.

Câu sai

She go to school every day.

Câu đúng

She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Giữa Danh Từ Số Ít Và Số Nhiều

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không thêm "s/es" cho danh từ số nhiều hoặc sử dụng mạo từ "a/an" với danh từ số nhiều.


Cách tránh: Học thuộc các quy tắc thêm "s/es" cho danh từ số nhiều (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc) và ghi nhớ rằng mạo từ "a/an" chỉ được sử dụng với danh từ số ít đếm được.

 

Câu sai

There are a child playing in the park.

Câu đúng

There is a child playing in the park. (Có một đứa trẻ đang chơi trong công viên.)


 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Từ Loại Trong Tiếng Anh

BrightCHAMPS tin rằng việc học qua các ví dụ thực tế sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách các loại từ được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa kèm theo giải thích bạn có thể tham khảo:

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 10: The committee convened to discuss the proposed amendments. (Ủy ban họp để thảo luận về các sửa đổi được đề xuất.)

 

Giải thích: "Committee" là một danh từ chỉ một nhóm người được chỉ định để thực hiện một chức năng cụ thể.

Ví dụ 11: The board of directors approved the merger agreement. (Hội đồng quản trị đã chấp thuận thỏa thuận sáp nhập.)

 

Giải thích: "Approved" là một động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động chấp thuận. Trong văn phong trang trọng, thường sử dụng động từ một cách trực tiếp và rõ ràng.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 12: I need a coffee this morning. (Tôi cần một tách cà phê vào sáng nay.)

 

Giải thích: "Coffee" là một danh từ chỉ một loại đồ uống phổ biến.

 

Ví dụ 13: Let's go to the park. (Chúng ta hãy đi công viên nhé.)

 

Giải thích: "Go" là một động từ chỉ hành động di chuyển.

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 14: The study investigated the correlation between sleep patterns and academic performance. (Nghiên cứu này tìm hiểu mối tương quan giữa thói quen ngủ và thành tích học tập.)

 

Giải thích: "Investigated" là một động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động nghiên cứu hoặc xem xét một cách cẩn thận.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Loại Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The cat sat ________ on the windowsill. a) quiet b) quietly c) quietness d) quieting 


________ is my favorite color. a) Blue b) Blues c) Blue's d) Blueness 
 

Explanation

b) quietly (cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "sat")


a) Blue (cần một danh từ làm chủ ngữ của câu)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He is a very ________ student. (adjective) 


She ________ the piano beautifully. (verb) 
 

Explanation

intelligent (cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "student")


plays (cần một động từ ở thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít để diễn tả hành động thường 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She sings very good. 

Explanation

She sings very well. ("Well" là trạng từ, dùng để bổ nghĩa cho động từ "sings", trong khi "good" là tính từ.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, việc nắm vững kiến thức về từ loại trong tiếng Anh là nền tảng vững chắc để bạn có thể xây dựng câu đúng ngữ pháp, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp. BrightCHAMPS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá ngôn ngữ thú vị này.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Loại Trong Tiếng Anh

1.Một từ có thể thuộc nhiều loại từ khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để nhận biết một từ là giới từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Đại từ nhân xưng "I" và "me" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Liên từ "and" và "but" khác nhau về ý nghĩa gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Học từ loại có giúp luyện thi tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Loại Trong Tiếng Anh

  • Một từ đa năng: Một từ có thể thuộc nhiều loại từ tùy ngữ cảnh (ví dụ: "run" vừa là động từ vừa là danh từ).

  • Ngữ cảnh quyết định: Chức năng và vai trò của từ trong câu xác định loại từ.

  • Ranh giới không phải lúc nào cũng rõ: Đôi khi khó phân biệt giữa một số loại từ (ví dụ: "fast", động từ/danh từ dạng V-ing).

  • Hậu tố/tiền tố hữu ích: Các thành phần này có thể giúp nhận diện từ loại.

  • Luyện tập là then chốt: Thực hành thường xuyên giúp nắm vững từ loại.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Mẹo Hay Để Nắm Vững Từ Loại Trong Tiếng Anh Đơn Giản

Important Math Links IconNext to Mẹo Hay Để Nắm Vững Từ Loại Trong Tiếng Anh Đơn Giản

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom